FLIR G306 là một camera chụp ảnh khí quang học tiên tiến, được thiết kế để phát hiện và hình dung các rò rỉ khí trong môi trường công nghiệp. Với khả năng nhìn thấy các khí như sulfur hexafluoride (SF₆), ammonia (NH₃), ethylene (C₂H₄), và các loại khí công nghiệp khác, G306 là công cụ quan trọng giúp đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Camera chụp ảnh khí quang học FLIR G306 có hai tùy chọn góc nhìn là 14.5° × 10.8° và 24° × 18°, cho phép người sử dụng quét các khu vực lớn một cách hiệu quả mà không làm gián đoạn hoạt động công nghiệp. Khả năng đo nhiệt độ từ -40°C đến 500°C (-40°F đến 932°F) giúp xác định rõ các điểm nóng và nguội, từ đó phát hiện được các rò rỉ khí một cách chính xác.
Chế độ Độ nhạy cao (HSM) của FLIR làm cho các rò rỉ khí trở nên rõ ràng hơn, giúp người sử dụng dễ dàng phát hiện và xử lý tình huống nguy hiểm. Điều chỉnh mức và phạm vi hình ảnh chỉ với một cú chạm thông qua tính năng 1-Touch Level/Span, giúp tối ưu hóa hiển thị và phân tích dữ liệu.
Với khả năng kết nối Wi-Fi và Bluetooth®, G306 cho phép truyền dữ liệu và hình ảnh một cách thuận tiện, cũng như lưu trữ chúng trên đám mây thông qua dịch vụ FLIR Ignite™. Màn hình cảm ứng LCD 10.16 cm (4 inch) có thể xoay giúp dễ dàng quan sát từ mọi hướng, cung cấp sự linh hoạt trong quá trình vận hành.
Với các tính năng tiên tiến như Multi-REC (chế độ ghi hình đa dạng), G306 là một công cụ không thể thiếu cho việc kiểm tra và phát hiện rò rỉ khí trong các môi trường công nghiệp, giúp tăng cường an toàn và bảo vệ môi trường.
Tính năng đặc điểm Camera chụp ảnh khí quang học FLIR G306:
- Khả năng phát hiện khí: G306 có khả năng nhìn thấy các khí như sulfur hexafluoride (SF₆), ammonia (NH₃), ethylene (C₂H₄), và các loại khí công nghiệp khác, giúp phát hiện rò rỉ khí một cách chính xác.
- Góc nhìn linh hoạt: Có hai tùy chọn góc nhìn là 14.5° × 10.8° và 24° × 18°, cho phép quét các khu vực lớn một cách hiệu quả mà không làm gián đoạn hoạt động công nghiệp.
- Đo nhiệt độ chính xác: G306 có khả năng đo nhiệt độ từ -40°C đến 500°C (-40°F đến 932°F), giúp xác định rõ các điểm nóng và nguội.
- Chế độ Độ nhạy cao (HSM): Chế độ này làm cho các rò rỉ khí trở nên rõ ràng hơn, giúp người sử dụng dễ dàng phát hiện và xử lý tình huống nguy hiểm.
- Tính năng chỉnh sửa hình ảnh: Có tính năng 1-Touch Level/Span giúp điều chỉnh mức và phạm vi hình ảnh chỉ với một cú chạm, tối ưu hóa hiển thị và phân tích dữ liệu.
- Kết nối không dây: Với Wi-Fi và Bluetooth® tích hợp, G306 cho phép truyền dữ liệu và hình ảnh một cách thuận tiện, cũng như lưu trữ chúng trên đám mây thông qua dịch vụ FLIR Ignite™.
- Màn hình cảm ứng xoay: Màn hình LCD 10.16 cm (4 inch) có thể xoay giúp dễ dàng quan sát từ mọi hướng, cung cấp sự linh hoạt trong quá trình vận hành.
- Tính năng ghi hình đa dạng: Có tính năng Multi-REC (chế độ ghi hình đa dạng) giúp tăng cường khả năng ghi lại và phân tích dữ liệu.
Những loại khí nào bạn có thể nhìn thấy bằng máy ảnh OGI?
Thông số kỹ thuật Camera chụp ảnh khí quang học FLIR G306:
- Độ phân giải hình ảnh hồng ngoại (IR Resolution): 320 × 240 điểm ảnh (tổng cộng 76,800 điểm ảnh)
- Kích thước điểm dò (Detector Pitch): 30 µm
- Độ chính xác (Accuracy): ±1°C (±1.8°F) cho phạm vi nhiệt độ từ 0°C đến 100°C (32°F đến 212°F) hoặc ±2% của giá trị đọc cho phạm vi nhiệt độ lớn hơn 100°C (lớn hơn 212°F)
- Phạm vi bước sóng (Spectral Range): Từ 10.3 µm đến 10.7 µm
Hình ảnh và quang học:
- Mắt xem điều chỉnh được (Adjustable Viewfinder): Tích hợp, có thể nghiêng, màn hình OLED, độ phân giải 800 × 480 điểm ảnh
- Số khẩu độ của ống kính (Camera f-number): 1.59
- Màn hình LCD màu: Kích thước 4″, độ phân giải 640 × 480 pixel, có thể xoay, màn hình cảm ứng
- Bảng màu (Color Palettes): Iron, Gray, Rainbow, Arctic, Lava, Rainbow HC
- Loại điểm dò (Detector Type): Mảng trục chính phẳng, được làm lạnh QWIP
- Tần số khung hình hiển thị (Display Frame Rate): 60 Hz
- Góc nhìn (Field of View): 14.5° × 10.8° – 24° × 18° (23 mm)
- Lấy nét (Focus): Thủ công hoặc Tự động
Phân tích và chế độ hình ảnh:
- Phân tích hình ảnh (Image Analysis): 10 điểm, 5 hộp với giá trị tối đa/tối thiểu/trung bình, 1 đường (ngang hoặc dọc), sự sửa đổi đo lường
- Chế độ hình ảnh (Image Modes): Hình ảnh hồng ngoại, hình ảnh thị giác, Chế độ Độ nhạy cao (HSM)
Tính năng khác:
- Điểm laser (Laser Spot): Có
- Ghi video MPEG: Có
- Ghi video hồng ngoại đo lường (Radiometric IR Video): RTRR (.csq), qua UVC
- Ghi hình hồng ngoại JPG đo lường (Radiometric JPG): Có
- Làm mát cảm biến: Stirling Microcooler (FLIR MC-3)
- Tần số khung hình ghi video & truyền (Video Recording & Streaming): Truyền trực tiếp không phải là hồng ngoại: RTP/MPEG4
- Hình ảnh thị giác: 3.2 MP từ camera thị giác tích hợp
- Zoom số (Zoom): 1-8x liên tục, zoom kỹ thuật số
Đo lường và phân tích:
- Độ chính xác (Accuracy): ±1°C (±1.8°F) cho phạm vi nhiệt độ từ 0°C đến 100°C (32°F đến 212°F) hoặc ±2% của giá trị đọc cho phạm vi nhiệt độ lớn hơn 100°C (lớn hơn 212°F)
- Hộp diện tích (Area Box): 5 (tối thiểu/tối đa/trung bình)
- Chênh lệch nhiệt (Delta T): Có
- Độ nhạy khí (Gas Sensitivity): SF₆: <0.3 ppm x m (ΔT = 10°C, Khoảng cách = 1 m)
- Các sửa đổi đo lường: Nhiệt độ phản chiếu, khoảng cách, truyền tải khí quyển, độ ẩm, quang học ngoại vi
- Hồ sơ (Profile): 1 dòng sống (ngang hoặc dọc)
- Ghi âm (Recording): Ghi âm MultiREC; Ghi âm nhiều tập tin tự động theo thứ tự tùy chỉnh
- Đồng hồ Spot (Spot Meter): 10
- Phạm vi nhiệt độ (Temperature Range): -40°C đến 500°C (-40°F đến 932°F)
- Các phụ phạm vi có sẵn:
- -40°C đến 50°C (-40°F đến 122°F)
- -20°C đến 120°C (-4°F đến 248°F)
- 80°C đến 250°C (176°F đến 482°F)
- 150°C đến 350°C (302°F đến 662°F)
- 250°C đến 500°C (482°F đến 932°F)
- Các phụ phạm vi có sẵn:
- Độ nhạy nhiệt (Thermal Sensitivity): <15 mK @ 30°C (86°F)
Giao tiếp và lưu trữ dữ liệu:
- Giao diện Giao tiếp (Communication Interfaces): USB 2.0, Bluetooth qua tai nghe, Wi-Fi, HDMI
- Định dạng Tập tin Hình ảnh (Image File Format): JPEG tiêu chuẩn, bao gồm dữ liệu đo lường. Chế độ chỉ hồng ngoại
- Radio: Tần số hoạt động:
- Bluetooth + EDR: 2402–2480 MHz
- WLAN 2.4 GHz: 2412–2462 MHz
- WLAN 5 GHz: 5150-5250 MHz. Lưu ý rằng dải tần số 5150-5250 MHz chỉ dành cho sử dụng trong nhà, xem các quy định quốc gia.
- Đầu ra RF (RF output) (EIRP):
- Bluetooth + EDR: <10 dBm
- WLAN: <17 dBm
- Anten:
- Anten tích hợp PIFA (tăng: tối đa 2.6 dBi)
- Phương tiện Lưu trữ (Storage Media): Thẻ SD có thể tháo rời
- Đầu ra Video (Video Out): HDMI, DVI
Tính năng chung:
- Chú thích (Annotations): Giọng nói: 60 giây khi kết nối Bluetooth với hình ảnh tĩnh và video; Văn bản: Văn bản từ danh sách được xác định trước hoặc bàn phím mềm trên màn hình cảm ứng; Bản vẽ hình ảnh: Có, chỉ trên hồng ngoại.
- Dịch vụ đám mây (Cloud Services): Qua Wi-Fi; FLIR Ignite để tải ảnh trực tiếp, tổ chức, lưu trữ và chia sẻ hình ảnh một cách an toàn (yêu cầu firmware phù hợp).
- Đường đi kiểm tra FLIR (FLIR Inspection Route): Được kích hoạt trên máy ảnh.
- GPS [có thể tháo rời]: Dữ liệu vị trí được tự động thêm vào mỗi hình ảnh tĩnh và khung hình đầu tiên trong video từ GPS tích hợp.
- Bút laser (Laser Pointer): Loại 2.
- Gói sản phẩm bao gồm (Package Includes): Camera hồng ngoại kèm ống kính, pin (2 cái), bộ sạc pin, nguồn cung cấp bao gồm nhiều đầu cắm, dây đeo tay, dây đeo cổ, nắp ống kính, dây đeo nắp ống kính, thẻ nhớ, cáp HDMI-HDMI, cáp USB, đầu tua vít TX20, ốc vít nút (ốc vít tùy chọn cho nắp sau), tài liệu in, hộp vận chuyển cứng.
- Kích thước đóng gói (Packaging Size): 400 × 190 × 510 mm (15.7 × 7.5 × 20.1 in)
- Kích thước [D x R x C] kèm ống kính (Size [L x W x H] w Lens): 251.6 mm × 164.5 mm × 170.9 mm (9.9 in × 6.48 in × 6.73 in)
- Trọng lượng [bao gồm ống kính & pin]: 3 kg (6.18 lb)
Giao diện người dùng:
- Ngôn ngữ (Languages): 21
Nguồn điện:
- Thời gian hoạt động pin: Hơn 2.5 giờ ở 25°C (68°F) và điều kiện sử dụng thông thường.
- Loại pin: Pin lithium-ion có thể sạc lại; 7.4 V, có thể sạc trong máy ảnh hoặc bộ sạc 2 khe riêng biệt.
- Thời gian sạc: 2.5 giờ để đạt 95% dung lượng, trạng thái sạc được biểu thị bằng đèn LED.
- Thời gian khởi động: Thường là 7 phút ở 25°C (77°F).
Môi trường & Chứng nhận:
- Chứng nhận: RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, RED: 2014/53/EU, EMC: ETSI EN 301 489-1 (radio), ETSI EN 301 489-17, EN 55032 (emission), EN 55035 (immunity), EN 61000-4-8 Level 5 (magnetic field), EN 61000-6-2, Immunity Industrial Environment, FCC 47 CFR part 15 B, class B (emission), ICES-003.
- Kín đáo: IP54 (IEC 60529).
- Lắp đặt: UNC 1/4″-20.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: –20°C đến 40°C (–4°F đến 104°F).
- Sốc & Rung: Sốc: 25 g (IEC 60068-2-27); Rung: 2 g (IEC 60068-2-6).
- Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: –30°C đến 60°C (–22°F đến 140°F).
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích