Tủ ấm lạnh công nghệ Peltier Memmert IPP1400ecoplus là thiết bị hiện đại ứng dụng công nghệ làm lạnh và gia nhiệt Peltier tiên tiến, mang đến hiệu suất vượt trội và khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác trong dải từ 0°C đến +70°C. Với dung tích lớn 1360 lít và hiệu suất năng lượng tối ưu, thiết bị này đặt ra tiêu chuẩn mới cho việc nuôi cấy, ủ mẫu và thử nghiệm vi sinh ở nhiệt độ dưới hoặc trên mức phòng thí nghiệm.
IPP1400ecoplus hoạt động theo nguyên lý bơm nhiệt Peltier không dùng gas lạnh, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể so với các tủ ấm lạnh sử dụng máy nén, đồng thời thân thiện với môi trường và vận hành êm ái, không rung. Hệ thống TwinDISPLAY với hai màn hình màu TFT độ phân giải cao cho phép người dùng dễ dàng điều khiển, theo dõi và lập trình thông số qua phần mềm AtmoCONTROL qua USB hoặc Ethernet.
Nhờ công nghệ phân phối nhiệt đồng đều cùng với quạt Peltier tích hợp, tủ đảm bảo độ đồng nhất nhiệt độ tuyệt vời, giảm thiểu sai lệch và tránh hiện tượng ngưng tụ trong buồng làm việc. Thiết kế cửa hai lớp bằng thép không gỉ có kính quan sát lớn, cách nhiệt hoàn toàn, giúp người dùng quan sát mẫu dễ dàng mà không ảnh hưởng đến môi trường bên trong. Nội thất làm bằng thép không gỉ chất lượng cao, dễ vệ sinh, chống ăn mòn và bền bỉ trong vận hành liên tục nhiều năm.
Tủ ấm lạnh IPP1400ecoplus được trang bị hệ thống an toàn cao cấp, gồm cảm biến kép Pt100 Class A, bộ giới hạn nhiệt điện tử và cơ học, cùng chức năng SetpointWAIT đảm bảo thời gian ủ chỉ bắt đầu khi đạt đúng nhiệt độ cài đặt. Ngoài ra, máy còn có chứng nhận hiệu chuẩn tại +10°C, +25°C và +40°C, bảo đảm độ tin cậy tuyệt đối trong các phép đo và thử nghiệm.
Thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng trong phân tích vi sinh, đếm khuẩn lạc, thử nghiệm độ bền bia, kiểm tra hạn sử dụng sản phẩm sữa và nuôi cấy mẫu sinh học. Với thiết kế tiết kiệm năng lượng, vận hành êm, an toàn và độ ổn định nhiệt xuất sắc, Memmert IPP1400ecoplus là lựa chọn hoàn hảo cho các phòng thí nghiệm yêu cầu cao về hiệu suất và độ chính xác.
Tính năng và đặc điểm của tủ ấm lạnh công nghệ Peltier Memmert IPP1400ecoplus
1. Công nghệ & Hiệu suất
- Ứng dụng công nghệ Peltier tiên tiến cho cả làm lạnh và gia nhiệt – không sử dụng máy nén hay môi chất lạnh.
- Hiệu suất năng lượng cao, tiết kiệm điện vượt trội so với tủ ấm lạnh truyền thống.
- Phản ứng nhiệt nhanh: thời gian làm nóng, làm lạnh và phục hồi nhiệt ngắn.
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: 0°C đến +70°C.
- Kiểm soát nhiệt độ cực kỳ ổn định và đồng đều trong toàn bộ buồng ủ.
2. Thiết kế & Cấu tạo
- Dung tích lớn 1360 lít, đáp ứng nhu cầu ủ mẫu quy mô phòng thí nghiệm hoặc sản xuất.
- Buồng làm việc bằng thép không gỉ cao cấp, chống ăn mòn, dễ vệ sinh.
- Cửa hai lớp cách nhiệt hoàn toàn, gồm cửa ngoài bằng thép không gỉ và cửa trong bằng kính cường lực chống ngưng tụ.
- 4 khay lưới thép không gỉ điện hóa, có thể mở rộng tối đa 28 khay.
- Lắp trên bánh xe có khóa, dễ dàng di chuyển và cố định vị trí.
3. Điều khiển & Giao diện
- Hệ thống điều khiển TwinDISPLAY với hai màn hình TFT màu độ phân giải cao.
- Cài đặt chính xác 0.1°C, điều chỉnh dễ dàng thông qua bộ vi xử lý PID đa năng.
- Phần mềm AtmoCONTROL hỗ trợ lập trình, quản lý và ghi dữ liệu qua USB hoặc Ethernet.
- Ngôn ngữ hiển thị đa dạng: Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Trung, Ý, v.v.
- Chức năng SetpointWAIT đảm bảo thời gian ủ bắt đầu sau khi đạt đúng nhiệt độ cài đặt.
4. An toàn & Ổn định
- Trang bị 2 cảm biến Pt100 Class A hoạt động song song, tự động thay thế khi lỗi.
- Giới hạn nhiệt kép (điện tử & cơ học) chống quá nhiệt an toàn.
- Hệ thống tự chẩn đoán lỗi (Auto-diagnostic system) hỗ trợ bảo trì và vận hành ổn định.
- Dữ liệu chương trình được lưu giữ khi mất điện, không gây gián đoạn quy trình.
5. Tiện ích & Ứng dụng
- Không tạo rung, vận hành êm và bền bỉ, phù hợp với mẫu nhạy cảm.
- Không phát thải khí lạnh, thân thiện với môi trường.
- Hiệu chuẩn xuất xưởng tại +10°C, +25°C và +40°C, đảm bảo độ chính xác.
- Lý tưởng cho các ứng dụng:
- Nuôi cấy vi sinh và vi khuẩn.
- Phân tích và đếm khuẩn lạc.
- Thử nghiệm độ ổn định sản phẩm bia, sữa và thực phẩm.
- Thử nghiệm bảo quản và lão hóa tăng tốc mẫu.
6. Thông số cơ bản
- Kích thước trong: 1250 × 1450 × 750 mm
- Kích thước ngoài: 1435 × 1913 × 905 mm
- Tải trọng buồng tối đa: 250 kg, tải trọng mỗi khay: 30 kg
- Nguồn điện: 230 V / 50–60 Hz, công suất khoảng 1300 W
Thông số kỹ thuật tủ ấm lạnh công nghệ Peltier Memmert IPP1400ecoplus
1. Dung tích & Kích thước
- Thể tích buồng ủ: 1360 lít
- Kích thước trong (W × H × D): 1250 × 1450 × 750 mm
- Kích thước ngoài (W × H × D): 1435 × 1913 × 905 mm
- Chiều sâu cộng thêm: +56 mm tay nắm cửa, +111 mm cụm Peltier phía sau
- Tải trọng buồng tối đa: 250 kg
- Tải trọng tối đa mỗi khay: 30 kg
- Số khay tiêu chuẩn: 4 khay lưới thép không gỉ điện hóa
- Số khay tối đa: 28 khay
- Kiểu lắp đặt: Trên bánh xe có khóa, điều chỉnh độ cao
2. Dải nhiệt độ & Điều khiển
- Dải cài đặt nhiệt độ: 0°C đến +70°C
- Dải làm việc: từ 0°C (ít nhất 20°C dưới nhiệt độ môi trường) đến +70°C
- Độ chính xác cài đặt: 0.1°C
- Cảm biến nhiệt: 2 cảm biến Pt100 Class A (4 dây), giám sát song song và dự phòng lỗi
- Bộ điều khiển: TwinDISPLAY – bộ vi xử lý PID đa năng, 2 màn hình màu TFT độ phân giải cao
- Chức năng SetpointWAIT: chỉ bắt đầu đếm thời gian khi đạt nhiệt độ cài đặt
- Hiệu chuẩn: 3 giá trị tùy chọn (mặc định tại +10°C, +25°C, +40°C)
3. Kết cấu & Vật liệu
- Buồng trong: Thép không gỉ chất lượng cao, dễ vệ sinh, chống ăn mòn
- Vỏ ngoài: Thép không gỉ dạng vân mờ, mặt sau mạ kẽm
- Cửa: Hai lớp – ngoài thép không gỉ, trong kính cường lực chống ngưng tụ
- Cơ chế khóa: Khóa nén hai điểm (compression door lock)
- Cửa kính trong suốt giúp quan sát mẫu mà không ảnh hưởng nhiệt độ
4. Công nghệ Peltier & Thông gió
- Nguyên lý: Hệ thống làm lạnh/nhiệt bằng Peltier (nguyên lý bơm nhiệt), không dùng gas lạnh
- Đối lưu cưỡng bức: Quạt Peltier tích hợp đảm bảo phân bố nhiệt đồng đều
- Làm mát bên ngoài buồng, ngăn ngừa đọng sương trong không gian ủ mẫu
- Không rung, vận hành êm, tiêu thụ điện năng thấp
5. Lập trình & Ghi dữ liệu
- Phần mềm: AtmoCONTROL (kèm USB) – lập trình, quản lý và truyền chương trình qua USB hoặc Ethernet
- Chức năng: lưu dữ liệu khi mất điện, tự khởi động lại khi có nguồn
- Bộ đếm thời gian: 1 phút – 99 ngày (đếm ngược kỹ thuật số)
- Ghi dữ liệu nội bộ bằng data logger tích hợp
6. An toàn & Tín hiệu cảnh báo
- Giới hạn nhiệt độ kép (điện tử và cơ học) ngăn quá nhiệt
- Hệ thống tự chẩn đoán lỗi (Auto-diagnostic system)
- Tự động lưu trạng thái chương trình khi mất nguồn điện
- Cảnh báo lỗi hiển thị trực quan trên màn hình TFT
7. Điều kiện hoạt động
- Nhiệt độ môi trường cho phép: +16°C đến +40°C
- Độ ẩm tối đa: 70% RH, không ngưng tụ
- Độ cao lắp đặt tối đa: 2.000 m so với mực nước biển
- Khoảng cách an toàn khi lắp đặt:
- Sau tường: ≥15 cm
- Trần: ≥20 cm
- Hai bên: ≥5 cm
8. Nguồn điện & Công suất
- Điện áp danh định: 230 V, 50/60 Hz (hoặc 115 V, 50/60 Hz tùy phiên bản)
- Công suất tiêu thụ: khoảng 1300 W
- Hạng mục điện áp: Overvoltage category II, Pollution degree 2
9. Phụ kiện & Tiêu chuẩn
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn (Works Calibration Certificate) tại 3 điểm nhiệt độ
- Giao diện USB và Ethernet
- Bảo hành toàn cầu 3 năm
- Thân thiện môi trường – không sử dụng môi chất lạnh
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích