Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Extech EA15 là một bộ ghi dữ liệu nhiệt độ hai đầu vào, với khả năng đo từ -200 độ đến 1999 độ Fahrenheit và từ -200 độ đến 1360 độ Celsius. Thiết bị này có màn hình lớn có đèn nền, giúp dễ dàng quan sát dữ liệu. Chức năng hẹn giờ hiển thị thời gian đã trôi qua cùng với thời gian khi ghi nhận giá trị nhiệt độ tối thiểu và tối đa.
Extech EA15 cho phép chọn đơn vị đo là °F, °C hoặc K (Kelvin) và có dải đo nhiệt độ rộng với độ phân giải 0.1° hoặc 1° tùy thuộc vào loại cảm biến nhiệt độ. Bộ ghi này cũng có chức năng ghi lại các giá trị Max/Min để sau này có thể xem lại.
Ngoài ra, EA15 đi kèm với đế đựng tích hợp, ốp bảo vệ và hai cảm biến nhiệt độ loại K dạng dây mạ. Bộ ghi có khả năng lưu trữ đến 8800 bộ dữ liệu và sử dụng 6 pin AAA làm nguồn điện.
Tính năng đặc điểm Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Extech EA15:
- Thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ với màn hình lớn có đèn nền.
- Hiển thị nhiệt độ [T1 cộng T2] hoặc [T1-T2 cộng T1] hoặc [T1-T2 cộng T2].
- Có thể chọn đơn vị đo là °F, °C, hoặc K (Kelvin).
- Dải nhiệt độ rộng với độ phân giải 0.1°/1°.
- Chức năng hẹn giờ hiển thị thời gian đã trôi qua cùng với thời gian khi ghi nhận giá trị MIN và MAX.
- Chức năng Data Hold giữ giá trị đo trên màn hình.
- Tự động tắt nguồn để tiết kiệm pin.
- Báo hiệu pin yếu và vượt quá phạm vi đo.
- Ghi lại các giá trị Max/Min để sau này có thể xem lại.
- Đi kèm với đế đựng tích hợp, ốp bảo vệ, hai cảm biến nhiệt độ loại K dạng hạt (-22 đến 572°F/-30 đến 300°C), và 6 pin AAA.
Thông số kỹ thuật Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Extech EA15:
- Nhiệt độ (Loại E) Độ chính xác cơ bản: -200 đến 1598 °F (-150 đến 870 °C)
- Nhiệt độ (Loại E) Độ phân giải tối đa: ±0.05% của giá trị đọc (+1.5 °F/+0.75 °C)
- Nhiệt độ (Loại J): 0.1°
- Nhiệt độ (Loại J) Độ chính xác cơ bản: -200 đến 1994 °F (-150 đến 1090 °C)
- Nhiệt độ (Loại J) Độ phân giải tối đa: ±0.05% của giá trị đọc (+1.5 °F/+0.75 °C)
- Nhiệt độ (Loại K) Độ chính xác cơ bản: 0.1°
- Nhiệt độ (Loại K) Độ phân giải tối đa: -200 đến 1999.9 °F (-150 đến 1370 °C)
- Nhiệt độ (Loại N): ±0.05% của giá trị đọc (+1.5 °F/+0.75 °C)
- Nhiệt độ (Loại N) Độ chính xác cơ bản: 0.1°
- Nhiệt độ (Loại N) Độ phân giải tối đa: -200 đến 1999.9 °F (-150 đến 1300 °C)
- Nhiệt độ (Loại R): ±0.05% của giá trị đọc (+1.5 °F/+0.75 °C)
- Nhiệt độ (Loại R) Độ chính xác cơ bản: 0.1°
- Nhiệt độ (Loại R) Độ phân giải tối đa: 35 đến 1999.9 °F (2 đến 1767 °C)
- Nhiệt độ (Loại S): ±0.05% của giá trị đọc (+4 °F/+2 °C)
- Nhiệt độ (Loại S) Độ chính xác cơ bản: 0.1°
- Nhiệt độ (Loại S) Độ phân giải tối đa: 35 đến 1999.9 °F (2 đến 1767 °C)
- Nhiệt độ (Loại T): ±0.05% của giá trị đọc (+4 °F/+2 °C)
- Nhiệt độ (Loại T) Độ chính xác cơ bản: 0.1°
- Nhiệt độ (Loại T) Độ phân giải tối đa: -200 đến 752 °F (-150 đến 400 °C)
- Nhiệt độ [Hồng ngoại]: ±0.05% của giá trị đọc (+1.5 °F/+0.75 °C)
- Nhiệt độ [Loại K]: 0.1°
- Chứng nhận: CE
- Kích thước: 6 × 2.8 × 1.5″ (152 × 72 × 37mm)
- Nguồn điện: 6 × AAA (1.5V) pin
- Trọng lượng: 8.3oz (235g)
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích