Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Extech SDL300

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: SDL300
Thương hiệu
Thương hiệu: Extech
Xuất xứ
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật: Có

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Extech SDL300 là một công cụ đo lường đa chức năng, được thiết kế để cung cấp các dữ liệu chính xác về tốc độ gió và nhiệt độ trong môi trường. Với cánh kim loại chịu được nhiệt độ cao lên đến 70°C và có khả năng đo vận tốc gió lên đến 6900ft/phút, SDL300 thích hợp cho nhiều ứng dụng từ công nghiệp đến nghiên cứu và kiểm tra môi trường.

Thiết bị này có khả năng ghi dữ liệu trên thẻ SD trong định dạng Excel, với khả năng lưu trữ lên đến 20 triệu bản ghi, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu sau này. Điều chỉnh tốc độ lấy mẫu từ 1 đến 3600 giây cho phép người dùng tùy chỉnh cách thu thập dữ liệu phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.

Với màn hình LCD lớn hiển thị đồng thời tốc độ gió và nhiệt độ, việc đọc dữ liệu trở nên dễ dàng và thuận tiện. Đặc biệt, SDL300 cũng có đầu vào cho các loại nhiệt cặp K/J, cho phép đo nhiệt độ cao một cách chính xác.

Thiết bị còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích như ghi lại giá trị tối đa, tối thiểu, giữ dữ liệu, và tự động tắt nguồn, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Với dung lượng pin lớn và hộp đựng cứng đi kèm, Extech SDL300 là một công cụ đo lường đáng tin cậy và linh hoạt cho mọi nhu cầu đo lường và kiểm tra môi trường.

Tính năng máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Extech SDL300:

  1. Đo tốc độ gió và nhiệt độ: Thiết bị có khả năng đo chính xác tốc độ gió và nhiệt độ trong môi trường làm việc.
  2. Cánh kim loại chịu nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt độ lên đến 70°C, SDL300 là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường làm việc có nhiệt độ cao.
  3. Ghi dữ liệu: SDL300 có khả năng ghi dữ liệu trực tiếp lên thẻ SD trong định dạng Excel, giúp dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu sau này.
  4. Điều chỉnh tốc độ lấy mẫu: Người dùng có thể điều chỉnh tốc độ lấy mẫu từ 1 đến 3600 giây, linh hoạt phù hợp với nhu cầu đo lường cụ thể.
  5. Đầu vào nhiệt cặp: Thiết bị hỗ trợ các loại nhiệt cặp K/J cho đo nhiệt độ cao một cách chính xác.
  6. Màn hình LCD lớn: Hiển thị đồng thời tốc độ gió và nhiệt độ, giúp dễ dàng đọc và theo dõi dữ liệu.
  7. Tính năng ghi lại giá trị tối đa, tối thiểu: SDL300 có khả năng ghi lại giá trị tối đa và tối thiểu để phản ánh các biến động trong môi trường.
  8. Tiết kiệm năng lượng: Tính năng tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm năng lượng, cùng với khả năng vô hiệu hóa chức năng này khi cần.
  9. Dung lượng pin lớn: Được trang bị 6 pin AA, SDL300 có thời gian sử dụng lâu dài và ổn định.
  10. Hộp đựng cứng đi kèm: Đảm bảo an toàn và bảo vệ thiết bị khi di chuyển và lưu trữ.

Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Extech SDL300:

  1. Tốc độ Gió (ft/phút):
    • Phạm vi đo: từ 60 đến 6900 ft/phút
    • Độ chính xác cơ bản: ±2% của giá trị đọc
    • Độ phân giải tối đa: 1 ft/phút
  2. Tốc độ Gió (km/h):
    • Phạm vi đo: từ 1.0 đến 126.0 km/h
    • Độ chính xác cơ bản: ±2% của giá trị đọc
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 km/h
  3. Tốc độ Gió (nút):
    • Phạm vi đo: từ 0.6 đến 68 nút
    • Độ chính xác cơ bản: ±2% của giá trị đọc
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 nút
  4. Tốc độ Gió (m/s):
    • Phạm vi đo: từ 0.4 đến 35 m/s
    • Độ chính xác cơ bản: ±2% của giá trị đọc
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 m/s
  5. Tốc độ Gió (mph):
    • Phạm vi đo: từ 0.7 đến 78.2 MPH
    • Độ chính xác cơ bản: ±2% của giá trị đọc
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 MPH
  6. Bộ Nhớ:
    • 20 triệu bản ghi dữ liệu sử dụng thẻ SD 2G
  7. Nhiệt Độ (Không Khí):
    • Phạm vi đo: từ 32 đến 158 °F (0 đến 70 °C)
    • Độ chính xác cơ bản: ±1.5°F/0.8°C (<60°C)
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 °F/°C
  8. Nhiệt Độ (Loại J):
    • Phạm vi đo: -148 đến 2192 °F (-100 đến 1200 °C)
    • Độ chính xác cơ bản: ±(0.4% + 1.8°F/1°C)
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 °F/°C
  9. Nhiệt Độ (Loại K):
    • Phạm vi đo: -148 đến 2372 °F (-100 đến 1300 °C)
    • Độ chính xác cơ bản: 0.1°F/°C
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 °F/°C
  10. Nhiệt Độ (Loại N):
  • Độ chính xác cơ bản: ±(0.4% của giá trị đọc + 1.8°F/1°C)
  • Độ phân giải tối đa: 0.1 °F/°C

Thông tin bổ sung:

  • Chứng chỉ: CE
  • Kích thước: 7.2 × 2.9 × 1.9″ (182 × 73 × 47.5mm)
  • Nguồn: 6 × Pin AA (1.5V)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Trọng lượng: 17.2oz (487g)

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Contact