Máy phân tích Carbon và Nitơ VELP CN 802

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: CN 802
Thương hiệu
Thương hiệu: VELP
Xuất xứ
Xuất xứ: Ý
Bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật: Có

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Máy phân tích Carbon và Nitơ VELP CN 802 là thiết bị tiên tiến được thiết kế để phân tích nhanh và chính xác hàm lượng carbon và nitơ trong các mẫu khác nhau, bao gồm rắn, bán rắn và lỏng. Với khả năng phân tích đồng thời, CN 802 cho kết quả chỉ trong 5 phút, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các phòng thí nghiệm có khối lượng mẫu lớn. Thiết bị này sử dụng công nghệ đốt tiên tiến, cho phép xác định chính xác hàm lượng tổng carbon (TC), carbon hữu cơ tổng số (TOC), carbon vô cơ tổng số (TIC), và tổng nitơ (TN), cùng với tỷ lệ C/N quan trọng. Được trang bị phần mềm CNSoft™ với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, CN 802 hỗ trợ quản lý dữ liệu và kết quả phân tích một cách hiệu quả, cùng với khả năng tạo đường cong hiệu chuẩn linh hoạt cho các loại mẫu khác nhau.

Máy còn được tích hợp hệ thống autosampler điện tử, có thể xử lý đến 117 mẫu trong một lần chạy, nâng cao năng suất và tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, CN 802 cho phép sử dụng khí mang heli hoặc argon, với mức tiêu thụ khí tối thiểu nhờ công nghệ LoGas™ TCD không cần khí tham chiếu. Sự kết hợp giữa bẫy nước vật lý DriStep™ và bộ phát hiện hồng ngoại không phân tán HighSensIR đảm bảo độ chính xác cao và độ tái lập tốt, với độ lệch chuẩn tương đối (RSD) dưới 0,5% cho các tiêu chuẩn EDTA. Với thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt, CN 802 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như môi trường, nông nghiệp, hóa chất, thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chức năng kết nối đám mây VELP Ermes cho phép theo dõi và quản lý thiết bị từ xa, cung cấp khả năng tự động hóa và tối ưu hóa quy trình phân tích, đồng thời bảo mật dữ liệu và nâng cao hiệu quả vận hành.

Tính Năng Máy phân tích Carbon và Nitơ VELP CN 802:

  1. Phân Tích Đồng Thời:
    • Phân tích nhanh chóng: Thiết bị cho kết quả đồng thời về tổng carbon (TC), carbon hữu cơ tổng số (TOC), carbon vô cơ tổng số (TIC) và tổng nitơ (TN) chỉ trong 5 phút.
    • Tỷ lệ C/N: Tính toán tỷ lệ carbon/nitơ, cần thiết cho nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp.
  2. Khả Năng Phân Tích Đa Dạng:
    • Loại mẫu đa dạng: Xử lý các mẫu rắn, bán rắn và lỏng, phù hợp với các mẫu không đồng nhất và có nồng độ thấp.
    • Trọng lượng mẫu lớn: Phân tích mẫu lên đến 1g, cho phép phân tích chính xác cả những mẫu lớn và nhỏ.
  3. Công Nghệ Đốt Tiên Tiến:
    • Hiệu suất cao: Sử dụng công nghệ đốt hiện đại, máy đạt được hiệu suất phục hồi trên 99,5%.
    • Giảm tiêu thụ khí: Công nghệ LoGas™ TCD không cần khí tham chiếu, giảm thiểu tiêu thụ khí và cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa heli và argon.
  4. Độ Chính Xác và Độ Nhạy Cao:
    • Phát hiện nhạy bén: Phát hiện carbon từ vài ppm đến 150 mg và nitơ từ vài ppm đến 200 mg, với độ lệch chuẩn tương đối (RSD) dưới 0,5% cho tiêu chuẩn EDTA.
    • Cảm biến HighSensIR: Đảm bảo hiệu suất nhất quán cho các mẫu có hàm lượng carbon cao và thấp.
  5. Tự Động Hóa và Tối Ưu Hóa:
    • Autosampler điện tử: Tích hợp hệ thống autosampler có khả năng xử lý lên đến 117 mẫu trong một lần chạy.
    • Phần mềm CNSoft™: Giao diện thân thiện, hỗ trợ quản lý dữ liệu và kết quả, cùng với khả năng tạo và tùy chỉnh phương pháp phân tích.
  6. Kết Nối và Quản Lý Từ Xa:
    • Kết nối đám mây VELP Ermes: Cho phép giám sát và quản lý thiết bị từ xa, tối ưu hóa quy trình và bảo mật dữ liệu.
    • Thông báo và cảnh báo tức thì: Cung cấp thông tin kịp thời về trạng thái của các phân tích và thiết bị.

Ứng Dụng Máy phân tích Carbon và Nitơ VELP CN 802:

  1. Ngành Môi Trường: Đánh giá chất lượng đất và nước, phân tích hàm lượng carbon và nitơ để kiểm soát ô nhiễm và quản lý môi trường.
  2. Nông Nghiệp: Xác định hàm lượng dinh dưỡng trong đất và thực vật, hỗ trợ trong quản lý phân bón và cải thiện sản xuất cây trồng.
  3. Ngành Hóa Chất: Phân tích nguyên liệu thô và sản phẩm, kiểm tra chất lượng và an toàn sản phẩm.
  4. Thực Phẩm và Thức Ăn Chăn Nuôi: Đo lường hàm lượng protein và kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
  5. Nghiên Cứu Khoa Học: Hỗ trợ nghiên cứu trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học, và khoa học vật liệu, cho phép các nhà khoa học phân tích chi tiết về thành phần mẫu.

Thông Số Kỹ Thuật Máy phân tích Carbon và Nitơ VELP CN 802:

  1. Phương Pháp Phân Tích: Phương pháp đốt mẫu để xác định carbon và nitơ.
  2. Thời Gian Phân Tích: 3 đến 5 phút cho mỗi mẫu.
  3. Loại Detector:
    • Nitơ (N): TCD (Detector độ dẫn nhiệt).
    • Carbon (C): HighSensIR Detector (Hồng ngoại không phân tán).
  4. Khối Lượng Mẫu: Lên đến 1g cho mỗi mẫu.
  5. Loại Autosampler: Autosampler điện tử.
  6. Dung Lượng Autosampler: Lên đến 4 đĩa, mỗi đĩa chứa 30 vị trí, tổng cộng có thể xử lý 117 mẫu.
  7. Độ Tái Lập (RSD): < 0,5% đối với tiêu chuẩn EDTA khoảng 100 mg.
  8. Hiệu Suất Phục Hồi: Trên 99,5%.
  9. Dải Phát Hiện Carbon: Từ ppm đến 150 mg carbon tuyệt đối (hoặc 100%).
  10. Dải Phát Hiện Nitơ: Từ ppm đến 200 mg nitơ tuyệt đối (hoặc 100%).
  11. Nhiệt Độ Đốt: 1100 °C (2012 °F).
  12. Khí Mang: Helium hoặc Argon (độ tinh khiết cấp 5.0).
  13. Khí Đốt: Oxy (độ tinh khiết cấp 5.0).
  14. Kết Nối: Nền tảng đám mây Ermes qua Wi-Fi hoặc LAN, kết nối với máy tính.
  15. Giao Diện: USB.
  16. Khối Lượng: 54 kg (119 lb).
  17. Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu):
    • 655 x 510 x 410 mm (Cao 690 mm với autosampler).
    • 25.8 x 20.1 x 16.1 in (Cao 27.0 in với autosampler).
  18. Tuân Thủ 21 CFR Phần 11: Có, gói tùy chọn có sẵn cho các phòng thí nghiệm yêu cầu tuân thủ quy định FDA.

Tham Chiếu Tiêu Chuẩn

  • ISO 10694: Đất đốt xác định carbon và nitơ.
  • EN 16168: Phân tích tổng carbon và nitơ trong bùn.
  • EN 15936: Xác định tổng carbon trong bùn, chất xử lý sinh học và đất.
  • ISO 20236: Xác định tổng carbon trong đất.
  • AOAC 993.13: Xác định carbon và nitơ trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
  • ISO 20620: Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số trong chất rắn.
  • ISO 13878: Phân tích tổng carbon và nitơ trong đất.
  • EN 13654-2: Phân tích tổng carbon và nitơ trong chất hữu cơ.
  • EPA Method 440.0: Phân tích nitơ hữu cơ và carbon trong nước.

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Sản phẩm liên quan

Contact