Tủ ấm đối lưu cưỡng bức Memmert IN55 với dung tích 53 lít là thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng trong nghiên cứu, y tế, dược phẩm, phân tích thực phẩm và hóa học thực phẩm. Sản phẩm nổi bật với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác từ +20°C đến +80°C, đảm bảo duy trì điều kiện tối ưu cho các mẫu nhạy cảm như nuôi cấy vi sinh hay các chất hóa học đặc thù. Tích hợp công nghệ ControlCOCKPIT và phần mềm AtmoCONTROL, tủ ấm mang đến sự vận hành trực quan và khả năng lập trình linh hoạt. Tủ được thiết kế với hệ thống gia nhiệt bề mặt toàn diện, tối ưu hóa hiệu quả đối lưu tự nhiên và cưỡng bức, cho phép duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, kể cả khi chứa đầy tải.
Được chế tạo từ thép không gỉ chống trầy xước, dễ lau chùi và bền bỉ, tủ Memmert IN55 không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất. Hệ thống cửa đôi với cửa trong bằng kính cường lực giúp người dùng dễ dàng quan sát mà không làm giảm nhiệt độ. Ngoài ra, các tính năng an toàn như giám sát nhiệt độ điện tử, giới hạn nhiệt cơ học, và hệ thống tự chẩn đoán giúp bảo vệ người dùng và mẫu vật tối đa. Với thiết kế tiên tiến, khả năng vận hành linh hoạt và độ bền vượt trội, tủ ấm đối lưu cưỡng bức Memmert IN55 là lựa chọn hàng đầu cho các phòng thí nghiệm hiện đại.
Tính Năng và Đặc Điểm Nổi Bật của Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức Memmert IN55
1. Hiệu Suất Vượt Trội
- Phạm vi nhiệt độ: Hoạt động từ +20°C đến +80°C, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác trong nhiều ứng dụng.
- Độ chính xác cao: Cài đặt nhiệt độ với độ chính xác 0.1°C, hạn chế hoàn toàn việc vượt quá nhiệt độ tới hạn.
- Khả năng đối lưu: Hỗ trợ cả đối lưu tự nhiên và đối lưu cưỡng bức, đảm bảo nhiệt độ đồng nhất trong khoang chứa, ngay cả khi tải đầy.
2. Thiết Kế Hiện Đại và Bền Bỉ
- Thép không gỉ cao cấp: Vỏ và khoang chứa được làm từ thép không gỉ chống trầy, dễ lau chùi và có độ bền vượt thời gian.
- Cửa đôi cách nhiệt: Cửa ngoài bằng thép không gỉ và cửa trong bằng kính cường lực cho phép quan sát mẫu mà không làm mất nhiệt.
- Kích thước lý tưởng: Dung tích 53 lít, hỗ trợ tối đa 4 giá đỡ với tải trọng tổng 80 kg, phù hợp cho nhiều loại mẫu khác nhau.
3. Công Nghệ Điều Khiển Tiên Tiến
- ControlCOCKPIT: Bảng điều khiển trực quan, dễ sử dụng với màn hình TFT màu sắc nét, hỗ trợ cài đặt chính xác các thông số.
- Phần mềm AtmoCONTROL: Cho phép lập trình, quản lý và lưu trữ dữ liệu, hỗ trợ giao tiếp qua Ethernet và USB.
- Chức năng SetpointWAIT: Bắt đầu đếm thời gian khi đạt được nhiệt độ cài đặt, đảm bảo quá trình được kiểm soát chặt chẽ.
4. An Toàn và Độ Tin Cậy Cao
- Hệ thống giám sát an toàn: Bao gồm giám sát nhiệt độ điện tử, giới hạn nhiệt cơ khí và hệ thống tự chẩn đoán lỗi.
- Bảo vệ mẫu: Hệ thống gia nhiệt chính xác kết hợp với không khí tiền xử lý giúp bảo vệ các mẫu nhạy cảm khỏi sự biến động nhiệt độ.
5. Tối Ưu Hóa Hiệu Quả Làm Việc
- Thông gió linh hoạt: Hệ thống điều chỉnh điện tử luồng không khí và vị trí van gió đảm bảo hiệu quả tối ưu cho mọi loại mẫu.
- Khả năng lưu trữ cao: Kích thước khoang chứa 400 x 400 x 330 mm, đủ không gian cho nhiều loại mẫu cùng lúc.
6. Tiêu Chuẩn Quốc Tế
- Được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn DIN 12880 (cấp bảo vệ 1), thích hợp cho các ứng dụng y tế như kiểm soát dung dịch rửa, chất truyền dịch hoặc chất tương phản.
7. Tiện Ích và Bảo Hành
- Dịch vụ toàn cầu: Cung cấp linh kiện, bảo trì và hướng dẫn vận hành chuyên nghiệp.
- Bảo hành: 3 năm toàn cầu, mang lại sự an tâm khi sử dụng.
Thông Số Kỹ Thuật Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức Memmert IN55
1. Nhiệt Độ
- Dải cài đặt nhiệt độ: +20°C đến +80°C
- Dải làm việc nhiệt độ: Ít nhất +5°C trên nhiệt độ môi trường đến +80°C
- Độ chính xác cài đặt: 0.1°C
- Cảm biến nhiệt: 1 cảm biến Pt100 DIN class A, mạch 4 dây
2. Công Nghệ Điều Khiển
- Bảng điều khiển: ControlCOCKPIT với SingleDISPLAY, bộ điều khiển PID đa chức năng kỹ thuật số, màn hình TFT màu độ nét cao
- Hẹn giờ: Bộ đếm kỹ thuật số ngược, có thể cài đặt từ 1 phút đến 99 ngày
- Chức năng SetpointWAIT: Thời gian quy trình bắt đầu khi đạt nhiệt độ cài đặt
- Hiệu chuẩn: Tùy chọn 3 giá trị nhiệt độ bất kỳ
- Thông số có thể điều chỉnh: Nhiệt độ (Celsius/Fahrenheit), vị trí van gió, thời gian chương trình, múi giờ, giờ mùa hè/mùa đông
3. Thông Gió
- Đối lưu: Đối lưu tự nhiên
- Không khí tươi: Kết hợp không khí tươi được làm nóng trước qua van gió điều chỉnh điện tử
- Hệ thống thoát khí: Lỗ thoát khí với van hạn chế
4. Giao Tiếp và Lập Trình
- Lưu trữ dữ liệu: Chương trình được lưu trong trường hợp mất điện
- Lập trình: Phần mềm AtmoCONTROL để đọc, quản lý và tổ chức nhật ký dữ liệu qua giao diện Ethernet (phiên bản dùng thử có thể tải xuống). USB stick với phần mềm AtmoCONTROL có sẵn theo yêu cầu
5. An Toàn
- Kiểm soát nhiệt độ: Bộ giám sát quá nhiệt điện tử có thể điều chỉnh, bộ giới hạn nhiệt cơ TB, bảo vệ cấp 1 theo DIN 12880, ngắt gia nhiệt ở nhiệt độ khoảng 20°C trên nhiệt độ danh định
- Hệ thống tự chẩn đoán: Phân tích lỗi
6. Trang Bị Tiêu Chuẩn
- Chứng nhận hiệu chuẩn: Bao gồm chứng nhận hiệu chuẩn cho +37°C
- Cửa:
- Cửa thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn với khóa nén 2 điểm
- Cửa kính bên trong
- Khoang chứa:
- 1 giá lưới bằng thép không gỉ được đánh bóng điện phân
- Khoang bên trong bằng thép không gỉ dễ làm sạch, gia cố bằng các gân dập sâu, tích hợp gia nhiệt diện tích lớn trên 4 mặt
7. Kích Thước và Dung Tích
- Dung tích: 53 lít
- Kích thước khoang chứa: 400 x 400 x 330 mm
- Tải trọng tối đa: 80 kg
- Tải trọng mỗi giá đỡ: 20 kg
- Kích thước tổng thể: 585 x 784 x 514 mm (cộng 56 mm tay nắm cửa)
8. Dữ Liệu Điện
- Điện áp và công suất tiêu thụ:
- 230 V, 50/60 Hz, khoảng 1000 W
- 115 V, 50/60 Hz, khoảng 900 W
9. Điều Kiện Môi Trường
- Khoảng cách lắp đặt tối thiểu:
- Cách tường phía sau: 15 cm
- Cách trần: 20 cm
- Cách tường hoặc thiết bị gần kề: 5 cm
- Độ cao lắp đặt tối đa: 2.000 m trên mực nước biển
- Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C
- Độ ẩm tương đối: Tối đa 80%, không ngưng tụ
- Danh mục quá áp: II
- Mức độ ô nhiễm: 2
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích