Tủ sấy y tế Memmert UF1060mplus là thiết bị cao cấp với dung tích lớn 1060 lít, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng y tế và phòng thí nghiệm. Đây là thiết bị thuộc loại I theo tiêu chuẩn MDR (EU) 2017/745, phù hợp để làm nóng và duy trì nhiệt độ của các gói fango, silicate và APS trong vật lý trị liệu. Với công nghệ đối lưu cưỡng bức bằng hai quạt gió êm ái, tủ đảm bảo sự phân bố nhiệt đồng đều, giúp quá trình sấy khô đạt hiệu quả tối ưu.
Memmert UF1060mplus được trang bị bảng điều khiển TwinDISPLAY, tích hợp màn hình cảm ứng Memmert ControlCOCKPIT dễ sử dụng và phần mềm AtmoCONTROL, cho phép lập trình, giám sát và quản lý nhiệt độ chính xác. Thiết bị có dải nhiệt độ từ +20°C đến +300°C, với độ chính xác cao lên đến 0,1°C ở mức dưới 99,9°C và 0,5°C từ 100°C trở lên. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ tiên tiến với cảm biến kép Pt100 DIN Class A đảm bảo an toàn khi sử dụng, cùng với cơ chế giới hạn nhiệt độ và hệ thống chẩn đoán lỗi tự động.
Chất liệu chế tạo tủ là thép không gỉ cao cấp, có khả năng chống trầy xước, dễ vệ sinh và duy trì độ bền theo thời gian. Cửa tủ được cách nhiệt hoàn toàn với khóa hai điểm giúp giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, tủ có thể chứa tối đa 14 khay sấy, với tải trọng tối đa 300 kg và tải trọng mỗi khay lên đến 60 kg.
Về kết nối và giao tiếp, tủ sấy UF1060mplus hỗ trợ cổng USB và Ethernet, giúp xuất dữ liệu dễ dàng và lập trình quy trình sấy thông qua phần mềm AtmoCONTROL. Đặc biệt, thiết bị có tính năng lưu trữ chương trình ngay cả khi mất điện, đảm bảo tính liên tục trong vận hành.
Với thiết kế chắc chắn, công nghệ hiện đại và hệ thống an toàn tối ưu, Memmert UF1060mplus là lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở y tế, phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu có nhu cầu sấy khô và gia nhiệt chính xác, đáng tin cậy.
Tính Năng và Đặc Điểm Của Tủ Sấy Y Tế Memmert UF1060mplus
1. Dung tích lớn, thiết kế chắc chắn
- Dung tích 1060 lít, phù hợp với nhu cầu sấy khô và gia nhiệt trong y tế và phòng thí nghiệm.
- Vật liệu thép không gỉ cao cấp, chống trầy xước, bền bỉ, dễ dàng vệ sinh.
- Cửa tủ cách nhiệt hoàn toàn với khóa hai điểm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
- Tối đa 14 khay sấy, tải trọng tối đa lên đến 300 kg.
2. Hệ thống gia nhiệt và kiểm soát nhiệt độ chính xác
- Dải nhiệt độ hoạt động từ +20°C đến +300°C.
- Độ chính xác cao: ±0.1°C dưới 99.9°C và ±0.5°C từ 100°C trở lên.
- Hệ thống sấy bằng quạt đối lưu cưỡng bức, giúp phân bố nhiệt đồng đều.
- Cảm biến kép Pt100 DIN Class A, đảm bảo giám sát và điều chỉnh nhiệt độ ổn định.
- Chế độ HeatBALANCE: Tùy chỉnh phân bố nhiệt giữa hai vùng trên/dưới từ -50% đến +50%.
- Chế độ SetpointWAIT: Thời gian vận hành chỉ bắt đầu khi đạt nhiệt độ cài đặt.
3. Điều khiển hiện đại, dễ sử dụng
- Bảng điều khiển cảm ứng TwinDISPLAY, giao diện thân thiện, dễ vận hành.
- Phần mềm AtmoCONTROL: Cho phép lập trình nhiệt độ, cài đặt chương trình sấy qua cổng USB hoặc Ethernet.
- Lưu chương trình ngay cả khi mất điện, đảm bảo quá trình sấy không bị gián đoạn.
- Màn hình hiển thị TFT màu, trực quan, dễ theo dõi.
4. Hệ thống an toàn vượt trội
- Giới hạn nhiệt cơ học TB: Ngắt sấy khi nhiệt độ vượt mức cho phép.
- Giám sát nhiệt độ TWW/TWB: Điều chỉnh nhiệt độ và tự động ngắt khi quá nhiệt.
- Hệ thống AutoSAFETY: Cảnh báo khi có sự cố nhiệt độ, ngắt hệ thống khi quá nhiệt.
- Hệ thống tự chẩn đoán lỗi, cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh.
5. Tiêu chuẩn cao, vận hành bền bỉ
- Chứng nhận thiết bị y tế Class I theo tiêu chuẩn MDR (EU) 2017/745.
- Thời gian bảo hành lên đến 3 năm.
- Cổng thoát khí với van điều chỉnh, giúp kiểm soát lưu thông không khí hiệu quả.
- Thiết kế trên bánh xe có khóa, dễ dàng di chuyển và cố định vị trí.
Thông Số Kỹ Thuật Tủ Sấy Y Tế Memmert UF1060mplus
1. Nhiệt độ
- Dải nhiệt độ hoạt động: Từ ít nhất 10°C trên nhiệt độ môi trường đến +300°C.
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ:
- Dưới 99.9°C: 0.1°C.
- Từ 100°C trở lên: 0.5°C.
- Dải cài đặt nhiệt độ: +20°C đến +300°C.
- Cảm biến nhiệt độ: 2 cảm biến Pt100 DIN Class A, 4 dây, giám sát lẫn nhau và thay thế khi có lỗi.
2. Công nghệ điều khiển
- Bảng điều khiển: TwinDISPLAY – bộ điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số đa chức năng với 2 màn hình màu TFT độ phân giải cao.
- Hẹn giờ: Bộ đếm ngược kỹ thuật số có thể cài đặt từ 1 phút đến 99 ngày.
- Chức năng HeatBALANCE: Tùy chỉnh phân bổ nhiệt giữa hai vùng trên/dưới từ -50% đến +50%.
- Chức năng SetpointWAIT: Quá trình gia nhiệt chỉ bắt đầu khi đạt nhiệt độ cài đặt.
- Hiệu chuẩn: 3 giá trị nhiệt độ tùy chọn.
- Các thông số có thể điều chỉnh: Nhiệt độ (°C hoặc °F), tốc độ quạt, vị trí cửa gió, thời gian chương trình, múi giờ, chế độ hè/đông.
3. Hệ thống thông gió
- Quạt: 2 quạt đối lưu cưỡng bức, có thể điều chỉnh tốc độ theo từng phân đoạn từng bước 10%.
- Không khí tươi: Hòa trộn không khí tươi được làm nóng trước, điều chỉnh bằng cửa gió điện tử.
- Thoát khí: Cổng thoát khí có van điều chỉnh.
4. Hệ thống giao tiếp và lập trình
- Lưu trữ dữ liệu: Tự động lưu chương trình khi mất điện.
- Lập trình: Phần mềm AtmoCONTROL trên USB để lập trình, quản lý và chuyển dữ liệu qua Ethernet hoặc USB.
5. Hệ thống an toàn
- Giới hạn nhiệt độ cơ học TB: Ngắt nhiệt khi vượt quá 20°C so với nhiệt độ danh định (theo DIN 12880, lớp bảo vệ 1).
- Giám sát nhiệt độ TWW/TWB: TWW (bảo vệ lớp 3.1) hoặc TWB (bảo vệ lớp 2), tùy chỉnh trên màn hình.
- Chức năng AutoSAFETY: Giám sát quá nhiệt và thấp nhiệt, tự động điều chỉnh trong phạm vi an toàn.
- Hệ thống tự chẩn đoán lỗi.
- Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố.
6. Thiết kế và vật liệu
- Chứng nhận hiệu chuẩn nhà máy: Hiệu chuẩn tại +160°C.
- Cửa tủ: Cửa thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn, khóa hai điểm.
- Khay sấy đi kèm: 2 khay thép không gỉ, đánh bóng điện hóa.
- Khoang sấy: Thép không gỉ dễ vệ sinh, gia cố bằng gân dập sâu, tích hợp gia nhiệt trên 4 mặt.
- Dung tích: 1060 lít.
- Số khay tối đa: 14 khay.
- Tải trọng tối đa khoang sấy: 300 kg.
- Tải trọng tối đa mỗi khay: 60 kg.
7. Kích thước và lắp đặt
- Kích thước khoang sấy (WxHxD): 1040 x 1200 x 850 mm (giảm 39mm do quạt).
- Kích thước tổng thể (WxHxD): 1224 x 1720 x 1035 mm (tăng 56mm do tay nắm cửa).
- Lắp đặt: Trên bánh xe có khóa.
- Vỏ ngoài: Thép không gỉ phủ vân chống trầy xước, mặt sau mạ kẽm.
8. Dữ liệu điện và điều kiện môi trường
- Nguồn điện:
- 400V 3 pha hoặc 3x 230V không trung tính, 50/60Hz, công suất khoảng 7000W.
- Khoảng cách lắp đặt tối thiểu:
- Tường phía sau: ≥15 cm.
- Trần: ≥20 cm.
- Tường hoặc thiết bị bên cạnh: ≥5 cm.
- Độ cao hoạt động tối đa: 2000 m trên mực nước biển.
- Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C.
- Độ ẩm tối đa: 80% (không ngưng tụ).
- Cấp bảo vệ điện áp: II.
- Mức ô nhiễm: 2.
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích