Đồng hồ ampe kìm FLIR CM85-2 là một công cụ đo điện hiện đại được thiết kế đặc biệt cho các kỹ thuật viên điện. Với khả năng phân tích điện năng tiên tiến và bộ lọc biến tần (VFD), CM85-2 cho phép kiểm tra toàn diện trên các thiết bị điện. Đây là một sản phẩm chuyên nghiệp có độ chính xác cao, với khả năng đo điện áp AC/DC trong một dải rộng và độ chính xác cơ bản đạt ±1%.
CM85-2 cho phép phân tích điện áp một cách chính xác trên các máy móc phức tạp, bao gồm cả việc đo sóng cao điện áp, dòng điện tới, dòng điện, và thử nghiệm xoay chiều. Chế độ VFD cung cấp độ chính xác cao hơn khi làm việc trên các thiết bị điều khiển bởi biến tần.
Với CM85-2, bạn có thể dễ dàng thực hiện đo lường trên nhiều dây dẫn cùng một lúc với dòng điện AC True RMS lên đến 1000 Amp. Đồng hồ này cũng có chế độ Inrush để bắt sóng cao điện áp trong quá trình khởi động.
Điểm đặc biệt của CM85-2 là khả năng kết nối Bluetooth®, cho phép truyền dữ liệu trực tiếp từ thiết bị đo đến thiết bị di động của bạn. Bằng cách sử dụng ứng dụng METERLiNK®, bạn có thể so sánh các tệp nhật ký, tạo ngưỡng cảnh báo, và thị giác hóa xu hướng số liệu để dễ dàng chia sẻ với đồng nghiệp.
Ngoài ra, Ampe kìm FLIR CM85-2 được thiết kế để kiểm tra và kiểm định an toàn. Đồng hồ này có đèn LED kép tích hợp giúp chiếu sáng trong điều kiện thiếu sáng và có thiết kế công nghiệp ergonomic để sử dụng dễ dàng và thuận tiện.
Đồng hồ ampe kìm FLIR CM85-2 áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Kiểm tra và bảo trì hệ thống điện công nghiệp: Sử dụng để đo điện áp, dòng điện, phân tích điện năng và kiểm tra các thiết bị điện tử trong các nhà máy, nhà xưởng và hệ thống điện công nghiệp.
- Kiểm tra và bảo trì thiết bị điều khiển biến tần (VFD): Chế độ VFD và khả năng phân tích cao cấp của CM85-2 giúp kiểm tra và điều chỉnh các thiết bị điều khiển biến tần hiệu quả.
- Kiểm tra và bảo trì hệ thống HVAC: Dùng để đo dòng điện của các thiết bị HVAC và kiểm tra hiệu suất hoạt động của chúng.
- Kiểm tra và phân tích hệ thống điện tử: Đo lường điện áp, dòng điện và phân tích các thông số điện trong các mạch điện tử phức tạp.
- Kiểm tra và đo lường năng suất điện: Sử dụng để đo lượng điện tiêu thụ của các thiết bị và hệ thống để tối ưu hóa năng suất và tiết kiệm năng lượng.
- Kiểm tra và bảo trì các thiết bị công nghiệp: Đo lường và phân tích điện áp, dòng điện và các thông số điện khác trên các thiết bị công nghiệp để đảm bảo hiệu suất hoạt động và an toàn.
- Kiểm tra và phân tích hệ thống điện gia đình: Sử dụng để đo lường và phân tích điện năng trong các hệ thống điện gia đình để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động.
Tính năng và đặc điểm Đồng hồ ampe kìm FLIR CM85-2:
- Phân tích điện năng tiên tiến: Cho phép phân tích điện áp và dòng điện AC/DC trên các thiết bị điện phức tạp.
- Bộ lọc biến tần (VFD): Chế độ VFD tăng độ chính xác khi làm việc trên các thiết bị điều khiển bởi biến tần.
- Đo điện áp và dòng điện đa dây: Có khả năng đo lường trên nhiều dây dẫn cùng một lúc với dòng điện AC True RMS lên đến 1000 Amp.
- Chế độ Inrush: Đo và ghi lại sóng cao điện áp trong quá trình khởi động của thiết bị.
- Kết nối Bluetooth®: Cho phép truyền dữ liệu trực tiếp từ đồng hồ đo đến thiết bị di động qua Bluetooth.
- Ứng dụng METERLiNK®: Có thể sử dụng ứng dụng này để so sánh nhật ký, tạo ngưỡng cảnh báo, và thị giác hóa xu hướng số liệu.
- Đèn LED kép tích hợp: Giúp chiếu sáng trong điều kiện thiếu sáng, tiện lợi khi làm việc trong môi trường tối.
- Thiết kế công nghiệp ergonomic: Được thiết kế để sử dụng dễ dàng và thuận tiện trong các công việc kiểm tra điện.
- Độ chính xác cao: Đạt độ chính xác cơ bản ±1% trong các đo lường điện năng.
- Kiểm tra an toàn: Đồng hồ ampe kìm CM85-2 được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra và kiểm định an toàn trong các môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ ampe kìm FLIR CM85-2:
- Mở miệng kìm: 45 mm (1.77 inch)
- Dòng điện AC:
- 99.99 A, 50-60 Hz ± (2% + 5 số chữ số); >60–400 Hz ± (2.5% + 5 số chữ số)
- 999.9 A, 50-60 Hz ± (2% + 5 số chữ số); >60–400 Hz ± (2.5% + 5 số chữ số)
- Danh mục an toàn (Safety Category): CAT IV-600 V, CAT III-1000 V
ĐO LƯỜNG & PHÂN TÍCH
- Dòng điện AC:
- 99.99 A, 50-60 Hz ± (2% + 5 chữ số); >60–400 Hz ± (2.5% + 5 chữ số)
- 999.9 A, 50-60 Hz ± (2% + 5 chữ số); >60–400 Hz ± (2.5% + 5 chữ số)
- Điện áp AC:
- 99.99 V, 50–500 Hz ±(1.0% + 5 chữ số)
- 999.9 V, 50–500 Hz ±(1.0% + 5 chữ số)
- Điện dung (Capacitance):
- 3.999 μF, ±(1.9% + 8 chữ số)
- 39.99 μF, ±(1.9% + 8 chữ số)
- 399.9 μF, ±(1.9% + 8 chữ số)
- 3.999 mF, ±(1.9% + 8 chữ số)
- Tiếp điểm liên tục (Continuity): 999.9 Ω, ±(1.0% + 5 chữ số)
- Dòng điện DC:
- 99.99 A, ±(2% + 0.5 A)
- 999.9 A, ±(2% + 5 chữ số)
- Điện áp DC:
- 99.99 V, ±(0.7% + 2 chữ số)
- 999.9 V, ±(0.7% + 2 chữ số)
- Điốt (Diode): 0.40 đến 0.80 V, ±0.1 V
- Tần số (Frequency):
- 20.00 đến 99.99 Hz, ±(0.5% + 3 chữ số)
- 20.0 đến 999.9 Hz, ±(0.5% + 3 chữ số)
- 0.020 đến 9.999 kHz, ±(0.5% + 3 chữ số)
- Biến dạng sóng (Harmonics):
- Biến dạng tổng hợp ACA/ACV: 99.9%, ±(3.0% + 10 chữ số)
- Biến dạng sóng: H01–H12 99.9%, ±(5% + 10 chữ số)
- Biến dạng sóng: H13–H25 99.9%, ±(10% + 10 chữ số)
- Dòng khởi động (Inrush Current):
- ACA: 99.99 A, ±(3% + 0.3 A); 999.9 A, ±(3% + 5 chữ số)
- Tốc độ đo (Measuring Rate): 3 lần mỗi giây
- Peak Hold (Giữ đỉnh điện áp):
- Điện áp AC: lên đến 1400 V, ±(3.0% + 15 chữ số)
- Dòng điện AC: lên đến 1400 A, ±(3.5% + 15 chữ số)
- Hệ số công suất (Power Factor): -1.00 đến 0.00 đến +1.00, ±3° ±1 chữ số
- Ghi nhớ dữ liệu (Recording): Có sẵn qua ứng dụng METERLiNK
- Điện trở (Resistance):
- 999.9 Ω, ±(1.0% + 5 chữ số)
- 9.999 kΩ, ±(1.0% + 3 chữ số)
- 99.99 kΩ, ±(1.0% + 3 chữ số)
- Bộ lọc biến tần (VFD):
- Điện áp AC (ACV):
- 99.99 V, 50–60 Hz ±(1% + 5 chữ số)
- 999.9 V, 50–60 Hz ±(1% + 5 chữ số)
- Dòng điện AC (ACA):
- 99.99 A, 50–60 Hz ±(2% + 5 chữ số)
- 999.9 A, 50–60 Hz ±(2% + 5 chữ số)
- Điện áp AC (ACV):
- Công suất (Watts):
- DC:
- 9.999 kW (10 V, 5 A tối thiểu), ±(3% + 0.05 kW)
- 99.99 kW (10 V, 5 A tối thiểu), ±(3% + 0.5 kW)
- 999.9 kW (10 V, 5 A tối thiểu), ±(3% + 10 chữ số)
- AC:
- 9.999 kW (10 V, 5 A tối thiểu), ±(3% + 10 chữ số)
- 99.99 kW (10 V, 5 A tối thiểu), ±(3% + 10 chữ số)
- 999.9 kW (10 V, 5 A tối thiểu), ±(3% + 10 chữ số)
- DC:
GIAO TIẾP & LƯU TRỮ DỮ LIỆU
- Khoảng cách Bluetooth tối đa: 10 m (32 ft)
NGUỒN ĐIỆN
- Tự động tắt nguồn (Auto Power Off): Khoảng 30 phút
- Tuổi thọ pin: 50 giờ với pin kiềm 1.5 V AAA (đèn nền, đèn làm việc và Bluetooth tắt)
- Yêu cầu về nguồn điện: 6 viên pin kiềm 1.5 V AAA
TỔNG QUAN
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 276 mm × 101 mm × 50 mm (10.87 in × 3.98 in × 1.97 in)
- Khe mở lưỡi (Jaw Opening): 45 mm (1.77 in)
- Trọng lượng: Trọng lượng tổng cộng bao gồm pin: 0.65 kg (1.43 lb)
- Đèn làm việc (Worklights): Có
MÔI TRƯỜNG VÀ CHỨNG NHẬN
- Chứng nhận: UL, CE, FCC, IC, UKCA, CSAUS
- Kiểm tra rơi: 1.2 m (4 ft)
- EMC (Tương thích điện từ):
- FCC:
- 47 CFR Phần 15 Tiểu mục B
- CE:
- EN IEC 61326-1:2021
- EN IEC 61326-2-2:2021
- EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11)
- EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09)
- RF:
- ETSI EN 300 328 V2.2.2
- EN 62479:2010
- EN 50663:2017
- FCC:
- Nhiệt độ hoạt động & Độ ẩm:
- 0°C đến 10°C (32°F đến 50°F) (không ngưng tụ)
- 10°C đến 30°C (50°F đến 86°F) (≤80% RH)
- 30°C đến 40°C (86°F đến 104°F) (≤75% RH)
- 40°C đến 50°C (104°F đến 122°F) (≤45% RH)
- Danh mục an toàn: CAT IV-600 V, CAT III-1000 V
- Tiêu chuẩn an toàn: IEC 61010-1:2010, IEC 61010-2-032:2012, IEC 61010-2-033:2012
- Chấn động & rung: Rung ngẫu nhiên theo MIL‐PRF‐28800F Lớp 2 (5 Hz đến 55 Hz, tối đa 3 g)
- Nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ: -10°C đến 50°C (14°F đến 122°F). 0–80% RH (không có pin đi kèm)
- Hệ số nhiệt độ: 0.2 × (độ chính xác đã chỉ định)/°C, <18°C, >28°C
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích