Đồng hồ ampe kìm FLIR CM57-2

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: CM57-2
Thương hiệu
Thương hiệu: FLIR
Xuất xứ
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật: Có

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Đồng hồ ampe kìm FLIR CM57-2 là một sản phẩm đo dòng linh hoạt được thiết kế đặc biệt cho những đo lường dòng điện khó khăn. Với cảm biến dây cuộn linh hoạt dài 18 inch (khoảng 45.72 cm), CM57-2 cho phép người dùng dễ dàng đo trong những không gian chật hẹp và khó tiếp cận. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho việc đo nhiều dây dẫn cùng một lúc và các yêu cầu buộc dây hai lần.

Đồng hồ này có khả năng đo dòng xoay chiều từ 30.00 A đến 3000 A, đảm bảo tính chính xác cao trong các ứng dụng đo lường dòng điện công nghiệp. Ngoài ra, Ampe kìm FLIR CM57-2 được trang bị hai đèn LED làm việc kép, giúp cải thiện tầm nhìn trong các khu vực tối hoặc ánh sáng kém, giúp người sử dụng làm việc một cách hiệu quả và an toàn hơn.

Một tính năng nổi bật của sản phẩm là khả năng kết nối Bluetooth®, cho phép truyền dữ liệu trực tiếp từ CM57-2 đến thiết bị di động của bạn thông qua ứng dụng METERLiNK®. Điều này cho phép người dùng so sánh dữ liệu đo thời gian thực, tùy chỉnh ngưỡng báo động, tạo báo cáo và chia sẻ kết quả ngay lập tức với đồng đội.

Đồng hồ ampe kìm CM57-2 của FLIR là một công cụ không thể thiếu cho việc đo dòng điện trong các không gian hẹp, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp và công trình điện. Đây là sản phẩm có độ tin cậy cao và đáp ứng tốt các yêu cầu đo lường chuyên nghiệp.

Ứng dụng Đồng hồ ampe kìm FLIR CM57-2:

  1. Đo dòng điện trong không gian chật hẹp: Với dây cuộn linh hoạt dài 18 inch, CM57-2 cho phép đo dòng điện dễ dàng trong những không gian hẹp, nơi mà các dụng cụ đo truyền thống khó tiếp cận.
  2. Kiểm tra dòng điện lớn: Thiết bị này có khả năng đo dòng điện lên đến 3000 A, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần đo lường dòng điện cao.
  3. Công tác điện năng và bảo trì: CM57-2 được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động bảo trì hệ thống điện, đo lường dòng điện trong quá trình kiểm tra và sửa chữa thiết bị điện.
  4. Kiểm tra an toàn điện: Đây là công cụ hiệu quả để kiểm tra các điều kiện an toàn của hệ thống điện và xác định các vấn đề tiềm ẩn.
  5. Ứng dụng trong sản xuất và công nghiệp: CM57-2 thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, nhà máy điện, các công trình xây dựng, nơi cần đo lường dòng điện lớn và trong các không gian hạn chế.
  6. Công tác kiểm tra điện tử: Đồng hồ ampe kìm này cũng phù hợp để kiểm tra dòng điện trong các mạch điện tử và các thiết bị điện tử khác.

Tính năng và đặc điểm Đồng hồ ampe kìm FLIR CM57-2:

  1. Cảm biến dây cuộn linh hoạt: Với dây cuộn linh hoạt dài 18 inch (khoảng 45.72 cm), cho phép đo dòng điện dễ dàng trong các không gian chật hẹp và khó tiếp cận.
  2. Đo dòng điện lớn: CM57-2 có thể đo dòng xoay chiều từ 30.00 A đến 3000 A, đáp ứng được nhu cầu đo lường trong các ứng dụng công nghiệp và điện năng lớn.
  3. Đèn làm việc LED kép: Được trang bị hai đèn LED làm việc để cải thiện tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng kém, giúp người dùng làm việc hiệu quả và an toàn hơn.
  4. Kết nối Bluetooth®: Cho phép truyền dữ liệu trực tiếp từ CM57-2 đến thiết bị di động thông qua ứng dụng METERLiNK®, giúp người dùng quản lý và chia sẻ dữ liệu dễ dàng.
  5. Đa dạng ứng dụng: Thích hợp để đo dòng điện trong các không gian hẹp, đo lường nhiều dây dẫn cùng một lúc và các ứng dụng kiểm tra điện năng công nghiệp.
  6. Độ chính xác cao: Đáp ứng được các yêu cầu đo lường chính xác trong các môi trường công nghiệp và xây dựng.

Thông số kỹ thuật của đồng hồ ampe kìm FLIR CM57-2:

Đo lường & Phân tích

  • Dải băng thông dòng điện xoay chiều: 45–500 Hz (hình sin)
  • Dải dòng điện xoay chiều và độ phân giải:
    • 30.00 A, 300.0 A, 3000 A
  • Phản ứng dòng điện xoay chiều: True RMS
  • Độ chính xác cơ bản của dòng điện xoay chiều (trên giá trị đọc): ±3.0% + 5 chữ số
  • Tốc độ hiển thị: 2 lần/giây
  • Chiều dài dây cuộn linh hoạt: 45 cm (18 inch)
  • Đường kính đầu dây cuộn linh hoạt: 13 mm (0.5 inch)
  • Dòng điện khởi động: Tối thiểu 0.5 A, 100 mili giây
  • Đường kính dây dẫn tối đa: 12 cm (4.7 inch)
  • Dòng điện xoay chiều tối đa: 3000 A
  • Độ phân giải tối đa: 0.01 A
  • Tốc độ đo lường: 1.5 mẫu/giây, nomi

Giao tiếp & Lưu trữ dữ liệu

  • Khoảng cách Bluetooth tối đa: 10 m (32 feet)
  • Chế độ ghi dữ liệu: 20,000 điểm; tốc độ mẫu 1 phút
  • Số ID không dây tối đa: Lên đến 20

Giao diện người dùng

  • Màn hình: LCD 3000 số với đèn nền và các chỉ báo đa chức năng

Nguồn điện

  • Tự động tắt nguồn: Khoảng 10 phút
  • Tuổi thọ pin: 100 giờ với pin kiềm (tính toán)
  • Loại pin: 2 x 1.5 V AAA

Thông tin chung

  • Bán kính uốn dây cuộn: 80 mm (3.1 inch)
  • Đường kính dây cuộn: 7.5 mm (0.3 inch)
  • Chỉ báo trên màn hình: Pin yếu dần tiến, vượt quá dải đo, giữ

Môi trường & Chứng nhận

  • Chứng nhận:
    • UL (Underwriters Laboratories)
    • CE (Châu Âu)
    • FCC (Federal Communications Commission – Hoa Kỳ)
    • IC (Industry Canada – Canada)
    • UKCA (United Kingdom Conformity Assessed)
    • CSAUS (Canadian Standards Association – Hoa Kỳ)
  • Kiểm tra rơi:
    • Chịu được kiểm tra rơi từ độ cao tối đa 3 mét (9.8 feet)
  • Đánh giá IP (Ingress Protection):
    • IP54: Chống bụi và chống bắn nước
  • Độ cao hoạt động tối đa:
    • Độ cao hoạt động lên đến 2000 mét (6562 feet)
  • Độ ẩm hoạt động:
    • Độ ẩm tối đa 80% ở nhiệt độ lên đến 35°C (95°F), giảm dần theo tỉ lệ tuyến tính xuống 60% ở 45°C (113°F)
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Từ 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)
  • Đánh giá an toàn:
    • CAT IV-600 V
    • CAT III-1000 V
  • Tiêu chuẩn:
    • IEC 61010-1:2010 (Tiêu chuẩn an toàn điện)
    • IEC 61010-2-032:2012 (Tiêu chuẩn an toàn điện)
  • Tiêu chuẩn Tương thích điện từ (EMC):
    • EN IEC 61326-1:2021
    • EN IEC 61326-2-2:2021
    • EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11)
    • EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09)
  • Tiêu chuẩn về Tần số radio (RF):
    • ETSI EN 300 328 V2.2.2
    • EN 62479:2010
    • EN 50663:2017
  • Độ ẩm lưu trữ:
    • Tối đa 80% độ ẩm tương đối
  • Nhiệt độ lưu trữ:
    • Từ -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F) khi không có pin
  • Hệ số nhiệt độ:
    • 0.2 × độ chính xác đã xác định/°C
    • Dưới 18°C (<64.5°F) và trên 28°C (>82.4°F)

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Liên hệ