Camera nhiệt hồng ngoại FLIR K1

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: K1
Thương hiệu
Thương hiệu: FLIR
Xuất xứ
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật: Có

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Camera nhiệt hồng ngoại FLIR K1 là một camera nhiệt được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đánh giá hiện trường trong các tình huống khẩn cấp như cháy nổ, tai nạn giao thông, hay hoạt động cứu hộ. Với thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ, FLIR K1 là một công cụ đắc lực cho các chỉ huy, sĩ quan và thanh tra để nhanh chóng đánh giá toàn diện hiện trường.

Các tính năng chính của camera nhiệt FLIR K1 bao gồm khả năng quan sát trong bóng tối hoàn toàn và qua khói dày đặc, nhờ vào hình ảnh nhiệt với độ phân giải 160 × 120 pixel. Điều này giúp người dùng xác định cấu trúc và môi trường xung quanh một cách dễ dàng và nhanh chóng. Ngoài ra, công nghệ cải thiện hình ảnh MSX® giúp tăng cường sự rõ ràng và chi tiết của hình ảnh, giúp người dùng không bao giờ mất tầm nhìn và có thể quản lý hiện trường một cách hiệu quả.

Để thuận tiện cho việc ghi lại phát hiện, FLIR K1 cho phép người dùng chụp và lưu trữ đồng thời cả hình ảnh nhiệt và hình ảnh trực quan của hiện trường. Điều này giúp trong việc thu thập bằng chứng và lập báo cáo sau đó. Bộ nhớ trong lớn của thiết bị lưu trữ lên đến 10.000 bộ hình ảnh, cùng với khả năng xử lý và báo cáo thông qua phần mềm FLIR Tools®.

Đặc biệt, FLIR K1 được thiết kế để chịu đựng trong các điều kiện khắc nghiệt, với khả năng chống nước đạt chuẩn IP67 và chịu được cú rơi từ độ cao 2 mét lên bề mặt bê tông. Pin tích hợp kéo dài đến 5.5 giờ giúp người dùng có thể làm việc liên tục mà không cần phải lo lắng về việc sạc pin.

Tính năng đặc điểm của camera nhiệt hồng ngoại FLIR K1:

  1. Quan sát trong điều kiện khẩn cấp: FLIR K1 cho phép quan sát hiện trường trong bóng tối hoàn toàn và qua khói dày đặc nhờ vào công nghệ hình ảnh nhiệt.
  2. Hình ảnh nhiệt chất lượng cao: Với độ phân giải 160 × 120 pixel, FLIR K1 cung cấp hình ảnh nhiệt chất lượng, giúp người dùng xác định cấu trúc và môi trường xung quanh một cách dễ dàng.
  3. Cải thiện hình ảnh MSX®: Công nghệ này giúp tăng cường sự rõ ràng và chi tiết của hình ảnh bằng cách kết hợp hình ảnh thị giác với hình ảnh nhiệt.
  4. Ghi lại và lưu trữ hình ảnh: FLIR K1 cho phép chụp và lưu trữ đồng thời cả hình ảnh nhiệt và hình ảnh trực quan của hiện trường, giúp thu thập bằng chứng và lập báo cáo sau đó.
  5. Bền bỉ và chống nước: Thiết bị được thiết kế để chịu đựng trong các điều kiện khắc nghiệt, với khả năng chống nước đạt chuẩn IP67 và chịu được cú rơi từ độ cao 2 mét lên bề mặt bê tông.
  6. Pin tích hợp: Pin của FLIR K1 có thể kéo dài đến 5.5 giờ, giúp người dùng có thể làm việc liên tục mà không cần phải lo lắng về việc sạc pin.

Thông số kỹ thuật của camera nhiệt hồng ngoại FLIR K1:

  • Độ phân giải hình ảnh nhiệt: 160 × 120 pixel
  • Màn hình: LCD chiếu sáng 2.4 inch, độ phân giải 320 × 240 pixel
  • Phạm vi nhiệt độ vật thể:
    • Chế độ tăng cao: -10°C đến 140°C (14°F đến 284°F)
    • Chế độ tăng thấp: -10°C đến 400°C (14°F đến 752°F) (ở nhiệt độ phòng)
  • Chế độ hình ảnh:
    • TI Basic (trắng nóng với đường đồng nhiệt)
    • Trắng nóng
    • Sắt
  • Trọng lượng camera bao gồm pin: 0.41 kg (0.90 lb.)
  • Kích thước camera (D x R x C): 208 × 85 × 65 mm (8.19 × 3.3 × 2.6 inch)

Hình ảnh và Quang học:

  • Máy ảnh kỹ thuật số tích hợp: 320 × 240 pixel
  • Độ sâu trường: 0.1 m (0.33 ft.), vô hạn
  • Loại cảm biến: Mảng màn hình tiêu điểm, microbolometer không làm lạnh
  • Góc nhìn của máy ảnh số: 71° × 56°, thích nghi với ống kính hồng ngoại
  • Trường nhìn (FOV): 57° × 44°
  • Số f: 1.1
  • Tiêu cự: 1.9 mm (0.075 in.)
  • Làm nét: Cố định
  • Tần số hình ảnh: 8.7 Hz
  • Chế độ hình ảnh:
    • TI Basic (trắng nóng với đường đồng nhiệt)
    • Trắng nóng
    • Sắt
  • Độ phân giải hình ảnh nhiệt: 160 × 120 pixel
  • Multi Spectral Dynamic Imaging (MSX): Có
  • Bước đi: 12 µm
  • Độ phân giải không gian (IFOV): 6.22 mrad
  • Dải phổ: 8–13 µm
  • Dung lượng lưu trữ: Xấp xỉ 10,000 hình ảnh
  • Độ nhạy nhiệt/NETD: Dưới 100 mK @ 30°C (86°F)

Môi trường và Chứng nhận:

  • Chống ăn mòn: NA
  • Chịu rơi: 2 m (6.6 ft.)
  • EMC: EN 61000-6-2:2005 (kháng nhiễu) EN 61000-6-3:2011 (phát xạ) FCC Title 47 phần 15, phụ lục B
  • Bọc kín: IP 67 (IEC 60529)
  • Độ ẩm (Hoạt động và Lưu trữ):
    • 0–90% RH (0°C–37°C / 32°F– 98.6°F)
    • 0–65% RH (37°C–45°C / 98.6°F–113°F)
    • 0–45% RH (45°C–55°C / 113°F–131°F)
  • Trường từ: EN 61 000-4-8 Lớp 3
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động:
    • Lên đến 10 phút với đèn pin bật, -10°C đến 90°C (14°F đến 194°F)
    • Lên đến 2 phút với đèn pin bật, -10°C đến 115°C (14°F đến 239°F)
  • Chịu sốc: 25 g (IEC 60068-2-27)
  • Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: –30°C đến 55°C (–22°F đến 131°F)
  • Gắn trên chân máy ảnh: UNC 1/4″-20
  • Rung động: 2 g (IEC 60068-2-6)

Nguồn điện:

  • Dung lượng pin: 3000 mAh
  • Thời gian hoạt động của pin: Khoảng 5.5 giờ ở chế độ MSX; 3.8 giờ chỉ với đèn pin
  • Loại pin: Lithium ion (Li ion)
  • Điện áp pin: 3.7 V
  • Trọng lượng pin: NA
  • Hệ thống sạc: Pin được sạc bên trong máy ảnh
  • Nhiệt độ sạc: 0°C đến 45°C (32°F đến 113°F)
  • Thời gian sạc: 4 giờ đến 90%, 6 giờ đến 100%
  • Quản lý năng lượng: Có thể điều chỉnh
  • An toàn [nguồn điện]:
    • Camera: IEC/EN 61010-1
    • Nguồn điện: UL, CSA, CE, PSE, CCC, và SAA
  • Thời gian khởi động: 15 giây
  • Thời gian khởi động từ chế độ ngủ: Chưa xác định (TBD)

Đo lường và phân tích:

  • Độ chính xác: ±5°C (±9°F) hoặc ±5% ở Chế độ Tăng cao, hoặc ±10°C (±18°F) hoặc ±10% ở Chế độ Tăng thấp, cho nhiệt độ môi trường từ 10–35°C (50–95°F)
  • Phạm vi nhiệt độ vật thể:
    • Chế độ Tăng cao: -10°C đến 140°C (14°F đến 284°F)
    • Chế độ Tăng thấp: -10°C đến 400°C (14°F đến 752°F) (ở nhiệt độ phòng)
  • Kích thước camera (D x R x C): 208 × 85 × 65 mm (8.19 × 3.3 × 2.6 in)
  • Trọng lượng camera bao gồm pin: 0.41 kg (0.90 lb.)
  • Isotherm (Màu sắc nhiệt độ):
    • Màu vàng: 150°C đến 250°C
    • Màu cam: 250°C đến 350°C
    • Màu đỏ: >350°C
  • Phạm vi nhiệt độ vật thể:
    • Chế độ Tăng cao: -10°C đến 140°C (14°F đến 284°F)
    • Chế độ Tăng thấp: -10°C đến 400°C (14°F đến 752°F) (ở nhiệt độ phòng)
  • Đo nhiệt độ tại điểm: Chỉ tại điểm trung tâm

Chung:

  • Chùm ánh sáng: 20°
  • Tương thích với phần mềm FLIR: FLIR Tools
  • Đèn pin: Đèn LED sáng với CCT 5700K, CRI 70, công suất 300 lumen
  • Chất liệu: Nhựa PPSU, cao su silicon, nhôm đúc
  • Kích thước đóng gói: 283 × 148 × 103 mm (11.1 × 5.83 × 4.06 in)

Giao diện người dùng:

  • Màn hình: LCD chiếu sáng 2.4 inch, độ phân giải 320 × 240 pixel

Giao tiếp & Lưu trữ dữ liệu:

  • Lưu trữ hình ảnh dưới dạng tệp JPEG
  • Dung lượng lưu trữ hình ảnh: 4 GB
  • Chế độ lưu trữ hình ảnh: JPEG nhiệt độ FLIR, JPEG thị giác
  • Giao diện: Cập nhật từ thiết bị PC qua cổng USB
  • Phương tiện lưu trữ: Bộ nhớ trong (3.9 GB)
  • Cổng USB: USB Type-C

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Contact