Máy kiểm tra điện áp và dòng điện FLIR VT8-Series

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: VT8
Thương hiệu
Thương hiệu: FLIR
Xuất xứ
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành
Bảo hành: 12 Tháng

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Dòng sản phẩm FLIR VT8-Series là các công cụ kiểm tra điện áp, liên tục và dòng điện chất lượng cao. Chúng được thiết kế với kiểu dáng mở rộng tối ưu, có thể dễ dàng vận động trong các không gian chật hẹp và đo lường đáng tin cậy trên các dây cáp có đường kính lớn. VT8-600 được xếp hạng an toàn CAT III-600 V/CAT IV-300 V và có dải đo từ 100 A đến 600 V, trong khi đó VT8-1000 có xếp hạng CAT III-1000 V/CAT IV-600 V và có dải đo từ 200 A đến 1000 V. Các tính năng đo lường phong phú giúp dòng sản phẩm VT8-Series trở thành công cụ linh hoạt – chỉ cần một chiếc đồng hồ đo duy nhất là có thể hoàn thành công việc.

Thông số kỹ thuật của máy kiểm tra điện áp và dòng điện FLIR VT8-Series:

Dụng cụ phát hiện điện áp không tiếp xúc [NCV]

  • Điện áp: >100 Vrms; Khoảng cách <10 mm (Cảnh báo qua đèn LED/âm thanh chuông)

Chống rớt

  • Chịu rơi từ độ cao: 2 m (6.6 ft)

Đo lường và Phân tích

  • Độ chính xác Dòng điện AC/DC: ±2.5% (50 đến 60Hz)
  • Phạm vi Dòng điện AC/DC: 200 A
  • Độ phân giải Dòng điện AC/DC: 0.1 A
  • Độ phân giải Điện áp AC/DC: 0.1 V
  • Độ chính xác Điện áp AC/DC: ±1.5%, ±1.0% (56 đến 66 Hz)
  • Phạm vi Điện áp AC/DC: 1000 V
  • Chức năng đo bổ sung: DCA zero, chế độ tương đối (Điện áp AC/DC, Dòng điện AC, và Dung tích), giữ dữ liệu
  • Tự động chuyển đổi dải đo: Có
  • Dung tích: 600 µF ±4.0%, 6000 µF ±10.0%
  • Ngưỡng kiểm tra liên tục: 10 Ω đến 100 Ω
  • Tốc độ hiển thị: Khoảng 3 lần mỗi giây
  • Chỉ báo vượt quá phạm vi đo: Hiển thị “OL” hoặc “-OL”
  • Cực tính: Hiển thị tự động dấu dương và âm

Đô trở

  • 60.00 MΩ ± (1.5%)

TRUE RMS

Giao diện người dùng

  • Màn hình LCD đa chức năng với đèn nền 6000 số đếm

Môi trường và chứng nhận

  • Các chứng nhận: C-UL-US, CE, RCM
  • Chịu rơi từ độ cao: 2 m (6.6 ft)
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 50°C (14 đến 122°F)
  • Độ ẩm tương đối: Tối đa 95%; 5 đến 30°C (41 đến 86°F), Tối đa 75%; 30 đến 40°C (86 đến 104°F), Tối đa 45%; 40 đến 50°C (104 đến 122°F)
  • Nhiệt độ lưu trữ: -30 đến 60°C (-22 đến 140°F), không có pin

Chung

  • Kích thước mở miệng: 15.5 mm (0.61 in)
  • Đèn làm việc: Đèn LED màu trắng

Nguồn điện

  • Tự động tắt nguồn: Sau 15 phút
  • Chỉ báo pin yếu: Biểu tượng pin được hiển thị khi cần thay pin
  • Nguồn điện: 2 pin AA kiềmangan

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Liên hệ