Tủ sấy y tế Memmert UF160mplus là thiết bị y tế Class I được thiết kế chuyên dụng để làm nóng và duy trì nhiệt độ ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn cao trong y tế và phòng thí nghiệm. Với dung tích 161 lít, tủ sấy được trang bị hệ thống lưu thông không khí cưỡng bức, đảm bảo phân phối nhiệt đồng đều và chính xác trong toàn bộ buồng sấy. Vỏ ngoài và buồng sấy bên trong đều được làm từ thép không gỉ cao cấp, chống trầy xước, dễ dàng vệ sinh và bền bỉ theo thời gian. Công nghệ điều khiển TwinDISPLAY với màn hình cảm ứng kép hiện đại cho phép người dùng thao tác trực quan, lập trình các thông số nhiệt độ, thời gian và tốc độ quạt dễ dàng thông qua phần mềm AtmoCONTROL.
Memmert UF160mplus có dải nhiệt độ làm việc từ +20 °C đến +300 °C, với độ chính xác cài đặt lên đến 0,1 °C dưới 100 °C và 0,5 °C trên 100 °C. Tủ được tích hợp nhiều tính năng an toàn vượt trội như hệ thống giám sát quá nhiệt, giới hạn cơ học và chức năng tự chẩn đoán lỗi. Hệ thống AutoSAFETY tự động điều chỉnh trong phạm vi sai số cho phép và phát cảnh báo âm thanh, hình ảnh khi xảy ra sự cố, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng và mẫu vật.
Ngoài ra, tủ sấy còn hỗ trợ các tính năng hiện đại như lập trình chu trình sấy với khả năng điều chỉnh tốc độ quạt và lượng khí tươi được gia nhiệt trước, cùng hệ thống ghi dữ liệu tích hợp và khả năng truyền thông qua cổng USB hoặc Ethernet. Với thiết kế tiện lợi, hiệu suất cao và độ bền vượt trội, Memmert UF160mplus là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng sấy, làm nóng và bảo quản nhiệt độ trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu.
Tính năng và Đặc điểm của Tủ Sấy Y Tế Memmert UF160mplus
- Công nghệ Điều khiển Hiện đại
- Trang bị công nghệ TwinDISPLAY với màn hình cảm ứng màu TFT kép, giúp vận hành dễ dàng và trực quan.
- Phần mềm AtmoCONTROL hỗ trợ lập trình nhiệt độ, thời gian, tốc độ quạt và các chu trình làm việc chi tiết.
- Chức năng SetpointWAIT đảm bảo thời gian đếm ngược chỉ bắt đầu khi đạt đến nhiệt độ cài đặt, nâng cao độ chính xác.
- Khả năng Điều chỉnh Nhiệt độ Linh hoạt
- Dải nhiệt độ làm việc: +20 °C đến +300 °C.
- Độ chính xác cài đặt: ±0,1 °C (dưới 100 °C) và ±0,5 °C (trên 100 °C).
- Cảm biến nhiệt: 2 cảm biến Pt100 DIN Class A trong mạch 4 dây để giám sát và dự phòng.
- Chức năng HeatBALANCE điều chỉnh phân phối nhiệt giữa các mạch sưởi trên và dưới (-50% đến +50%).
- Hệ thống Lưu thông Không khí Tối ưu
- Lưu thông không khí cưỡng bức bằng quạt gió, có thể điều chỉnh tốc độ quạt theo từng bước 10%.
- Hỗ trợ trộn khí tươi được gia nhiệt trước, hạn chế dao động nhiệt độ.
- Chất liệu Cao cấp và Bền bỉ
- Vỏ ngoài và buồng sấy làm từ thép không gỉ chất lượng cao, chống ăn mòn, dễ vệ sinh và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Cửa tủ cách nhiệt hoàn toàn, có khóa nén 2 điểm chắc chắn.
- Dung tích và Tải trọng Lớn
- Dung tích: 161 lít.
- Tải trọng tối đa: 210 kg (tải trọng mỗi khay: 20 kg).
- Kích thước buồng sấy: 560 x 720 x 400 mm (W x H x D).
- Tính năng An toàn Nâng cao
- Hệ thống AutoSAFETY: Giám sát và tự động điều chỉnh nhiệt độ trong phạm vi sai số cài đặt.
- Cơ chế giới hạn nhiệt cơ học (TB) và giám sát quá nhiệt (TWW/TWB).
- Hệ thống tự chẩn đoán lỗi với cảnh báo âm thanh và hình ảnh.
- Khả năng Ghi và Truyền Dữ liệu
- Bộ nhớ tích hợp để lưu chương trình trong trường hợp mất điện.
- Ghi dữ liệu qua cổng USB hoặc Ethernet.
- Dữ liệu có thể được truy xuất và phân tích bằng phần mềm AtmoCONTROL.
- Điều kiện Hoạt động Linh Hoạt
- Nhiệt độ môi trường: +5 °C đến +40 °C.
- Độ cao lắp đặt tối đa: 2000 m so với mực nước biển.
- Độ ẩm tối đa: 80% RH (không ngưng tụ).
Ưu điểm Nổi bật
- Vận hành đơn giản, trực quan với giao diện cảm ứng.
- Độ chính xác cao và khả năng kiểm soát nhiệt đồng đều.
- Hệ thống an toàn toàn diện, giảm thiểu rủi ro cho người dùng và mẫu vật.
- Đa dạng ứng dụng, phù hợp trong y tế, nghiên cứu và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Tủ Sấy Y Tế Memmert UF160mplus
Nhiệt độ
- Dải nhiệt độ làm việc: Tối thiểu +10 °C trên nhiệt độ môi trường đến +300 °C.
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ:
- Dưới 99,9 °C: ±0,1 °C.
- Từ 100 °C trở lên: ±0,5 °C.
- Dải nhiệt độ cài đặt: +20 °C đến +300 °C.
- Cảm biến nhiệt độ: 2 cảm biến Pt100 DIN Class A, mạch 4 dây, giám sát lẫn nhau và đảm nhiệm chức năng khi xảy ra lỗi.
Công nghệ điều khiển
- ControlCOCKPIT: Công nghệ TwinDISPLAY với bộ điều khiển PID kỹ thuật số đa chức năng, 2 màn hình màu TFT độ phân giải cao.
- Hẹn giờ: Bộ đếm lùi kỹ thuật số, có thể cài đặt từ 1 phút đến 99 ngày.
- Chức năng HeatBALANCE: Điều chỉnh phân phối công suất nhiệt của mạch sưởi trên và dưới từ -50% đến +50%.
- Chức năng SetpointWAIT: Thời gian xử lý chỉ bắt đầu khi đạt nhiệt độ cài đặt.
- Hiệu chuẩn: 3 giá trị nhiệt độ có thể lựa chọn tự do.
- Các thông số điều chỉnh: Nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit), tốc độ quạt, vị trí cánh gió, thời gian chương trình, múi giờ, giờ mùa hè/đông.
Thông gió
- Quạt: Lưu thông không khí cưỡng bức bằng turbine yên tĩnh, điều chỉnh theo bước 10% cho từng đoạn chương trình.
- Khí tươi: Bổ sung khí tươi đã được gia nhiệt trước, điều chỉnh bằng cánh gió điện tử.
- Thoát khí: Kết nối thoát khí với van điều tiết.
Truyền thông
- Ghi dữ liệu: Lưu chương trình trong trường hợp mất điện.
- Lập trình: Phần mềm AtmoCONTROL trên USB, hỗ trợ lập trình, quản lý và chuyển chương trình qua cổng Ethernet hoặc USB.
An toàn
- Giới hạn nhiệt độ cơ học (TB): Bảo vệ cấp 1 theo DIN 12880, tự ngắt nhiệt khi vượt khoảng 20 °C trên nhiệt độ danh định.
- Giám sát quá nhiệt (TWW/TWB): Bảo vệ cấp 3.1 hoặc cấp 2, tùy chọn cài đặt trên màn hình.
- Hệ thống AutoSAFETY: Tự động theo dõi sai số, cảnh báo khi vượt hoặc dưới nhiệt độ cho phép, tự ngắt khi quá nhiệt.
- Hệ thống tự chẩn đoán: Phân tích lỗi.
- Cảnh báo: Bằng âm thanh và hình ảnh.
Trang bị tiêu chuẩn
- Chứng nhận hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn tại +160 °C.
- Cửa: Cách nhiệt hoàn toàn bằng thép không gỉ, khóa nén 2 điểm.
- Khay: 2 khay bằng thép không gỉ, đánh bóng điện hóa.
- Buồng sấy:
- Kích thước: 560 x 720 x 400 mm (W x H x D, giảm 39 mm cho quạt).
- Dung tích: 161 lít.
- Tải trọng tối đa: 210 kg (mỗi khay: 20 kg).
Vỏ và Kích thước
- Vỏ ngoài: Thép không gỉ vân mờ, mặt sau thép mạ kẽm.
- Kích thước: 745 x 1104 x 584 mm (W x H x D, cộng thêm 56 mm với tay cầm cửa).
Dữ liệu điện
- Điện áp/Tải điện:
- 230 V, 50/60 Hz, ~3200 W.
- 115 V, 50/60 Hz, ~1800 W.
Điều kiện môi trường
- Khoảng cách lắp đặt:
- Tối thiểu 15 cm với tường sau, 20 cm với trần, và 5 cm với tường bên hoặc thiết bị khác.
- Độ cao lắp đặt tối đa: 2000 m so với mực nước biển.
- Nhiệt độ môi trường: +5 °C đến +40 °C.
- Độ ẩm: Tối đa 80%, không ngưng tụ.
- Cấp quá áp: II.
- Mức độ ô nhiễm: 2.
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích