Cảm biến điện hóa Oxit nitric (NO) SENKO SS2138

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: SS2138
Thương hiệu
Thương hiệu: SENKO
Xuất xứ
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật: Có

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Cảm biến điện hóa Oxit nitric (NO) SENKO SS2138 là một cảm biến khí Nitric Oxide (NO) được thiết kế để đo lường và giám sát nồng độ NO trong môi trường. Với nguyên tắc hoạt động điện hóa, sản phẩm này cung cấp các thông số chính xác và độ tin cậy cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Đặc điểm Chính Cảm biến điện hóa Oxit nitric (NO) SENKO SS2138:

  1. Tín Hiệu Đầu Ra: Sản phẩm có tín hiệu đầu ra ổn định với giá trị 350±50 nA / ppm, giúp đo lường chính xác nồng độ NO trong không khí.
  2. Dải Đo Rộng: Với dải đo từ 0 đến 500 ppm, SS2138 có khả năng đáp ứng linh hoạt với các biến động nồng độ NO trong môi trường.
  3. Thời Gian Phản ứng Nhanh: Thời gian phản ứng T90 dưới 15 giây giúp sản phẩm đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi nồng độ NO, làm tăng tính linh hoạt và hiệu suất.
  4. Môi Trường Hoạt Động Rộng: Với dải nhiệt độ liên tục từ -20℃ đến +50℃ và khả năng hoạt động trong môi trường áp suất từ 800 đến 1200 mbar, SS2138 là sự lựa chọn đáng tin cậy dưới nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  5. Tuổi Thọ Dài Hạn: Sản phẩm có thời gian hoạt động dài hạn với sai lệch đầu ra dưới 10% mỗi năm, và tuổi thọ dự kiến lớn hơn 24 tháng trong không khí.
  6. An Toàn Nội Tại: SS2138 cung cấp thông tin an toàn với dữ liệu an toàn nội tại, giảm rủi ro với điện áp mở dưới 1.0V và dòng ngắn mạch tối đa dưới 0.1A.
  7. Bảo Hành: Sản phẩm đi kèm với bảo hành tiêu chuẩn 24 tháng từ ngày xuất xưởng, đảm bảo sự hỗ trợ và yên tâm cho người sử dụng.

Ứng dụng của Cảm biến điện hóa Oxit nitric (NO) SENKO SS2138:

  1. Thiết Bị Di Động:
    • Sử dụng trong các thiết bị di động để đo lường nồng độ NO, đặc biệt là trong các ứng dụng di động cần theo dõi chất lượng không khí.
  2. An Toàn Ngành Công Nghiệp:
    • Sử dụng để giám sát chất lượng không khí trong môi trường công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy và khu vực có thể có sự phát thải của NO.
  3. Đo Lường Khí Thải Xe Ô Tô Diesel:
    • Áp dụng trong việc đo lường nồng độ NO từ khí thải của xe ô tô diesel, đặc biệt hữu ích trong các cơ sửa chữa ô tô và bảo trì động cơ.
  4. Quản Lý Thông Hơi Trong Ga-ra:
    • Sử dụng để đo lường và kiểm soát nồng độ NO trong không khí tại các ga-ra, giúp quản lý thông hơi và bảo đảm an toàn làm việc.
  5. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Điện Tử:
    • Có thể tích hợp vào các thiết bị và hệ thống trong lĩnh vực công nghiệp điện tử để theo dõi và kiểm soát môi trường làm việc.
  6. Ứng Dụng Nghiên Cứu và Phân Tích Môi Trường:
    • Sử dụng trong các dự án nghiên cứu khoa học và phân tích môi trường để thu thập dữ liệu về nồng độ NO, đóng góp vào việc hiểu biết và quản lý chất lượng không khí.
  7. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Hóa Chất:
    • Áp dụng trong các quy trình sản xuất và lưu trữ hóa chất để theo dõi và kiểm soát mức độ NO có thể xuất hiện trong môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật Cảm biến điện hóa Oxit nitric (NO) SENKO SS2138:

Đặc điểm Hiệu suất:

  • Tín hiệu đầu ra: 350±50 nA / ppm, đưa ra thông tin chính xác về nồng độ NO.
  • Dải giá trị cơ bản (trong không khí tinh khiết): ±0.5 ppm tương đương NO, đảm bảo sự ổn định khi đo trong không khí tinh khiết.
  • Thời gian phản ứng T90: Dưới 15 giây, cung cấp kết quả nhanh chóng trong quá trình đo lường.
  • Dải đo: Từ 0-500 ppm, phù hợp cho nhiều ứng dụng đo lường nồng độ NO.
  • Quá tải tối đa: 1,000 ppm, đảm bảo tính ổn định khi nồng độ NO cao.
  • Tuyến tính: Tuyến tính, đảm bảo độ chính xác trong quá trình đo lường.
  • Độ lặp lại: <±2%, giữ cho kết quả đo lường ổn định và đồng đều.
  • Điện trở tải khuyến nghị: 10 ohms, để đảm bảo hoạt động ổn định.

Độ phân giải và Điện áp Bias:

  • Độ phân giải (tùy thuộc vào điện tử): < 0.5 ppm (điển hình), cung cấp chi tiết đo lường tốt.
  • Điện áp Bias: +300mV, thiết lập điều kiện làm việc chính xác.

Môi trường:

  • Dải nhiệt độ liên tục: -20℃ đến +50℃, phù hợp cho nhiều điều kiện môi trường.
  • Dải áp suất: 800 đến 1200 mbar, đảm bảo ổn định dưới nhiều điều kiện áp suất.
  • Dải độ ẩm hoạt động: 15% đến 90% Rh, phù hợp với môi trường có độ ẩm biến động.

Tuổi thọ và Bảo hành:

  • Sai lệch đầu ra dài hạn: <10% mỗi năm, giữ cho thông tin đo lường ổn định theo thời gian.
  • Nhiệt độ lưu trữ khuyến nghị: 0℃ đến 20℃, bảo quản sản phẩm đúng cách.
  • Tuổi thọ dự kiến khi hoạt động: >24 tháng trong không khí.
  • Bảo hành tiêu chuẩn: 24 tháng từ ngày xuất xưởng, cung cấp sự an tâm cho người sử dụng.

Dữ liệu an toàn nội tại:

  • Tối đa tại 200ppm: 40mA, đảm bảo an toàn trong môi trường có nồng độ NO cao.
  • Điện áp mở: <1.0V, giảm rủi ro an toàn.
  • Dòng ngắn mạch tối đa: <0.1A, bảo vệ linh kiện trong trường hợp sự cố.

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Liên hệ