Tủ sấy y tế Memmert UF75mplus là một thiết bị chuyên dụng với dung tích 74 lít, được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong lĩnh vực y tế và phòng thí nghiệm. Sản phẩm này nổi bật với chất liệu thép không gỉ chất lượng cao, dễ vệ sinh và đảm bảo độ bền cũng như an toàn vệ sinh trong quá trình sử dụng. Tủ sấy có khả năng điều chỉnh nhiệt độ từ 10°C trên nhiệt độ môi trường đến tối đa 300°C, với độ chính xác cao: ±0,1°C dưới 99,9°C và ±0,5°C từ 100°C trở lên. Hệ thống điều khiển TwinDISPLAY với hai màn hình TFT màu cho phép người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thông số như tốc độ quạt, nhiệt độ, thời gian, và lưu lượng không khí. Công nghệ HeatBALANCE giúp phân phối nhiệt đều giữa hai mạch gia nhiệt trên và dưới, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ trong suốt quá trình hoạt động.
Tủ sấy Memmert UF75mplus còn được trang bị hệ thống tuần hoàn không khí cưỡng bức bằng quạt, có thể điều chỉnh từng bước 10% để đảm bảo luồng khí được phân phối đồng đều trong khoang sấy. Hơn nữa, tủ còn tích hợp hệ thống điều khiển không khí thông minh, cho phép pha trộn không khí tươi đã được làm nóng trước để giảm thiểu sự dao động nhiệt độ. Tính năng SetpointWAIT đảm bảo rằng thời gian quy trình chỉ bắt đầu khi nhiệt độ cài đặt đã được đạt tới, giúp tối ưu hiệu quả và độ chính xác của các quá trình sấy. Để đảm bảo an toàn, tủ sấy được trang bị hệ thống giới hạn nhiệt độ, hệ thống tự chẩn đoán lỗi, cùng các cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh nếu có sự cố xảy ra.
Với thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao và nhiều tính năng an toàn vượt trội, Memmert UF75mplus là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng sấy khô, tiệt trùng và bảo quản nhiệt trong các cơ sở y tế và phòng thí nghiệm.
Tính năng và đặc điểm Tủ sấy dùng cho y tế Memmert UF75mplus
- Dung tích và kích thước:
- Dung tích: 74 lít, cung cấp không gian đủ lớn cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Kích thước trong: 400 x 560 x 330 mm, dễ dàng vệ sinh với thiết kế thép không gỉ chất lượng cao.
- Dải nhiệt độ:
- Khoảng nhiệt độ làm việc: từ 10°C trên nhiệt độ môi trường đến tối đa +300°C, phù hợp với nhiều quy trình sấy và gia nhiệt.
- Độ chính xác cao: ±0,1°C dưới 99,9°C và ±0,5°C từ 100°C trở lên, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và chính xác.
- Hệ thống điều khiển:
- TwinDISPLAY: Màn hình kép TFT màu, trực quan và dễ sử dụng, cho phép kiểm soát và điều chỉnh nhiều thông số như nhiệt độ, quạt, và thời gian.
- Bộ điều khiển PID vi xử lý đa chức năng, đảm bảo quản lý nhiệt độ ổn định và hiệu quả.
- Quạt và tuần hoàn không khí:
- Quạt tuần hoàn không khí cưỡng bức: Có thể điều chỉnh theo từng mức 10%, đảm bảo luồng khí đồng đều khắp khoang sấy.
- Không khí tươi được tiền gia nhiệt trước khi đưa vào khoang sấy, giảm thiểu sự dao động nhiệt độ, giữ cho nhiệt độ trong khoang ổn định hơn.
- Công nghệ nhiệt:
- HeatBALANCE: Tính năng điều chỉnh phân phối nhiệt giữa các mạch gia nhiệt trên và dưới từ -50% đến +50%, tối ưu hóa hiệu suất nhiệt và phân bổ đều nhiệt độ.
- SetpointWAIT: Quy trình chỉ bắt đầu khi nhiệt độ cài đặt đã đạt tới, đảm bảo sự chính xác trong quá trình sấy.
- An toàn và bảo vệ:
- Hệ thống giới hạn nhiệt độ cơ học (TB) và giám sát nhiệt độ quá mức (TWB), cùng các tính năng tự động ngắt nhiệt khi quá nhiệt, đảm bảo an toàn tối đa.
- Tính năng AutoSAFETY: Theo dõi nhiệt độ và tự động điều chỉnh nếu phát hiện vượt quá phạm vi cài đặt, kết hợp với hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh.
- Tích hợp phần mềm và kết nối:
- Phần mềm AtmoCONTROL (USB/Ethernet) cho phép lập trình, quản lý và giám sát quy trình thông qua máy tính, đồng thời lưu trữ dữ liệu ngay cả khi mất điện.
- Tính năng lập trình nhiệt độ và tốc độ quạt theo thời gian thực.
- Chứng chỉ và hiệu chuẩn:
- Tủ được cấp chứng nhận y tế Class I (MDR EU 2017/745), sử dụng an toàn cho các quy trình như sấy, gia nhiệt các vật liệu như fango, APS trong vật lý trị liệu.
- Hiệu chuẩn sẵn sàng ở mức 160°C, phù hợp với tiêu chuẩn DIN 12880.
Thông số kỹ thuật của tủ sấy y tế Memmert UF75mplus
1. Nhiệt độ:
- Dải nhiệt độ làm việc: Từ 10°C trên nhiệt độ môi trường đến +300°C.
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ:
- Dưới 99.9°C: ±0.1°C
- Từ 100°C trở lên: ±0.5°C
- Khoảng nhiệt độ cài đặt: +20°C đến +300°C.
- Cảm biến nhiệt: 2 cảm biến Pt100 DIN Class A, mạch 4 dây, tự động giám sát lẫn nhau và đảm nhận chức năng khi có lỗi xảy ra.
2. Công nghệ điều khiển:
- Bảng điều khiển: TwinDISPLAY với điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số đa chức năng, có 2 màn hình màu TFT độ phân giải cao.
- Bộ hẹn giờ: Đếm ngược kỹ thuật số với thiết lập thời gian mục tiêu, điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
- Chức năng HeatBALANCE: Điều chỉnh phân phối nhiệt giữa mạch gia nhiệt trên và dưới từ -50% đến +50%.
- Chức năng SetpointWAIT: Thời gian quá trình chỉ bắt đầu khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.
- Hiệu chuẩn: Có thể hiệu chuẩn ba giá trị nhiệt độ tùy chọn.
3. Thông số điều chỉnh:
- Nhiệt độ (°C hoặc °F).
- Tốc độ quạt.
- Vị trí cửa gió.
- Thời gian chương trình.
- Múi giờ.
- Giờ mùa hè/mùa đông.
4. Thông gió:
- Quạt: Tuần hoàn không khí cưỡng bức bằng quạt khí, điều chỉnh theo từng bước 10% cho từng phân đoạn.
- Không khí tươi: Hỗn hợp không khí tươi đã được làm nóng trước thông qua cửa gió điều chỉnh điện tử.
- Cửa thoát khí: Có kết nối thoát khí với van tiết lưu.
5. Truyền thông và lập trình:
- Lưu trữ dữ liệu: Chương trình được lưu lại trong trường hợp mất điện.
- Lập trình: Sử dụng phần mềm AtmoCONTROL trên USB để lập trình, quản lý và truyền chương trình qua cổng Ethernet hoặc USB.
6. An toàn:
- Kiểm soát nhiệt độ: Giới hạn nhiệt cơ học TB, bảo vệ lớp 1 theo DIN 12880, tự ngắt nhiệt khi vượt quá nhiệt độ danh định khoảng 20°C.
- Giám sát nhiệt độ: Giám sát quá nhiệt TWW (lớp 3.1) hoặc bộ giới hạn nhiệt có thể điều chỉnh TWB (lớp 2).
- AutoSAFETY: Tích hợp giám sát nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp “ASF”, tự động điều chỉnh theo giá trị đặt trước và báo động khi vượt ngưỡng.
- Hệ thống tự chẩn đoán: Phân tích lỗi.
- Cảnh báo: Hình ảnh và âm thanh.
7. Trang bị tiêu chuẩn:
- Chứng nhận hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn ở +160°C.
- Cửa: Cửa thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn với khóa nén 2 điểm.
- Kệ: 2 kệ thép không gỉ, mạ điện.
- Nội thất bằng thép không gỉ: Dễ vệ sinh, gia cường bằng các gân sâu và tích hợp hệ thống sưởi 4 mặt.
8. Dung tích và tải trọng:
- Dung tích: 74 lít.
- Số lượng kệ tối đa: 6.
- Tải trọng tối đa: 120 kg.
- Tải trọng mỗi kệ: 20 kg.
9. Vỏ ngoài:
- Kích thước tổng thể (w x h x d): 585 x 944 x 514 mm (d + 56mm với tay cầm cửa).
- Vật liệu: Thép mạ kẽm ở mặt sau.
10. Dữ liệu điện:
- Điện áp và công suất:
- 230 V, 50/60 Hz, khoảng 2500 W.
- 115 V, 50/60 Hz, khoảng 1800 W.
11. Điều kiện môi trường:
- Khoảng cách đặt tủ: Tối thiểu 15 cm từ tường phía sau, 20 cm từ trần nhà và 5 cm từ các thiết bị khác.
- Độ cao lắp đặt: Tối đa 2.000 m trên mực nước biển.
- Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C.
- Độ ẩm tương đối: Tối đa 80%, không ngưng tụ.
- Danh mục quá áp: II.
- Mức độ ô nhiễm: 2.
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích