Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG206 là một thiết bị tiên tiến và đa năng, được trang bị công nghệ kép thông minh giúp nhận diện vật liệu ferrous và non-ferrous một cách tự động, không cần phải đoán định vật liệu. Với sự kết hợp của cảm biến từ tính và đo dòng xoáy, máy cho phép đo độ dày lớp phủ một cách nhanh chóng và chính xác trên nhiều bề mặt khác nhau mà không làm tổn thương chất liệu cơ bản.
Thiết bị này hoạt động dễ dàng với hệ thống menu thân thiện, có hai chế độ làm việc: Trực tiếp và Nhóm, giúp lưu trữ đến 1500 đọc khác nhau (bao gồm 30 đọc trong nhóm). Khả năng hiệu chuẩn ZERO point giúp máy đạt độ chính xác tối ưu. Đèn nền có thể điều chỉnh ở 8 cấp độ khác nhau, tăng tính tiện ích trong môi trường làm việc khác nhau.
Ngoài ra, máy có giao diện USB kèm phần mềm hỗ trợ, giúp dễ dàng truy cập và quản lý dữ liệu đo lường. Thiết bị đi kèm hai pin AAA, cáp USB, phần mềm, Thanh hiệu chuẩn Iron và Thanh hiệu chuẩn Aluminum, cùng túi đựng tiện lợi. Với các thông số kỹ thuật ấn tượng và tính năng linh hoạt, Extech CG206 là một công cụ không thể thiếu cho việc đo độ dày lớp phủ chính xác và hiệu quả.
Đặc điểm và Tính năng Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG206:
- Nhận diện thông minh tự động vật liệu cơ bản, không cần phải đoán vật liệu ferrous hay non-ferrous.
- Sử dụng cảm biến từ tính cho vật liệu ferrous và đo dòng xoáy cho vật liệu non-ferrous, giúp đo độ dày lớp phủ một cách chính xác và nhanh chóng.
- Menu dễ sử dụng với hai chế độ làm việc linh hoạt: Trực tiếp và Nhóm, lưu trữ lên đến 1500 đọc (bao gồm 30 đọc trong nhóm).
- Hiệu chuẩn ZERO point để đảm bảo độ chính xác tối đa của máy.
- Đèn nền có thể điều chỉnh ở 8 cấp độ khác nhau, tăng tính tiện ích trong môi trường làm việc khác nhau.
- Giao diện USB kết hợp với phần mềm hỗ trợ, giúp dễ dàng quản lý và truy cập dữ liệu đo lường.
- Đi kèm với các phụ kiện như pin, cáp USB, phần mềm, Thanh hiệu chuẩn Iron và Thanh hiệu chuẩn Aluminum, cùng túi đựng tiện lợi.
Thông số kỹ thuật của máy đo độ dày lớp phủ Extech CG206:
- Độ dày lớp phủ (Ferrous): Từ 0 đến 1350µm (0 đến 53mils)
- Độ chính xác cơ bản (Ferrous): ±2.5%
- Độ phân giải tối đa (Ferrous): 0.1µm (0.004mils)
- Độ dày lớp phủ (Non-Ferrous): Từ 0 đến 1350µm (0 đến 53mils)
- Độ chính xác cơ bản (Non-Ferrous): ±2.5%
- Độ phân giải tối đa (Non-Ferrous): 0.1µm (0.004mils)
- Bán kính cong tối thiểu (Ferrous): 1.5mm (59.06mils)
- Bán kính cong tối thiểu (Non-Ferrous): 3mm (118.1mils)
- Đường kính tối thiểu (Ferrous): 7mm (275.6mils)
- Đường kính tối thiểu (Non-Ferrous): 5mm (196.9mils)
- Độ dày tối thiểu (Ferrous): 0.5mm (19.69mils)
- Độ dày tối thiểu (Non-Ferrous): 0.3mm (11.81mils)
- Nguyên lý làm việc (Ferrous): Dẫn từ tính
- Nguyên lý làm việc (Non-Ferrous): Đo dòng xoáy
- Chứng nhận: CE
- Kích thước: 4.5 × 2.1 × 1.1″ (113.5 × 54 × 27mm)
- Nguồn điện: 2 pin AAA (1.5V)
- Bảo hành: 2 năm
- Trọng lượng: 3.9oz (110g)
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích