Bộ khắc phục sự cố động cơ và truyền động Extech MG302-MTK là một bộ công cụ bao gồm ba thiết bị nhỏ gọn quan trọng trong việc khắc phục sự cố của động cơ ba pha và hệ thống truyền động.
Thiết bị đầu tiên trong bộ là MG302, một Đồng hồ đo đa chức năng True RMS/Kiểm tra cách điện không dây với 13 chức năng. MG302 có các điện áp thử từ 125 V, 250 V, 500 V đến 1000 V. Ngoài ra, nó còn có khả năng đo điện trở cách điện từ 0.001 MOhm đến 4000 MOhm. Thiết bị này cũng tích hợp chức năng tự động xả điện áp điện dung, khóa nguồn để sử dụng không cần tay, giữ dữ liệu, ghi nhận giá trị tối đa/tối thiểu, chế độ tương đối, tự động tắt nguồn và nhiều tính năng khác, đảm bảo an toàn với mức đánh giá CAT IV 600 V.
Thiết bị thứ hai trong bộ là Bộ Kiểm Tra Xoay Chiều Động Cơ và Ba Pha 480403, được thiết kế với vỏ bọc đúp chịu va đập và có mức đánh giá an toàn CAT III 600 V. Bộ này giúp kiểm tra thứ tự pha và chỉ ra hướng quay của động cơ để đảm bảo kết nối đúng.
Thiết bị thứ ba là Cái Kẹp Đo Dòng Điện AC/DC True RMS MA435T 400A, tích hợp bộ dò điện áp phi tiếp xúc và có 10 chức năng đo. Với mức đánh giá an toàn CAT III 600 V, nó rất lý tưởng cho việc đo lường AC ồn hoặc các dạng sóng không hình sin.
Bộ khắc phục sự cố động cơ và truyền động Extech MG302-MTK đi kèm với dây đo, 3 cái kẹp cá sấu lớn được mã màu, đầu cảm biến nhiệt độ loại K, pin và hộp đựng hấp dẫn, cung cấp sự bảo vệ và tổ chức cho các dụng cụ và phụ kiện trong quá trình sử dụng và lưu trữ. Đây là một bộ công cụ không thể thiếu khi làm việc trên hiện trường để chẩn đoán và khắc phục sự cố cho động cơ và hệ thống truyền động ba pha.
Thông số kỹ thuật Bộ khắc phục sự cố động cơ và truyền động Extech MG302-MTK:
MG302
Thông số kỹ thuật | Dải | Độ phân giải tối đa |
---|---|---|
Tần số không dây | 915MHz (MG300); 433MHz (MG302) | – |
Đo điện trở cách điện | 4MΩ, 40MΩ, 400MΩ, 4000MΩ | 0.001MΩ |
Điện áp AC/DC | 1000V | 0.1mV AC/ 0.01mV DC |
Dòng điện AC/DC | 10A | 0.1μA AC/ 0.01μA DC |
Kháng | 40MΩ | 0.01Ω |
Dung tích | 40mF | 0.001nF |
Tần số | 100MHz | 0.001Hz |
Tỷ lệ nhiệm vụ (Duty Cycle) | 0.1 đến 99.9% | 0.01 |
Nhiệt độ | -58 đến 2192°F (-50 đến 1200°C) | 0.1° |
4-20mA% | -25 đến 125% | 0.01% |
Kiểm tra liên tục/Điốt (Continuity/Diode) | Có | – |
MA435T
Thông số kỹ thuật | Dải (Độ phân giải tối đa) |
---|---|
Dòng điện AC | 400A (0.01A) True RMS |
Dòng điện DC | 400A (0.01A) |
Điện áp AC | 600V (0.1mV) True RMS |
Điện áp DC | 600V (0.1mV) |
Kháng | 20MΩ (0.1Ω) |
Tần số | 10Hz đến 10kHz (0.01Hz) |
Dung tích | 100μF (0.01nF) |
Nhiệt độ | -4 đến 1400°F /-20 đến 760°C (0.1°) |
Kiểm tra liên tục/Điốt (Continuity/Diode) | Có |
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích