Tủ sấy y tế Memmert UN750mplus là thiết bị y tế phân loại I, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng sấy và giữ ấm trong lĩnh vực y tế, đặc biệt phù hợp cho việc làm nóng và duy trì nhiệt độ các vật liệu như fango, silicate và túi APS trong vật lý trị liệu. Với dung tích 749 lít, tủ sấy này sử dụng công nghệ đối lưu tự nhiên (Natural Convection) để đảm bảo nhiệt độ phân bổ đều và ổn định. Sản phẩm được trang bị hệ thống điều khiển hiện đại TwinDISPLAY cùng giao diện điều khiển Memmert ControlCOCKPIT, mang đến trải nghiệm vận hành dễ dàng và trực quan. Tủ sấy làm từ thép không gỉ cao cấp, có khả năng chống xước, bền bỉ và dễ vệ sinh, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Tủ sấy Memmert UN750mplus có dải nhiệt độ từ +20°C đến +300°C, độ chính xác cài đặt ±0,1°C ở dưới 100°C và ±0,5°C ở trên 100°C. Thiết bị tích hợp các tính năng an toàn vượt trội như hệ thống giám sát nhiệt độ điện tử, giới hạn nhiệt cơ học, hệ thống tự chẩn đoán lỗi, và cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh. Ngoài ra, tủ còn hỗ trợ khả năng lập trình nhiệt độ, thời gian và thông số thông qua phần mềm AtmoCONTROL, với kết nối USB và Ethernet hiện đại.
Tủ sấy đi kèm 2 giá inox đánh bóng điện phân, có thể mở rộng tối đa 14 giá với tải trọng toàn bộ buồng sấy lên tới 300 kg. Kích thước bên trong rộng rãi (1040 x 1200 x 600 mm), phù hợp cho nhiều loại ứng dụng khác nhau. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn MDR (EU) 2017/745, đi kèm chứng nhận hiệu chuẩn tại +160°C, bảo hành toàn cầu 3 năm, và được hỗ trợ dịch vụ bảo trì, cung cấp phụ tùng và đào tạo chuyên nghiệp từ Memmert. Tủ sấy Memmert UN750mplus là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm, cơ sở y tế và trung tâm vật lý trị liệu, mang đến sự an toàn, chính xác và độ bền vượt trội.
Tính năng và đặc điểm của Tủ sấy y tế Memmert UN750mplus
1. Công nghệ và vận hành
- Điều khiển hiện đại: Tủ sấy được trang bị hệ thống điều khiển TwinDISPLAY với giao diện Memmert ControlCOCKPIT, dễ dàng thao tác với tính năng “Touch, Turn & Go!”.
- Phần mềm AtmoCONTROL: Hỗ trợ lập trình nhiệt độ, thời gian và thông số sấy, kết nối qua USB hoặc Ethernet để quản lý và ghi lại dữ liệu.
- Đối lưu tự nhiên: Công nghệ đối lưu tự nhiên đảm bảo sự phân bố nhiệt độ đồng đều mà không làm mất độ ẩm của vật liệu.
- Hiệu suất nhiệt tối ưu: Hệ thống gia nhiệt tiên tiến với không khí tươi được làm nóng trước, hạn chế biến động nhiệt độ trong buồng sấy.
2. An toàn và bảo vệ
- Giám sát nhiệt độ: Tích hợp hệ thống giám sát nhiệt độ điện tử, cơ học và tự động, đảm bảo an toàn tối đa:
- Giới hạn nhiệt độ cơ học TB (loại 1).
- Giám sát quá nhiệt TWW (loại 3.1) hoặc giới hạn nhiệt độ TWB (loại 2).
- Tính năng AutoSAFETY: Tự động theo dõi nhiệt độ và phát cảnh báo khi vượt ngưỡng cài đặt.
- Hệ thống tự chẩn đoán lỗi: Tích hợp để phân tích và thông báo các sự cố.
- Cảnh báo trực quan và âm thanh: Cảnh báo kịp thời trong các tình huống bất thường.
3. Thiết kế và vật liệu
- Chất liệu thép không gỉ cao cấp: Buồng sấy và vỏ ngoài làm từ thép không gỉ, chống ăn mòn, dễ vệ sinh, và đảm bảo vệ sinh y tế.
- Cửa cách nhiệt: Cửa thép không gỉ được cách nhiệt hoàn toàn với khóa nén hai điểm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
- Khoang sấy: Thiết kế khoang sấy không có khe hở, dễ lau chùi, tích hợp gân chịu lực.
4. Khả năng tùy chỉnh và tiện ích
- Dải nhiệt độ rộng: +20°C đến +300°C, đáp ứng đa dạng nhu cầu sấy và giữ ấm.
- Chức năng HeatBALANCE: Điều chỉnh phân phối công suất giữa hai mạch nhiệt trên và dưới từ -50% đến +50%.
- Chức năng SetpointWAIT: Bắt đầu thời gian sấy khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.
- Hiệu chuẩn linh hoạt: Lựa chọn tối đa 3 giá trị nhiệt độ để hiệu chuẩn.
5. Thông số kỹ thuật
- Dung tích: 749 lít.
- Kích thước bên trong: 1040 x 1200 x 600 mm (rộng x cao x sâu).
- Số lượng giá tối đa: 14 giá với tải trọng tối đa mỗi giá 30 kg (tổng tải trọng 300 kg).
- Nguồn điện: 400 V hoặc 3x 230 V (50/60 Hz), công suất tiêu thụ ~7000 W.
- Điều kiện vận hành:
- Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C.
- Độ ẩm tối đa: 80%, không ngưng tụ.
- Độ cao lắp đặt: Tối đa 2.000 m so với mực nước biển.
6. Ứng dụng
- Y tế: Sử dụng để sấy và giữ ấm các vật liệu như fango, silicate và túi APS trong vật lý trị liệu.
- Phòng thí nghiệm: Dùng cho các thí nghiệm yêu cầu nhiệt độ chính xác và môi trường an toàn.
7. Bảo hành và dịch vụ
- Bảo hành toàn cầu: 3 năm.
- Hỗ trợ dịch vụ: Cung cấp phụ tùng, bảo trì, hiệu chuẩn (IQ/OQ/PQ), đào tạo và hướng dẫn sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Tủ sấy y tế Memmert UN750mplus
Nhiệt độ (Temperature)
- Dải nhiệt độ làm việc:
- Tối thiểu: +5°C (UN/UNplus/UNm/UNmplus) hoặc +10°C (UF/UFplus/UFm/UFmplus) trên nhiệt độ môi trường.
- Tối đa: +300°C.
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ:
- Dưới 99,9°C: ±0,1°C.
- Từ 100°C: ±0,5°C.
- Dải cài đặt nhiệt độ: +20°C đến +300°C.
- Cảm biến nhiệt: 2 cảm biến Pt100 theo tiêu chuẩn DIN Class A, 4 dây, hỗ trợ giám sát lẫn nhau và thay thế chức năng trong trường hợp xảy ra lỗi.
Công nghệ điều khiển (Control Technology)
- Hệ thống điều khiển: TwinDISPLAY với bộ điều khiển PID kỹ thuật số đa chức năng, màn hình TFT màu độ phân giải cao.
- Bộ hẹn giờ: Đếm ngược kỹ thuật số, thời gian đặt tối đa từ 1 phút đến 99 ngày.
- Chức năng HeatBALANCE: Điều chỉnh phân phối nhiệt trên/dưới từ -50% đến +50%.
- Chức năng SetpointWAIT: Thời gian sấy bắt đầu khi đạt nhiệt độ cài đặt.
- Hiệu chuẩn: Có thể chọn 3 giá trị nhiệt độ để hiệu chuẩn.
- Thông số điều chỉnh: Nhiệt độ (°C hoặc °F), vị trí cửa gió, thời gian chương trình, múi giờ, thời gian mùa hè/mùa đông.
Hệ thống thông gió (Ventilation)
- Đối lưu: Đối lưu tự nhiên.
- Không khí tươi: Cung cấp không khí tươi được làm nóng trước, điều chỉnh qua cửa gió điện tử.
- Thông gió: Kết nối thông gió với van điều tiết.
Giao tiếp và lập trình (Communication)
- Ghi dữ liệu: Chương trình được lưu trong trường hợp mất điện.
- Lập trình: Phần mềm AtmoCONTROL (đi kèm USB), hỗ trợ lập trình, quản lý, và chuyển giao chương trình qua cổng Ethernet hoặc USB.
An toàn (Safety)
- Kiểm soát nhiệt độ:
- Giới hạn nhiệt cơ học TB (bảo vệ loại 1 theo DIN 12880), ngắt nhiệt ~20°C trên nhiệt độ danh định.
- Giám sát quá nhiệt TWW (bảo vệ loại 3.1) hoặc giới hạn nhiệt độ TWB (bảo vệ loại 2).
- Tính năng AutoSAFETY: Tích hợp giám sát quá/nhiệt thấp “ASF”, tự động theo dõi giá trị cài đặt với phạm vi dung sai, báo động khi vượt ngưỡng, ngắt gia nhiệt khi quá nhiệt.
- Hệ thống tự chẩn đoán: Phân tích lỗi.
- Cảnh báo: Bằng hình ảnh và âm thanh.
Trang bị tiêu chuẩn (Standard Equipment)
- Chứng nhận hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn tại +160°C.
- Cửa: Cửa cách nhiệt bằng thép không gỉ với khóa nén hai điểm.
- Giá đỡ bên trong: 2 giá bằng thép không gỉ đánh bóng điện phân.
Kết cấu bên trong (Stainless Steel Interior)
- Dung tích: 749 lít.
- Kích thước buồng sấy: 1040 x 1200 x 600 mm (rộng x cao x sâu).
- Số lượng giá tối đa: 14 giá.
- Tải trọng tối đa của buồng: 300 kg.
- Tải trọng tối đa mỗi giá: 30 kg.
Vỏ ngoài (Textured Stainless Steel Casing)
- Kích thước ngoài: 1224 x 1720 x 784 mm (rộng x cao x sâu, cộng 56 mm tay cầm cửa).
- Thiết kế: Lắp đặt trên bánh xe khóa.
- Vỏ máy: Thép mạ kẽm phía sau.
Thông số điện (Electrical Data)
- Điện áp: 400 V hoặc 3x 230 V (không có trung tính), 50/60 Hz.
- Công suất tiêu thụ: ~7000 W.
Điều kiện môi trường (Ambient Conditions)
- Khoảng cách lắp đặt:
- Từ tường phía sau: Tối thiểu 15 cm.
- Từ trần: Tối thiểu 20 cm.
- Từ tường hai bên hoặc thiết bị lân cận: Tối thiểu 5 cm.
- Độ cao lắp đặt: Tối đa 2.000 m so với mực nước biển.
- Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C.
- Độ ẩm tương đối: Tối đa 80% (không ngưng tụ).
- Hạng quá áp: II.
- Độ ô nhiễm: 2.
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích