Tủ ấm đối lưu cưỡng bức Memmert IF110

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: IF110
Thương hiệu
Thương hiệu: Memmert
Xuất xứ
Xuất xứ: Đức
Bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật: Có

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Tủ ấm đối lưu cưỡng bức Memmert IF110 là thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng trong nghiên cứu khoa học, y học, dược phẩm, vi sinh và phân tích thực phẩm. Với dung tích 108 lít, tủ được trang bị công nghệ đối lưu cưỡng bức bằng quạt, giúp phân phối nhiệt đồng đều, đảm bảo môi trường ủ chính xác và ổn định.

Vận hành dễ dàng với bảng điều khiển Memmert ControlCOCKPIT, tủ ấm IF110 cho phép cài đặt nhiệt độ trong khoảng +20°C đến +80°C, với độ chính xác 0.1°C. Đặc biệt, công nghệ gia nhiệt all-round surface heating giúp kiểm soát nhiệt độ tối ưu, tránh hiện tượng sốc nhiệt, phù hợp để nuôi cấy vi sinh ở +37°C. Hệ thống quạt gió có thể điều chỉnh theo từng mức 10%, cùng với chế độ trộn không khí tươi được làm nóng trước, giúp duy trì môi trường ủ ổn định và tránh nhiễm chéo.

Khoang ủ được chế tạo từ thép không gỉ cao cấp, chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, với thiết kế cửa kép: cửa ngoài thép không gỉ cách nhiệtcửa kính trong suốt bên trong giúp quan sát mẫu mà không làm mất nhiệt. Tủ được trang bị 2 giá đỡ bằng inox, có thể mở rộng lên 5 giá, chịu tải trọng lên đến 175 kg.

Hệ thống an toàn vượt trội với giám sát nhiệt độ điện tử, bộ giới hạn nhiệt TB theo tiêu chuẩn DIN 12880, cùng hệ thống chẩn đoán tự động giúp phát hiện lỗi nhanh chóng. Tủ còn hỗ trợ phần mềm AtmoCONTROL, giúp lập trình, lưu trữ và quản lý dữ liệu qua giao diện Ethernet.

Với thiết kế bền bỉ, vận hành chính xác và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp, Memmert IF110 là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi phòng thí nghiệm, đảm bảo hiệu suất tối ưu và sự an toàn tuyệt đối cho mẫu thử.

Tính năng & Đặc điểm của Tủ ấm đối lưu cưỡng bức Memmert IF110

1. Dung tích và Công suất

  • Dung tích 108 lít, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong nghiên cứu, y học, dược phẩm và phân tích thực phẩm.
  • Công nghệ đối lưu cưỡng bức (Forced Air Circulation) giúp phân phối nhiệt đồng đều trong buồng ủ.

2. Dải Nhiệt độ Chính Xác và Ổn Định

  • Dải nhiệt độ: +20°C đến +80°C, thích hợp để ủ mẫu ở nhiều mức nhiệt khác nhau.
  • Kiểm soát nhiệt độ chính xác, đặc biệt tối ưu cho nuôi cấy vi sinh ở +37°C.
  • Công nghệ gia nhiệt all-round surface heating, đảm bảo nhiệt độ ổn định mà không gây sốc nhiệt cho mẫu.

3. Điều Khiển Hiện Đại và Dễ Sử Dụng

  • Bảng điều khiển Memmert ControlCOCKPIT với màn hình cảm ứng trực quan, dễ vận hành.
  • Phần mềm AtmoCONTROL hỗ trợ lập trình nhiệt độ và điều kiện ủ từ xa.
  • Chế độ lập trình nhiệt độ theo từng giai đoạn (Temperature Ramps) trên phiên bản TwinDISPLAY.

4. Chất Liệu Cao Cấp, Thiết Kế Ưu Việt

  • Thép không gỉ bên trong và bên ngoài, chống ăn mòn, dễ vệ sinh, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
  • Cửa kính bên trong giúp quan sát mẫu mà không gây thất thoát nhiệt, tránh ảnh hưởng đến quá trình ủ.
  • Hệ thống lưu thông khí có thể điều chỉnh, giúp tối ưu điều kiện ủ cho từng loại mẫu khác nhau.

5. Hệ Thống An Toàn Tuyệt Đối

  • Giám sát nhiệt độ điện tử giúp duy trì mức nhiệt chính xác.
  • Bộ giới hạn nhiệt cơ học bảo vệ tủ và mẫu trong trường hợp xảy ra sự cố.
  • Hệ thống chẩn đoán tự động, cảnh báo ngay khi phát hiện bất thường.

6. Khả Năng Kết Nối và Ghi Dữ Liệu

  • Giao diện kết nối hiện đại, dễ dàng lập trình và theo dõi dữ liệu qua máy tính.
  • Datalogger tích hợp, tự động ghi lại quá trình hoạt động, hỗ trợ truy xuất dữ liệu khi cần.

7. Dịch Vụ Hậu Mãi và Bảo Hành

  • Bảo hành 3 năm toàn cầu, đảm bảo chất lượng và sự an tâm khi sử dụng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo trì, đào tạo và hướng dẫn sử dụng.

Thông số kỹ thuật Tủ ấm đối lưu cưỡng bức Memmert IF110

1. Nhiệt độ

  • Dải cài đặt nhiệt độ: +20°C đến +80°C
  • Dải nhiệt độ hoạt động: Tối thiểu cao hơn nhiệt độ môi trường 10°C đến +80°C
  • Độ chính xác cài đặt nhiệt độ: 0.1°C
  • Cảm biến nhiệt độ: 1 cảm biến Pt100, DIN Class A, mạch 4 dây

2. Công nghệ điều khiển

  • Bảng điều khiển: SingleDISPLAY – Bộ điều khiển PID kỹ thuật số đa chức năng với màn hình TFT màu độ phân giải cao
  • Bộ hẹn giờ: Đếm ngược kỹ thuật số, có thể cài đặt thời gian từ 1 phút đến 99 ngày
  • Chức năng SetpointWAIT: Quá trình hẹn giờ chỉ bắt đầu khi đạt đến nhiệt độ cài đặt
  • Hiệu chuẩn: Có thể chọn tự do 3 mức nhiệt độ
  • Các thông số điều chỉnh: Nhiệt độ (°C hoặc °F), tốc độ quạt, vị trí cửa gió, thời gian chương trình, múi giờ, chế độ mùa hè/mùa đông

3. Hệ thống thông gió

  • Quạt: Đối lưu cưỡng bức bằng turbine khí siêu êm, có thể điều chỉnh theo từng mức 10%
  • Không khí tươi: Hỗn hợp không khí tươi được làm nóng trước, điều chỉnh điện tử bằng cửa gió
  • Hệ thống thông khí: Cổng thoát khí có cửa điều chỉnh lưu lượng

4. Giao tiếp & Lập trình

  • Lưu trữ dữ liệu: Chương trình vẫn được lưu trong trường hợp mất điện
  • Lập trình: Phần mềm AtmoCONTROL hỗ trợ đọc dữ liệu, quản lý và tổ chức logger qua giao diện Ethernet
  • Tùy chọn: USB stick với phần mềm AtmoCONTROL có sẵn theo yêu cầu

5. Hệ thống an toàn

  • Kiểm soát nhiệt độ: Giám sát quá nhiệt điện tử có thể điều chỉnh và bộ giới hạn nhiệt cơ học TB, bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN 12880, tự động ngắt khi nhiệt độ vượt 20°C so với mức cài đặt
  • Hệ thống tự chẩn đoán: Phát hiện lỗi và hiển thị cảnh báo

6. Trang bị tiêu chuẩn

  • Chứng nhận hiệu chuẩn: Chứng nhận hiệu chuẩn tại nhiệt độ +37°C
  • Cửa ngoài: Thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn với khóa nén 2 điểm
  • Cửa trong: Cửa kính trong suốt, giúp quan sát mà không làm mất nhiệt
  • Kệ chứa: 2 giá inox điện phân bóng, có thể điều chỉnh
  • Khoang bên trong:
    • Chất liệu thép không gỉ dễ vệ sinh
    • Gia cố bằng gân nổi sâu
    • Tích hợp hệ thống gia nhiệt 4 mặt

7. Kích thước & Trọng lượng

  • Khoang trong (WxHxD): 560 x 480 x 400 mm (giảm 39 mm khi có quạt)
  • Thể tích: 108 lít
  • Số lượng giá tối đa: 5 giá
  • Tải trọng tối đa của khoang: 175 kg
  • Tải trọng tối đa mỗi giá: 20 kg
  • Kích thước tổng thể (WxHxD): 745 x 864 x 584 mm (+56mm tay cầm cửa)
  • Vỏ ngoài: Thép không gỉ kết cấu sần, mặt sau mạ kẽm

8. Thông số điện

  • Điện áp & Công suất tiêu thụ:
    • 230V, 50/60Hz, ~1400 W
    • 115V, 50/60Hz, ~900 W

9. Điều kiện môi trường

  • Khoảng cách lắp đặt tối thiểu:
    • Cách tường phía sau 15 cm
    • Cách trần nhà 20 cm
    • Cách tường bên hoặc thiết bị khác 5 cm
  • Độ cao lắp đặt tối đa: 2.000 m so với mực nước biển
  • Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C
  • Độ ẩm tối đa: 80% RH, không ngưng tụ
  • Mức quá áp: Cấp II
  • Mức độ ô nhiễm: Cấp 2

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Contact