Máy đo môi trường HVAC/R FLIR EM54 là một công cụ lý tưởng để kiểm tra và khắc phục sự cố trong các hệ thống ống dẫn không khí HVAC/R tại các tòa nhà dân dụng, thương mại và công nghiệp. Thiết bị này được thiết kế để giúp xác nhận rằng các lỗ thông gió và thoát gió đạt được lưu lượng khí quy định, điều này là điều kiện tiên quyết để có một hệ thống hoạt động hiệu quả.
Máy đo EM54 có các chức năng đo độ ẩm, nhiệt độ ẩm bề mặt (wet bulb), và điểm sương (dew point), giúp kiểm tra sự sai lệch so với mức độ độ ẩm tương đối lý tưởng. Đặc biệt, thiết bị đi kèm với cảm biến nhiệt độ kiểu K để kiểm tra nhiệt độ hoạt động của động cơ điện và các thành phần thiết bị nhiệt khác.
Máy đo này cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn làm việc một cách liên tục và hiệu quả. Bằng cách sử dụng chân máy ảnh, bạn có thể đặt thiết bị ở xa các vật thể có thể ảnh hưởng đến đo đạc độ ẩm tương đối.
EM54 cũng hỗ trợ tính toán wet bulb/dew point để giúp bạn kiểm tra và sửa chữa các hệ thống một cách hiệu quả hơn. Thiết bị có màn hình có đèn nền và các phím chức năng được đánh dấu rõ ràng, giúp bạn vận hành một cách dễ dàng và thuận tiện.
Máy đo môi trường HVAC/R FLIR EM54 là một công cụ không thể thiếu để kiểm tra và sửa chữa các hệ thống ống dẫn không khí HVAC/R, đảm bảo rằng chúng hoạt động ở hiệu suất tối ưu và an toàn.
Tính năng và đặc điểm máy đo môi trường HVAC/R FLIR EM54:
- Đo độ ẩm và nhiệt độ ẩm bề mặt (Wet Bulb/Dew Point): Thiết bị có khả năng đo độ ẩm tương đối và tính toán nhiệt độ ẩm bề mặt (wet bulb) và điểm sương (dew point), giúp xác định mức độ ẩm của không khí một cách chính xác.
- Cảm biến nhiệt độ kiểu K: Đi kèm với máy là cảm biến nhiệt độ kiểu K để đo nhiệt độ của các thiết bị điện và các thành phần nhiệt khác.
- Kiểm tra lưu lượng khí: Giúp xác nhận lưu lượng khí qua các lỗ thông gió và thoát gió để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
- Màn hình hiển thị đèn nền: Máy được trang bị màn hình hiển thị có đèn nền, dễ dàng đọc kết quả dù trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chức năng giữ kết quả (Hold): Cho phép khóa kết quả đo để thuận tiện trong việc ghi nhận dữ liệu.
- Thiết kế tiện dụng: Máy có thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và có các phím chức năng được đánh dấu rõ ràng.
- Độ chính xác và độ tin cậy cao: Đảm bảo cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng HVAC/R chuyên nghiệp.
- Phụ kiện đi kèm: Bao gồm cảm biến nhiệt độ kiểu K và tripod để đạt được các kết quả đo chính xác hơn.
Thông số kỹ thuật máy đo môi trường HVAC/R FLIR EM54:
Đo tốc độ không khí (Cảm biến anemometer):
- 0.4 đến 30 m/s, ±3% +0.2 m/s
- 79 đến 5906 ft/phút, ±3% +40 ft/phút
- 1.4 đến 108 km/h, ±3% +0.8 km/h
- 0.9 đến 67.2 mph, ±3% +0.4 mph
- 0.8 đến 58.3 knots, ±3% +0.4 knots
Đo lưu lượng không khí:
- 0 đến 999900 CMM (0 đến 999900 CFM)
Đo nhiệt độ không khí:
- 10 đến 30°C (50 đến 86°F), ±1°C (1.8°F)
- -30 đến 9.9°C (-22 đến 50°F) và 31 đến 60°C (88 đến 140°F), ±2°C (3.6°F)
Đo độ ẩm tương đối:
- 5% đến 98%, ±3.5%
Đo điểm sương (Dew Point):
- -30 đến 60°C (-22 đến 140°F), ±3°C (4.8°F)
Đo nhiệt độ ẩm ướt (Wet Bulb – Tính toán):
- -30 đến 50°C (-22 đến 122°F), ±3°C (4.8°F)
Thông số đo & phân tích khác:
Nhiệt độ không khí:
- 10 đến 30°C (50 đến 86°F), ±1°C (1.8°F)
- -30 đến 9.9°C (-22 đến 50°F) và 31 đến 60°C (88 đến 140°F), ±2°C (3.6°F)
Tốc độ không khí (Cảm biến anemometer):
- 0.4 đến 30 m/s, ±3% +0.2 m/s
- 79 đến 5906 ft/phút, ±3% +40 ft/phút
- 1.4 đến 108 km/h, ±3% +0.8 km/h
- 0.9 đến 67.2 mph, ±3% +0.4 mph
- 0.8 đến 58.3 knots, ±3% +0.4 knots
Nhiệt độ tiếp xúc (Loại K thermocouple):
- -99.9 đến 99.9°C (-148 đến 212°F), ±1.5% +1°C (1.8°F)
- 100 đến 1372°C (212 đến 2502°F), ±1.5% +2°C (3.6°F)
Điểm sương (Dew Point):
- -30 đến 60°C (-22 đến 140°F), ±3°C (4.8°F)
Độ ẩm tương đối:
- 5% đến 98%, ±3.5%
Nhiệt độ ẩm ướt (Wet Bulb – Tính toán):
- -30 đến 50°C (-22 đến 122°F), ±3°C (4.8°F)
Hình ảnh & quang học:
- Loại màn hình: LCD nền, đa chức năng
Nguồn điện:
- Tự động tắt nguồn (APO): Có thể cấu hình từ 5 đến 60 phút trong 8 bước
- Tuổi thọ pin: Khoảng 120 giờ
- Chỉ báo trạng thái pin: Pin yếu
- Loại pin: 1 pin 9V
Chung:
- Lưu lượng không khí: 0 đến 999900 CMM (0 đến 999900 CFM)
- Chiều dài thân cảm biến anemometer: 150 mm
- Chiều dài dây cảm biến anemometer: 950 mm
- Đường kính cánh cảm biến anemometer: 70 mm
- Kích thước (D x R x C): 275 × 65 × 45 mm
- Chất liệu vỏ ngoài: Nhựa chống va đập
- Bao gồm: Cảm biến anemometer, cảm biến loại K thermocouple, túi đựng mềm, pin 9V, giá đỡ tripod
- Trọng lượng: 283.9 g (có pin, không có cảm biến ngoài)
Môi trường & chứng nhận:
- Chứng nhận: CE, RCM
- Kiểm tra rơi: 1 m (không bao gồm cảm biến có thể tháo rời)
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50°C (32 đến 122°F)
- Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: -10 đến 60°C (14 đến 140°F)
- Bảo hành: Giới hạn 3 năm
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích