Tủ sấy y tế Memmert UF110mplus là thiết bị y tế hạng I, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng sấy và gia nhiệt đòi hỏi độ chính xác cao trong các lĩnh vực y tế và khoa học. Với dung tích 108 lít và cấu trúc thép không gỉ cao cấp, tủ sấy không chỉ bền bỉ mà còn dễ dàng vệ sinh, đảm bảo an toàn vệ sinh trong môi trường sử dụng. Dải nhiệt độ hoạt động của tủ từ 10°C trên nhiệt độ môi trường đến 300°C, cùng độ chính xác cài đặt cao (0.1°C cho mức dưới 99.9°C và 0.5°C cho mức từ 100°C trở lên). UF110mplus được trang bị công nghệ TwinDISPLAY với bộ điều khiển PID kỹ thuật số đa chức năng, có màn hình TFT màu kép, mang đến trải nghiệm vận hành trực quan và dễ dàng. Đặc biệt, các tính năng HeatBALANCE cho phép điều chỉnh công suất nhiệt giữa các vùng gia nhiệt để đảm bảo phân phối nhiệt đều, trong khi tính năng SetpointWAIT đảm bảo thời gian xử lý chỉ bắt đầu khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.
Hệ thống thông gió của tủ được tối ưu hóa với quạt gió hoạt động êm ái, có thể điều chỉnh tốc độ theo từng đoạn và chức năng cấp không khí tươi đã được làm nóng trước, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Tủ sấy còn có các tính năng an toàn vượt trội như hệ thống giới hạn nhiệt độ cơ học, bộ giám sát quá nhiệt tự động AutoSAFETY, và hệ thống tự chẩn đoán lỗi, đồng thời phát ra cảnh báo âm thanh và hình ảnh khi phát hiện sự cố. UF110mplus còn hỗ trợ phần mềm AtmoCONTROL qua cổng USB hoặc Ethernet, cho phép lập trình, lưu trữ và truy xuất dữ liệu khi có sự cố về nguồn điện. Ngoài ra, sản phẩm đi kèm giấy chứng nhận hiệu chuẩn ở 160°C và được bảo hành toàn cầu 3 năm, giúp người dùng yên tâm về chất lượng và độ bền của thiết bị.
Tủ sấy y tế Memmert UF110mplus là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ ổn định và kiểm soát chính xác, từ việc sấy khô, giữ ấm các vật liệu y tế như bùn trị liệu, gói silicate và APS trong liệu pháp vật lý đến các ứng dụng chuyên sâu trong phòng thí nghiệm.
Tính năng Tủ sấy dùng cho y tế Memmert UF110mplus
1. Hiệu suất nhiệt và phạm vi nhiệt độ
- Dải nhiệt độ: Hoạt động từ 10°C trên nhiệt độ môi trường đến 300°C, lý tưởng cho nhiều ứng dụng cần nhiệt độ cao.
- Độ chính xác cài đặt: Độ chính xác cao, 0.1°C cho mức nhiệt độ dưới 99.9°C và 0.5°C cho mức trên 100°C, đảm bảo điều khiển nhiệt độ chính xác.
- Công nghệ gia nhiệt: Sử dụng hệ thống gia nhiệt trên cả bốn mặt giúp nhiệt độ phân bổ đồng đều và ổn định trong suốt quá trình sấy.
2. Công nghệ điều khiển và màn hình hiển thị
- TwinDISPLAY: Hệ thống điều khiển PID kỹ thuật số đa chức năng với màn hình TFT kép, dễ sử dụng và hiển thị rõ ràng.
- Tính năng SetpointWAIT: Đảm bảo quá trình sấy chỉ bắt đầu khi đạt nhiệt độ cài đặt, giúp tối ưu hóa thời gian xử lý và kết quả.
- Chức năng HeatBALANCE: Cho phép điều chỉnh phân bổ công suất nhiệt giữa các vùng gia nhiệt từ -50% đến +50%, giúp tối ưu hóa hiệu suất.
3. Hệ thống thông gió và trao đổi không khí
- Quạt cưỡng bức: Quạt hoạt động êm ái với tốc độ điều chỉnh theo từng đoạn, đảm bảo lưu thông khí đều khắp khoang.
- Không khí tươi đã được làm nóng trước: Giúp giảm thiểu biến động nhiệt độ, đảm bảo môi trường bên trong ổn định.
- Cửa gió thoát: Có van điều chỉnh để kiểm soát lượng không khí thoát ra.
4. Đặc điểm an toàn
- Giới hạn nhiệt độ cơ học: Bảo vệ khi nhiệt độ vượt quá mức cài đặt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và mẫu vật.
- AutoSAFETY: Hệ thống giám sát nhiệt độ tự động, kích hoạt báo động khi có sai lệch nhiệt độ, và ngắt nhiệt nếu quá nhiệt.
- Chẩn đoán lỗi: Hệ thống tự kiểm tra để phát hiện và hiển thị lỗi, hỗ trợ người dùng xử lý nhanh chóng.
5. Khả năng kết nối và ghi dữ liệu
- Phần mềm AtmoCONTROL: Cho phép lập trình, quản lý và chuyển giao dữ liệu qua USB hoặc Ethernet, đảm bảo theo dõi và ghi dữ liệu liên tục.
- Lưu chương trình: Tính năng tự lưu chương trình ngay cả khi mất điện, giúp bảo vệ các cài đặt sẵn có.
6. Thiết kế và cấu trúc
- Chất liệu thép không gỉ: Cả khoang bên trong và vỏ ngoài đều được làm từ thép không gỉ cao cấp, chống ăn mòn, dễ vệ sinh và đảm bảo độ bền cao.
- Cửa cách nhiệt với khóa 2 điểm: Đảm bảo kín khí, giữ nhiệt tốt và dễ mở khóa khi cần.
- Dung tích và tải trọng lớn: Dung tích 108 lít, với khả năng chịu tải lên đến 175 kg trong buồng và 20 kg trên mỗi khay.
7. Phụ kiện tiêu chuẩn và bảo hành
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn ở nhiệt độ 160°C để đảm bảo độ chính xác cao.
- Bảo hành toàn cầu: Thời gian bảo hành lên đến 3 năm, hỗ trợ bảo trì và cung cấp phụ kiện, đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định.
8. Ứng dụng đa năng
- Được sử dụng trong y tế và liệu pháp vật lý, phù hợp để giữ ấm các gói trị liệu như bùn, silicate và APS, cũng như các ứng dụng sấy và giữ ấm trong phòng thí nghiệm.
Thông số kỹ thuật tủ sấy y tế Memmert UF110mplus
1. Thông số nhiệt độ
- Dải nhiệt độ làm việc: Ít nhất 10°C trên nhiệt độ môi trường (UF/UFplus/UFm/UFmplus) và lên đến 300°C.
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ:
- Đến 99.9°C: ±0.1°C
- Từ 100°C: ±0.5°C
- Dải cài đặt nhiệt độ: Từ +20°C đến +300°C.
- Cảm biến nhiệt độ: 2 cảm biến Pt100 theo tiêu chuẩn DIN Class A, mạch 4 dây, hỗ trợ giám sát lẫn nhau và thay thế khi có lỗi.
2. Công nghệ điều khiển
- ControlCOCKPIT: TwinDISPLAY với bộ điều khiển PID kỹ thuật số đa chức năng và hai màn hình màu TFT độ phân giải cao.
- Hẹn giờ: Bộ đếm ngược kỹ thuật số, có thể cài đặt thời gian từ 1 phút đến 99 ngày.
- Chức năng HeatBALANCE: Điều chỉnh phân phối công suất gia nhiệt giữa các mạch nhiệt trên và dưới từ -50% đến +50%.
- Chức năng SetpointWAIT: Quá trình chỉ bắt đầu khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.
- Hiệu chuẩn: Có thể cài đặt ba giá trị nhiệt độ tùy chọn.
3. Các thông số có thể điều chỉnh
- Nhiệt độ (độ C hoặc độ F)
- Tốc độ quạt
- Vị trí cửa gió
- Thời gian chương trình
- Múi giờ và thời gian hè/đông
4. Thông gió
- Quạt: Cưỡng bức tuần hoàn không khí bằng turbine yên tĩnh, có thể điều chỉnh theo từng đoạn ở các bước 10%.
- Không khí tươi: Cấp khí tươi đã được làm nóng trước, điều chỉnh điện tử qua cửa gió.
- Cửa thoát khí: Cửa thoát khí có van điều chỉnh.
5. Giao tiếp và lập trình
- Lưu trữ chương trình: Chương trình được lưu tự động khi mất điện.
- Lập trình: Phần mềm AtmoCONTROL trên USB, cho phép lập trình, quản lý và truyền tải chương trình qua Ethernet hoặc cổng USB.
6. An toàn
- Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn nhiệt cơ học TB, bảo vệ mức 1 theo tiêu chuẩn DIN 12880, ngắt nhiệt khi nhiệt độ vượt quá khoảng 20°C so với nhiệt độ cài đặt.
- Giám sát quá nhiệt: TWW (bảo vệ mức 3.1) hoặc giới hạn nhiệt độ TWB, bảo vệ mức 2, có thể cài đặt trên màn hình.
- AutoSAFETY: Giám sát quá nhiệt và thấp nhiệt “ASF”, tự động theo dõi giá trị cài đặt ở mức dung sai cài trước, báo động khi có sự cố và ngắt nhiệt khi quá nhiệt.
- Hệ thống tự chẩn đoán: Hỗ trợ phân tích lỗi.
- Cảnh báo: Báo động cả bằng âm thanh và hình ảnh.
7. Trang bị tiêu chuẩn
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn ở 160°C.
- Cửa: Cửa thép không gỉ cách nhiệt với khóa 2 điểm.
- Khay: Gồm 2 khay lưới thép không gỉ, được điện hóa.
8. Kích thước và vật liệu
- Kích thước khoang: Rộng (A) x Cao (B) x Sâu (C): 560 x 480 x 400 mm (sâu trừ 39 mm cho quạt).
- Dung tích: 108 lít.
- Số lượng khay tối đa: 5.
- Tải trọng tối đa: 175 kg cho toàn khoang, 20 kg mỗi khay.
- Vỏ ngoài thép không gỉ có kết cấu bề mặt nhám: Rộng (D) x Cao (E) x Sâu (F): 745 x 864 x 584 mm (thêm 56 mm cho tay nắm cửa).
9. Dữ liệu điện
- Điện áp / Công suất:
- 230 V, 50/60 Hz, công suất xấp xỉ 2800 W.
- 115 V, 50/60 Hz, công suất xấp xỉ 1800 W.
10. Điều kiện môi trường
- Khoảng cách lắp đặt: Cách tường phía sau ít nhất 15 cm, cách trần ít nhất 20 cm, cách tường hai bên hoặc thiết bị khác ít nhất 5 cm.
- Độ cao lắp đặt tối đa: 2.000 m so với mực nước biển.
- Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C.
- Độ ẩm: Tối đa 80%, không ngưng tụ.
- Mức điện áp quá mức: Cấp II.
- Mức ô nhiễm: Cấp 2.
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích