Camera chụp ảnh khí quang học FLIR G343

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: G343
Thương hiệu
Thương hiệu: FLIR
Xuất xứ
Xuất xứ: Thụy Điển
Bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật: Có

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Camera chụp ảnh khí quang học FLIR G343 là một thiết bị tiên tiến được sử dụng để phát hiện và trực quan hóa các rò rỉ khí carbon dioxide (CO₂) trong các hệ thống công nghiệp phức tạp. Với độ phân giải cao 320 × 240 (76,800 điểm ảnh), G343 có khả năng phát hiện các rò rỉ CO₂ từ khoảng cách an toàn, giúp giảm thời gian kiểm tra bằng cách quét các khu vực rộng lớn mà không làm gián đoạn hoạt động sản xuất quy mô lớn.

Máy ảnh này sử dụng chế độ High-Sensitivity Mode (HSM) độc quyền của FLIR, giúp các rò rỉ CO₂ trở nên rõ ràng hơn trên màn hình, cho phép bạn quét hàng ngàn thành phần một cách hiệu quả. Tính năng 1-Touch Level/Span cho phép tự động điều chỉnh mức độ và phạm vi của hình ảnh chỉ với một lần chạm.

FLIR G343 được trang bị màn hình cảm ứng LCD xoay 10.16 cm (4 inch), cho phép bạn dễ dàng quan sát các mục tiêu từ mọi hướng. Thiết bị này cũng tích hợp Wi-Fi và Bluetooth® để kết nối với điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Bạn có thể dễ dàng chỉnh sửa và lưu trữ hình ảnh trên đám mây thông qua dịch vụ FLIR Ignite™, hoặc truyền tệp không dây giữa các thiết bị.

Với thiết kế tiện dụng và tính năng hiệu quả, FLIR G343 là sự lựa chọn hàng đầu để phát hiện rò rỉ khí CO₂ trong các hệ thống phức tạp như tăng cường khai thác dầu, hệ thống thu gom CO₂, và các máy phát điện làm mát bằng hydro. Đồng thời, G343 cũng cho phép bạn dễ dàng ghi lại và báo cáo các phát hiện một cách hiệu quả nhờ tích hợp các tính năng kết nối và phần mềm tiện ích.

Tính năng đặc điểm Camera chụp ảnh khí quang học FLIR G343:

  1. Phát hiện rò rỉ CO₂: Thiết bị có khả năng phát hiện và trực quan hóa các rò rỉ khí carbon dioxide (CO₂) trong các hệ thống công nghiệp phức tạp.
  2. Độ phân giải cao: Máy ảnh có độ phân giải 320 × 240 (76,800 điểm ảnh), giúp nhận biết các rò rỉ CO₂ từ khoảng cách an toàn.
  3. Chế độ High-Sensitivity Mode (HSM): Sử dụng chế độ này để làm nổi bật các rò rỉ CO₂ trên màn hình, giúp quét hàng ngàn thành phần một cách hiệu quả.
  4. Tính năng 1-Touch Level/Span: Cho phép tự động điều chỉnh mức độ và phạm vi của hình ảnh chỉ với một lần chạm.
  5. Màn hình cảm ứng LCD xoay 10.16 cm (4 inch): Thiết bị được trang bị màn hình cảm ứng có thể xoay, giúp dễ dàng quan sát các mục tiêu từ mọi hướng.
  6. Kết nối Wi-Fi và Bluetooth®: Tích hợp Wi-Fi và Bluetooth® để kết nối với điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, tiện lợi trong việc chia sẻ dữ liệu và điều khiển từ xa.
  7. Tích hợp FLIR Ignite™: Cho phép chỉnh sửa và lưu trữ hình ảnh trên đám mây, cùng với khả năng truyền tệp không dây giữa các thiết bị.
  8. Thiết kế tiện dụng và hiệu quả: G343 được thiết kế để dễ dàng sử dụng và tối ưu hóa quá trình phát hiện rò rỉ khí CO₂ trong các hệ thống công nghiệp phức tạp.

Thông số kỹ thuật Camera chụp ảnh khí quang học FLIR G343:

  • Độ phân giải hình ảnh hồng ngoại (IR Resolution): 320 × 240 pixel (76,800 điểm ảnh)
  • Kích cỡ pixel của cảm biến (Detector Pitch): 30 μm
  • Dải phổ (Spectral Range): Từ 4.2 µm đến 4.4 µm

HÌNH ẢNH & QUANG HỌC

  • Viewfinder có thể điều chỉnh được (Adjustable Viewfinder): OLED tích hợp, có thể nghiêng, 800 × 480 pixel
  • F-number của ống kính camera (Camera f-number): 1.59
  • Màn hình LCD màu: 4″, 640 × 480 pixel có thể xoay, cảm ứng
  • Bảng màu (Color Palettes): Arctic, White hot, Black hot, Iron, Lava, Rainbow, Rainbow HC
  • Loại cảm biến (Detector Type): Mảng mặt phẳng lấy hình (FPA), làm lạnh bằng InSb
  • Tốc độ khung hình hiển thị (Display Frame Rate): 60 Hz
  • Góc nhìn (Field of View): 14.5° × 10.8°
  • Chế độ lấy nét (Focus): Tự động & Thủ công
  • Các chế độ hình ảnh (Image Modes): Hình ảnh hồng ngoại (IR image), hình ảnh thị giác (visual image), chế độ độ nhạy cao (HSM), bộ lọc làm giảm nhiễu
  • Độ phân giải hình ảnh hồng ngoại (IR Resolution): 320 × 240 pixel (76,800 điểm ảnh)
  • Laser Spot (Chấm laser):
  • Quay video định dạng MPEG (MPEG Video Recording):
  • Màn hình hiển thị trên camera (On Camera Display): Màn hình LCD widescreen 800 × 480 pixel, viewfinder OLED 800 × 480 pixel có thể nghiêng
  • Video hồng ngoại radiometric (Radiometric IR Video): RTRR (.csq), qua giao diện UVC
  • Định dạng hình ảnh JPG radiometric (Radiometric JPG):
  • Làm mát cảm biến (Sensor Cooling): Stirling Microcooler (FLIR MC-3)
  • Dải phổ (Spectral Range): Từ 4.2 µm đến 4.4 µm
  • Ghi và truyền video (Video Recording & Streaming): Định dạng H.264 lưu trữ trên thẻ nhớ

ĐO LƯỜNG & PHÂN TÍCH

  • Độ nhạy khí (Gas Sensitivity): CO₂: <1.1 ppm x m (ΔT = 10°C, Khoảng cách = 1 m)
  • Ghi âm (Recording): MultiREC Recording; Ghi tự động nhiều tập tin theo thứ tự tùy chỉnh
  • Đồng hồ đo điểm (Spot Meter): 10
  • Độ nhạy nhiệt (Thermal Sensitivity): <15 mK @ 30°C (86°F)

GIAO TIẾP & LƯU TRỮ DỮ LIỆU

  • Giao diện kết nối (Communication Interfaces): USB 2.0, Bluetooth qua tai nghe, Wi-Fi, HDMI
  • Định dạng tệp hình ảnh (Image File Format): JPEG tiêu chuẩn, bao gồm dữ liệu đo lường. Chế độ chỉ hình ảnh hồng ngoại
  • Radio (Điện từ): Tần số hoạt động:
    • Bluetooth + EDR: 2402–2480 MHz
    • WLAN 2.4 GHz: 2412–2462 MHz
    • WLAN 5 GHz: 5150-5250 MHz (Lưu ý: Dải tần số 5150-5250 MHz chỉ dành cho sử dụng trong nhà, xem quy định quốc gia)

    Công suất phát RF (EIRP)

    • Bluetooth + EDR: <10 dBm
    • WLAN: <17 dBm
  • Anten: Anten tích hợp PIFA (tăng cường: tối đa 2.6 dBi)
  • Thiết bị lưu trữ (Storage Media): Thẻ SD có thể tháo rời
  • Đầu ra video (Video Out): HDMI, DVI

CHUNG

  • Chú thích (Annotations): Giọng nói: 60 giây với Bluetooth trên hình ảnh và video tĩnh
    • Văn bản: Văn bản từ danh sách đã định trước hoặc bàn phím mềm trên màn hình cảm ứng
    • Độc nhất: Có, chỉ trên hình ảnh hồng ngoại
  • Dịch vụ đám mây (Cloud Services): Qua Wi-Fi; FLIR Ignite để tải lên hình ảnh, tổ chức, lưu trữ và chia sẻ trực tiếp, an toàn
  • Lộ trình kiểm tra FLIR (FLIR Inspection Route): Được kích hoạt trên camera
  • GPS (Thiết bị định vị) [tháo rời]: Dữ liệu vị trí được tự động thêm vào mỗi hình ảnh tĩnh và khung hình đầu tiên trong video từ GPS tích hợp
  • Bút laser (Laser Pointer): Lớp 2
  • Gói sản phẩm bao gồm (Package Includes): Camera hồng ngoại với ống kính, pin (2 viên), bộ sạc pin, nguồn điện bao gồm nhiều đầu cắm, dây đeo tay, dây đeo cổ, nắp ống kính, dây đeo nắp ống kính, thẻ nhớ, cáp HDMI-HDMI, cáp USB, cờ lê TX20, ốc vít núm xoay (ốc vít tùy chọn cho nắp sau), tài liệu in, hộp vận chuyển cứng
  • Kích thước đóng gói (Packaging Size): 400 × 190 × 510 mm (15.7 × 7.5 × 20.1 inch)
  • Kích thước (L x W x H) với ống kính (Size [L x W x H] w Lens): 251.6 mm × 164.5 mm × 170.9 mm (9.9 inch × 6.48 inch × 6.73 inch)
  • Trọng lượng (bao gồm ống kính & pin): 3 kg (6.18 lb)

GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG

  • Ngôn ngữ (Languages): 21 ngôn ngữ

NGUỒN ĐIỆN

  • Thời gian hoạt động của pin (Battery operating time): >2.5 giờ ở 25°C (68°F) và điều kiện sử dụng điển hình
  • Loại pin (Battery Type): Pin lithium-ion có thể sạc lại; 7.4 V, sạc trong máy ảnh hoặc bộ sạc 2 khe riêng biệt
  • Thời gian sạc (Charging Time): 2.5 giờ để đạt 95% dung lượng, trạng thái sạc được chỉ bằng đèn LED
  • Thời gian khởi động (Start Up Time): Thường là 7 phút ở 25°C (77°F)

MÔI TRƯỜNG & CHỨNG NHẬN

  • Các chứng nhận (Certifications):
    • RoHS: 2011/65/EU
    • WEEE: 2012/19/EU
    • RED: 2014/53/EU
    • EMC: ETSI EN 301 489-1 (radio), ETSI EN 301 489-17, EN 55032 (phát xạ), EN 55035 (miễn dịch), EN 61000-4-8 Level 5 (trường từ), EN 61000-6-2, Miễn dịch trong môi trường công nghiệp, FCC 47 CFR phần 15 B, lớp B (phát xạ), ICES-003
  • Không gian bảo vệ (Encapsulation): IP54 (IEC 60529)
  • Lắp đặt (Mounting): UNC ¼”-20
  • Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range): -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F)
  • Chịu sốc & rung động (Shock & Vibration):
    • Sốc: 25 g (IEC 60068-2-27)
    • Rung động: 2 g (IEC 60068-2-6)
  • Dải nhiệt độ lưu trữ (Storage Temperature Range): -30°C đến 60°C (-22°F đến 140°F)

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Contact