Tủ sấy y tế Memmert UN260m là một thiết bị cao cấp, được thiết kế để đảm bảo khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác, phù hợp cho các ứng dụng y tế như sấy nóng, giữ ấm các vật liệu y tế, đặc biệt là các gói fango, silicat và APS trong vật lý trị liệu. Với dung tích 256 lít và hệ thống lưu thông không khí tự nhiên, tủ sấy này có khả năng duy trì nhiệt độ từ 5–10°C trên nhiệt độ môi trường đến tối đa 300°C, giúp tạo ra môi trường nhiệt ổn định và đồng nhất. Tủ được trang bị bộ điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số với màn hình TFT màu sắc nét, cho phép cài đặt nhiệt độ chính xác (0,1°C đến 99,9°C và 0,5°C từ 100°C trở lên).
Thiết bị này cũng tích hợp nhiều tính năng an toàn, bao gồm hệ thống giám sát nhiệt độ quá mức điện tử và bộ giới hạn cơ học, đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình sử dụng. Với nội thất và vỏ ngoài bằng thép không gỉ, tủ sấy Memmert UN260m không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Hệ thống đối lưu không khí tự nhiên và cơ chế pha trộn không khí tươi đã được làm nóng trước giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu sự dao động nhiệt trong quá trình hoạt động. Tủ cũng hỗ trợ phần mềm AtmoCONTROL cho phép người dùng lập trình, lưu trữ và quản lý dữ liệu qua giao diện Ethernet hoặc USB, giúp việc vận hành trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Memmert UN260m đáp ứng các tiêu chuẩn y tế khắt khe theo quy định MDR (EU) 2017/745 và được trang bị nhiều tiện ích hỗ trợ người dùng như hệ thống tự chẩn đoán lỗi và khả năng lập trình nhiệt độ, thời gian linh hoạt. Tủ còn có khả năng tùy chỉnh với nhiều phụ kiện mở rộng và các chương trình bảo hành, bảo trì toàn cầu, giúp người dùng yên tâm về chất lượng và dịch vụ hỗ trợ lâu dài.
Tính năng và đặc điểm tủ sấy dùng cho y tế Memmert UN260m
- Dung tích lớn: Với dung tích 256 lít, tủ có khả năng chứa đựng và xử lý số lượng lớn vật phẩm cùng lúc, phù hợp cho các ứng dụng y tế và phòng thí nghiệm.
- Phạm vi nhiệt độ: Tủ có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 5–10°C trên nhiệt độ môi trường đến tối đa +300°C, đáp ứng nhiều yêu cầu sấy khô và giữ ấm trong y tế.
- Kiểm soát nhiệt độ chính xác:
- Độ chính xác cài đặt: 0,1°C dưới 99,9°C và 0,5°C từ 100°C trở lên, giúp đảm bảo điều kiện sấy ổn định và an toàn.
- Bộ điều khiển vi xử lý PID với màn hình TFT màu (SingleDISPLAY) cho phép người dùng dễ dàng cài đặt và theo dõi các thông số.
- Lưu thông không khí tự nhiên: Hệ thống đối lưu không khí tự nhiên (natural convection) giúp phân phối nhiệt đồng đều mà không làm ảnh hưởng đến vật liệu nhạy cảm.
- An toàn cao:
- Hệ thống giám sát quá nhiệt và bộ giới hạn nhiệt cơ học theo tiêu chuẩn DIN 12880, đảm bảo thiết bị tự động ngắt khi nhiệt độ vượt quá giới hạn an toàn.
- Hệ thống tự chẩn đoán giúp phát hiện lỗi kịp thời, ngăn ngừa rủi ro khi sử dụng.
- Vật liệu chất lượng cao:
- Toàn bộ nội thất và vỏ ngoài được làm từ thép không gỉ, dễ vệ sinh, chống ăn mòn, đảm bảo an toàn vệ sinh trong môi trường y tế.
- Cửa tủ được cách nhiệt hoàn toàn với khóa ép 2 điểm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tránh thất thoát nhiệt.
- Phần mềm AtmoCONTROL: Cho phép người dùng lập trình, quản lý và lưu trữ dữ liệu qua giao diện Ethernet hoặc USB, đảm bảo quá trình theo dõi và kiểm soát dữ liệu chính xác ngay cả khi mất điện.
- Tùy chỉnh linh hoạt:
- Người dùng có thể điều chỉnh các thông số như vị trí van gió, thời gian chương trình và lựa chọn giữa Celsius hoặc Fahrenheit.
- Chức năng SetpointWAIT đảm bảo thời gian xử lý chỉ bắt đầu khi đạt nhiệt độ cài đặt.
- Khả năng tải trọng cao: Khả năng chịu tải tối đa của buồng lên đến 300 kg, với mỗi kệ chứa có thể chịu được 20 kg, cung cấp sự linh hoạt trong việc sắp xếp các vật dụng cần sấy.
- Tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường: Hệ thống cung cấp không khí tươi đã được làm nóng trước giúp giảm thiểu dao động nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
Thông số kỹ thuật tủ sấy y tế Memmert UN260m
1. Nhiệt độ (Temperature):
- Phạm vi nhiệt độ làm việc: Từ ít nhất 5°C (UN/UNplus/UNm/UNmplus) hoặc 10°C (UF/UFplus/UFm/UFmplus) trên nhiệt độ môi trường đến +300°C.
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ:
- Dưới 99.9°C: 0.1°C.
- Từ 100°C trở lên: 0.5°C.
- Phạm vi cài đặt nhiệt độ: +20°C đến +300°C.
- Cảm biến nhiệt độ: 1 cảm biến Pt100 DIN Class A trong mạch 4 dây.
2. Công nghệ điều khiển (Control technology):
- ControlCOCKPIT: Bộ điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, đa chức năng với màn hình màu TFT độ nét cao (SingleDISPLAY).
- Bộ đếm thời gian: Bộ đếm ngược kỹ thuật số với thời gian mục tiêu, có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
- Chức năng SetpointWAIT: Thời gian quá trình chỉ bắt đầu khi đạt được nhiệt độ cài đặt.
- Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn tại 3 giá trị nhiệt độ tự do lựa chọn.
- Các thông số điều chỉnh: Nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit), vị trí cánh van gió, thời gian chương trình, múi giờ, thời gian mùa hè/đông.
3. Thông gió (Ventilation):
- Đối lưu: Đối lưu tự nhiên.
- Không khí tươi: Bổ sung không khí tươi đã được làm nóng trước thông qua cánh van gió điều chỉnh điện tử.
- Lỗ thông khí: Có kết nối thông khí với cánh hạn chế.
4. Giao tiếp (Communication):
- Tài liệu: Chương trình lưu trữ trong trường hợp mất điện.
- Lập trình: Phần mềm AtmoCONTROL dùng để đọc, quản lý và tổ chức dữ liệu thông qua giao diện Ethernet (phiên bản thử nghiệm có thể tải xuống tạm thời). USB với phần mềm AtmoCONTROL có sẵn dưới dạng phụ kiện (theo yêu cầu).
5. An toàn (Safety):
- Kiểm soát nhiệt độ: Bộ giám sát nhiệt độ quá mức điện tử có thể điều chỉnh và bộ giới hạn nhiệt cơ TB, bảo vệ lớp 1 theo DIN 12880, ngắt chế độ sưởi khi nhiệt độ vượt quá khoảng 20°C so với nhiệt độ danh định.
- Hệ thống tự chẩn đoán: Dùng để phân tích lỗi.
6. Trang bị tiêu chuẩn (Standard equipment):
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn tại +160°C.
- Cửa: Cửa làm bằng thép không gỉ, cách nhiệt hoàn toàn với khóa nén 2 điểm.
- Phụ kiện bên trong: 2 giá thép không gỉ, được điện phân bóng.
- Nội thất: Dễ dàng làm sạch, được làm bằng thép không gỉ, gia cố bởi các gân kéo sâu với hệ thống sưởi diện tích lớn tích hợp và bảo vệ trên cả 4 mặt.
7. Kích thước và Tải trọng (Dimensions and Load Capacity):
- Dung tích: 256 lít.
- Kích thước buồng: (W x H x D): 640 x 800 x 500 mm.
- Số lượng giá chứa tối đa: 9.
- Tải trọng tối đa của buồng: 300 kg.
- Tải trọng tối đa mỗi giá chứa: 20 kg.
- Kích thước vỏ ngoài: (W x H x D): 824 x 1183 x 684 mm (d +56 mm với tay nắm cửa).
- Vỏ ngoài: Thép mạ kẽm ở mặt sau.
8. Dữ liệu điện (Electrical data):
- Điện áp / Công suất tiêu thụ:
- 230 V, 50/60 Hz: Khoảng 3400 W.
- 115 V, 50/60 Hz: Khoảng 1800 W.
9. Điều kiện môi trường (Ambient conditions):
- Lắp đặt:
- Khoảng cách từ tường phía sau ít nhất 15 cm.
- Khoảng cách từ trần ít nhất 20 cm và khoảng cách từ các tường hoặc thiết bị bên cạnh ít nhất 5 cm.
- Độ cao lắp đặt: Tối đa 2000 m trên mực nước biển.
- Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C.
- Độ ẩm tương đối: Tối đa 80%, không ngưng tụ.
- Cấp độ quá áp: II.
- Mức độ ô nhiễm: 2.
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích