Tủ sấy dùng cho y tế Memmert UF75m là thiết bị y tế thuộc loại I được thiết kế để đảm bảo hiệu suất cao trong việc sấy khô và gia nhiệt. Với dung tích 74 lít, tủ sấy này sử dụng công nghệ lưu thông không khí cưỡng bức (forced air circulation) giúp phân phối nhiệt đồng đều khắp buồng sấy, đảm bảo hiệu quả sấy nhanh và chính xác. Phạm vi nhiệt độ làm việc của tủ là từ nhiệt độ môi trường +10°C đến tối đa 300°C, với độ chính xác cài đặt lên tới 0,1°C ở dưới 100°C và 0,5°C ở trên 100°C. Được trang bị bộ điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số với màn hình TFT màu độ phân giải cao, tủ sấy cho phép kiểm soát chính xác các thông số như nhiệt độ, thời gian và vị trí cửa gió, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
Ngoài ra, tủ sấy UF75m còn được tích hợp hệ thống quạt không khí tươi đã được gia nhiệt trước, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tránh hiện tượng dao động nhiệt, cùng với cửa thông gió có thể điều chỉnh điện tử. Khả năng lập trình và quản lý dữ liệu được thực hiện qua phần mềm AtmoCONTROL, với khả năng ghi nhớ chương trình ngay cả khi mất điện, giúp người dùng theo dõi và tối ưu quy trình sấy. Tủ sấy cũng được trang bị hệ thống chẩn đoán tự động để phát hiện và phân tích lỗi kịp thời.
Về mặt thiết kế, Memmert UF75m có buồng làm việc và vỏ ngoài đều làm bằng thép không gỉ chất lượng cao, dễ vệ sinh và chống ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài. Cửa tủ được cách nhiệt hoàn toàn với khóa nén hai điểm, tạo nên sự kín khít tuyệt đối, hạn chế thất thoát nhiệt. Tủ sấy có thể chứa tối đa 6 khay và chịu được tải trọng buồng tối đa lên tới 120 kg, mỗi khay có thể chịu được 20 kg. UF75m là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng y tế, phòng thí nghiệm và công nghiệp yêu cầu sấy khô và gia nhiệt chính xác, an toàn.
Tính năng và đặc điểm của tủ sấy dùng cho y tế Memmert UF75m
- Công nghệ lưu thông không khí cưỡng bức: Sử dụng hệ thống quạt để luân chuyển không khí nóng, giúp phân phối nhiệt đều khắp buồng sấy và đảm bảo quá trình sấy nhanh chóng, đồng đều.
- Phạm vi nhiệt độ rộng: Nhiệt độ làm việc từ nhiệt độ môi trường +10°C đến tối đa 300°C, đáp ứng nhu cầu sấy khô và gia nhiệt trong nhiều ứng dụng y tế và công nghiệp.
- Độ chính xác cài đặt cao: Độ chính xác nhiệt độ lên đến 0,1°C (dưới 100°C) và 0,5°C (trên 100°C), đảm bảo sự kiểm soát nhiệt độ tối ưu cho quá trình sấy.
- Bộ điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số: Bộ điều khiển PID thông minh với màn hình TFT màu độ phân giải cao, giúp cài đặt và điều chỉnh các thông số một cách dễ dàng và chính xác.
- Cài đặt chương trình linh hoạt: Có thể lập trình và quản lý quá trình sấy thông qua phần mềm AtmoCONTROL qua giao diện USB hoặc Ethernet, giúp lưu trữ và đọc dữ liệu, thậm chí trong trường hợp mất điện.
- Quạt không khí tươi gia nhiệt trước: Hệ thống quạt cung cấp không khí tươi đã được gia nhiệt trước, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự dao động nhiệt độ trong buồng sấy.
- Cửa thông gió có thể điều chỉnh điện tử: Cho phép điều chỉnh lượng không khí lưu thông qua buồng sấy, tối ưu hóa quá trình trao đổi nhiệt và sấy khô.
- Hệ thống chẩn đoán tự động: Tích hợp hệ thống tự động chẩn đoán lỗi, giúp phát hiện và xử lý các sự cố nhanh chóng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
- Chất liệu thép không gỉ cao cấp: Buồng sấy và vỏ ngoài được làm từ thép không gỉ, chống ăn mòn, dễ dàng vệ sinh, đảm bảo độ bền cao và tính vệ sinh trong môi trường y tế.
- Khả năng chịu tải lớn: Tủ có thể chứa tối đa 6 khay, với tải trọng buồng lên đến 120 kg, mỗi khay chịu tải tối đa 20 kg, đáp ứng nhu cầu sấy các vật liệu lớn hoặc nặng.
- An toàn vượt trội:
- Trang bị hệ thống giám sát nhiệt độ điện tử và bộ giới hạn nhiệt cơ học, bảo vệ thiết bị khỏi hiện tượng quá nhiệt.
- Tích hợp tính năng SetpointWAIT, chỉ bắt đầu đếm thời gian quá trình khi đạt nhiệt độ cài đặt, đảm bảo độ chính xác cao cho quy trình.
- Ứng dụng đa dạng: Dùng để sấy và giữ ấm các thiết bị y tế như fango, silicate và APS packs trong vật lý trị liệu, cũng như các ứng dụng khác trong lĩnh vực y tế và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật chi tiết của tủ sấy y tế Memmert UF75m
Nhiệt độ:
- Phạm vi nhiệt độ làm việc: Ít nhất +10°C trên nhiệt độ môi trường đến tối đa +300°C.
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ:
- Dưới 99.9°C: ±0.1°C.
- Trên 100°C: ±0.5°C.
- Phạm vi cài đặt nhiệt độ: +20°C đến +300°C.
- Cảm biến nhiệt độ: 1 cảm biến Pt100, loại A theo chuẩn DIN, mạch 4 dây.
Công nghệ điều khiển:
- ControlCOCKPIT: Màn hình điều khiển SingleDISPLAY với bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng, màn hình màu TFT độ phân giải cao.
- Hẹn giờ: Bộ đếm kỹ thuật số ngược với thời gian cài đặt mục tiêu, điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
- Chức năng SetpointWAIT: Quá trình chỉ bắt đầu khi đạt được nhiệt độ cài đặt.
- Hiệu chuẩn: Ba giá trị nhiệt độ có thể điều chỉnh tự do.
- Các tham số có thể điều chỉnh: Nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit), vị trí cửa gió, thời gian chương trình, múi giờ, giờ mùa hè/đông.
Thông gió:
- Hệ thống lưu thông khí: Lưu thông không khí cưỡng bức.
- Không khí tươi: Hỗn hợp không khí tươi đã được gia nhiệt trước thông qua cửa gió điều chỉnh điện tử.
- Cửa thông gió: Kết nối với bộ điều chỉnh lưu lượng khí.
Giao tiếp:
- Ghi dữ liệu: Chương trình được lưu trong trường hợp mất điện.
- Lập trình: Phần mềm AtmoCONTROL để đọc, quản lý và tổ chức dữ liệu qua giao diện Ethernet (phiên bản dùng thử có thể tải xuống). Có sẵn USB với phần mềm AtmoCONTROL (phụ kiện mua thêm).
An toàn:
- Kiểm soát nhiệt độ: Giám sát nhiệt độ điện tử và giới hạn nhiệt độ cơ học (TB), tiêu chuẩn an toàn lớp 1 theo DIN 12880, tắt gia nhiệt ở khoảng 20°C trên nhiệt độ cài đặt.
- Hệ thống tự chẩn đoán: Phân tích lỗi.
Thiết bị tiêu chuẩn:
- Chứng chỉ hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn tại +160°C.
- Cửa: Cửa thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn với khóa nén hai điểm.
- Các khay bên trong: 2 khay lưới thép không gỉ được đánh bóng điện phân.
- Khoang bên trong: Thép không gỉ dễ vệ sinh, có gia cố các đường gân, với hệ thống gia nhiệt lớn ở bốn mặt.
Dung tích và kích thước:
- Dung tích: 74 lít.
- Kích thước trong (w x h x d): 400 x 560 x 330 mm.
- Số lượng khay tối đa: 6.
- Tải trọng tối đa của buồng: 120 kg.
- Tải trọng tối đa mỗi khay: 20 kg.
- Kích thước ngoài (w x h x d): 585 x 944 x 514 mm (cộng 56 mm cho tay nắm cửa).
- Vỏ ngoài: Thép mạ kẽm phía sau.
Dữ liệu điện:
- Điện áp / Công suất:
- 230 V, 50/60 Hz, khoảng 2500 W.
- 115 V, 50/60 Hz, khoảng 1800 W.
Điều kiện môi trường:
- Khoảng cách lắp đặt: Cách tường phía sau ít nhất 15 cm, khoảng cách từ trần không dưới 20 cm, khoảng cách bên cạnh ít nhất 5 cm.
- Độ cao lắp đặt tối đa: 2,000 m so với mực nước biển.
- Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C.
- Độ ẩm tương đối: Tối đa 80%, không ngưng tụ.
- Danh mục quá áp: II.
- Mức độ ô nhiễm: 2.
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích