Được thiết kế như một máy đo độ dày lớp phủ nhỏ gọn và tiện lợi, Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104 mang lại khả năng đo chính xác và nhanh chóng trên cả bề mặt kim loại ferrous và non-ferrous mà không gây tổn thương. Với công nghệ kép thông minh, nó tự động nhận biết các vật liệu khác nhau như sắt, thép, đồng, nhôm, kẽm, đồng thau, đồng đỏ và nhiều loại khác.
Máy sử dụng nguyên lý từ tính cho các vật liệu ferrous và đo dòng xoáy cho các vật liệu non-ferrous, giúp người dùng dễ dàng xác định độ dày của lớp phủ một cách chính xác. Màn hình hiển thị LCD 180° có thể đảo ngược và có đèn nền LED, cho phép đọc kết quả một cách dễ dàng ở mọi góc độ và trong điều kiện ánh sáng yếu.
Với khả năng lưu trữ và ghi nhớ đến 255 đo lường, máy cũng có các tính năng bổ sung như báo động âm thanh khi vượt ngưỡng, chức năng Zeroing cho việc hiệu chuẩn, ghi nhớ đọc kết quả Min/Max/Trung bình, và chức năng tự động tắt nguồn để tiết kiệm pin. Đi kèm với máy là hai viên pin AAA, các tiêu chuẩn hiệu chuẩn, dây đeo cổ tay và túi đựng mềm tiện lợi.
Tính năng Đặc Điểm Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104:
- Công Nghệ Kép: Tự động nhận biết vật liệu ferrous và non-ferrous.
- Đo từ Tính: Đo lớp phủ trên vật liệu ferrous.
- Đo Dòng Xoáy: Đo lớp phủ trên vật liệu non-ferrous.
- Menu Dễ Sử Dụng: Hệ thống menu thân thiện và dễ hiểu.
- Màn Hình LCD Đa Hướng: Màn hình 180° có thể đảo ngược, với đèn nền LED.
- Lưu/Truy Xuất Kết Quả: Lưu trữ tới 255 đọc kết quả.
- Báo Động Ngưỡng: Báo động âm thanh khi vượt ngưỡng.
- Chức Năng Zeroing và Hiệu Chuẩn: Hiệu chuẩn đơn giản và chính xác.
- Ghi Nhớ Kết Quả: Ghi lại đọc kết quả Min/Max/Trung bình.
- Chức Năng Auto-Hold: Giữ kết quả đọc trên màn hình.
- Tự Động Tắt Nguồn và Báo Pin Yếu: Tiết kiệm năng lượng và báo hiệu khi pin yếu.
Thông Số Kỹ Thuật Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104:
- Độ Dày Lớp Phủ (Ferrous): Từ 0 đến 2000µm (0 đến 80.0mils)
- Độ Chính Xác Cơ Bản (Ferrous):
- ±4 chữ số (0 đến 7.8mils)
- ±10 chữ số (0 đến 199µm)
- ±3% (7.9 đến 39.0mils)
- ±3% (200 đến 1000µm)
- ±5% (39.1 đến 80.0mils)
- ±5% (1001 đến 2000µm)
- Độ Phân Giải Cao Nhất (Ferrous): 1µm (0.1mils)
- Độ Dày Lớp Phủ (Non-Ferrous): Từ 0 đến 1000µm (0 đến 40.0mils)
- Độ Chính Xác Cơ Bản (Non-Ferrous):
- ±4 chữ số (0 đến 7.8mils)
- ±10 chữ số (0 đến 199µm)
- ±3% (7.9 đến 39.0mils)
- ±3% (200 đến 1000µm)
- Độ Phân Giải Cao Nhất (Non-Ferrous): 1µm (0.1mils)
- Nguyên Lý Hoạt Động (Ferrous): Đo từ tính
- Nguyên Lý Hoạt Động (Non-Ferrous): Đo dòng xoáy
- Chứng Nhận: CE
- Kích Thước: 4.1 × 2.2 × 1.1″ (105 × 55 × 27mm)
- Nguồn: 2 × Pin AAA (1.5V)
- Bảo Hành: 2 năm
- Trọng Lượng: 2.82oz (80g)
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích