Tủ sấy Memmert UN55plus là một thiết bị phòng thí nghiệm cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về sấy khô, gia nhiệt, lão hóa, đốt cháy và làm cứng trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học, công nghiệp và đảm bảo chất lượng. Với dung tích 53 lít, tủ sấy này cung cấp phạm vi nhiệt độ từ +20°C đến +300°C, hoạt động bằng phương pháp đối lưu không khí tự nhiên hoặc có thể kết hợp với đối lưu cưỡng bức, giúp kiểm soát nhiệt độ đồng đều và ổn định. Công nghệ TwinDISPLAY với hai màn hình TFT sắc nét và bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng, cho phép người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thông số như nhiệt độ, thời gian, và chế độ lưu thông không khí thông qua phần mềm AtmoCONTROL. Tủ sấy Memmert UN55plus còn nổi bật với chức năng HeatBALANCE, điều chỉnh phân bổ nhiệt giữa hai mạch gia nhiệt phía trên và dưới, cùng với tính năng SetpointWAIT, đảm bảo quá trình chỉ bắt đầu khi nhiệt độ đặt trước được đạt tới. Về mặt an toàn, tủ được trang bị nhiều hệ thống giám sát nhiệt độ, báo động quá nhiệt và chẩn đoán lỗi tự động, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và mẫu vật bên trong. Thiết kế bên trong bằng thép không gỉ cao cấp, dễ vệ sinh và chống ăn mòn, giúp duy trì độ bền và tính thẩm mỹ theo thời gian. Với khả năng lập trình linh hoạt và nhiều chế độ thông gió, Memmert UN55plus là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng thí nghiệm đòi hỏi độ chính xác cao trong kiểm soát nhiệt độ và điều kiện môi trường.
Tính năng và đặc điểm của Tủ sấy Memmert UN55plus
- Dung tích: 53 lít, phù hợp với nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
- Phạm vi nhiệt độ:
- Từ +20°C đến +300°C, đảm bảo khả năng sấy, gia nhiệt và lão hóa chính xác.
- Độ chính xác cài đặt: 0.1°C cho nhiệt độ dưới 99.9°C, và 0.5°C cho nhiệt độ từ 100°C trở lên.
- Công nghệ điều khiển:
- TwinDISPLAY với bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng, hai màn hình màu TFT độ phân giải cao, cung cấp thông tin chi tiết và điều khiển dễ dàng.
- Chức năng HeatBALANCE cho phép điều chỉnh phân phối nhiệt từ -50% đến +50% giữa mạch gia nhiệt trên và dưới.
- Chức năng SetpointWAIT đảm bảo quá trình chỉ bắt đầu khi nhiệt độ cài đặt được đạt đến, tăng tính chính xác trong thí nghiệm.
- Đối lưu không khí:
- Đối lưu tự nhiên giúp kiểm soát luồng không khí một cách tự nhiên, tránh sự dao động nhiệt độ.
- Cổng thông gió được điều chỉnh bằng điện tử với khả năng trộn không khí tươi đã được làm nóng trước.
- Vật liệu chế tạo:
- Bên trong làm bằng thép không gỉ, chống ăn mòn, dễ lau chùi, với hệ thống gia nhiệt trên 4 mặt giúp nhiệt độ đồng đều.
- Bên ngoài làm bằng thép không gỉ với cửa hai điểm khóa, cách nhiệt hoàn toàn.
- An toàn và bảo vệ:
- Hệ thống giám sát nhiệt độ cơ học và điện tử, bao gồm bộ giới hạn nhiệt độ cơ học và hệ thống giám sát quá nhiệt ASF (AutoSAFETY), tự động điều chỉnh theo ngưỡng cài đặt.
- Báo động bằng âm thanh và hình ảnh trong trường hợp quá nhiệt hoặc gặp sự cố.
- Hệ thống tự chẩn đoán lỗi.
- Lập trình và giao tiếp:
- Có thể lập trình, quản lý và truyền tải các chương trình qua phần mềm AtmoCONTROL thông qua cổng USB hoặc Ethernet.
- Bộ ghi dữ liệu tích hợp cho phép lưu trữ chương trình và dữ liệu ngay cả khi mất điện.
- Tiện ích sử dụng:
- Bảng điều khiển ControlCOCKPIT trực quan, dễ sử dụng với các chức năng chạm, xoay và khởi động.
- Hỗ trợ lập trình và kiểm soát điều kiện thí nghiệm chi tiết, bao gồm nhiệt độ, vị trí cánh gió, thời gian và lịch trình.
- Hiệu suất và bảo hành:
- Cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác, đồng đều và nhẹ nhàng, phù hợp với các thí nghiệm yêu cầu cao.
- Được bảo hành 3 năm toàn cầu, đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài.
Ứng dụng tủ sấy Memmert:
Tủ sấy Memmert UN55plus lý tưởng cho các ứng dụng như sấy khô vật liệu, gia nhiệt các linh kiện điện tử, lão hóa chip máy tính, làm cứng nhựa hoặc nhựa dẻo trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu, thử nghiệm vật liệu và đảm bảo chất lượng.
Thông số kỹ thuật của Tủ sấy Memmert UN55plus
1. Nhiệt độ (Temperature)
- Phạm vi nhiệt độ làm việc:
- Ít nhất cao hơn nhiệt độ môi trường 5°C (dòng UN/UNplus/UNm/UNmplus) hoặc 10°C (dòng UF/UFplus/UFm/UFmplus) đến +300°C.
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ:
- Dưới 99.9°C: 0.1°C.
- Từ 100°C trở lên: 0.5°C.
- Dải cài đặt nhiệt độ: +20°C đến +300°C.
- Cảm biến nhiệt độ:
- 2 cảm biến Pt100 theo tiêu chuẩn DIN Class A, sử dụng mạch 4 dây để giám sát lẫn nhau và thay thế trong trường hợp gặp lỗi.
2. Công nghệ điều khiển (Control Technology)
- ControlCOCKPIT:
- Màn hình TwinDISPLAY với bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng, có 2 màn hình màu TFT độ phân giải cao.
- Bộ hẹn giờ:
- Bộ đếm ngược kỹ thuật số với thời gian đích cài đặt được, có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
- Chức năng HeatBALANCE:
- Điều chỉnh phân bổ nhiệt từ mạch gia nhiệt trên và dưới từ -50% đến +50%.
- Chức năng SetpointWAIT:
- Quá trình chỉ bắt đầu khi nhiệt độ cài đặt được đạt tới.
- Hiệu chuẩn (Calibration):
- Cho phép hiệu chuẩn ba giá trị nhiệt độ tự do lựa chọn.
- Các thông số có thể điều chỉnh:
- Nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit), vị trí cánh gió, thời gian chương trình, múi giờ, cài đặt giờ mùa hè/mùa đông.
3. Hệ thống thông gió (Ventilation)
- Đối lưu:
- Đối lưu tự nhiên.
- Không khí tươi:
- Trộn không khí tươi đã được làm nóng trước bằng cánh gió điều chỉnh điện tử.
- Lỗ thoát khí:
- Cổng thoát khí với van giới hạn.
4. Giao tiếp và lập trình (Communication)
- Tài liệu:
- Chương trình được lưu trữ trong trường hợp mất điện.
- Lập trình:
- Phần mềm AtmoCONTROL kèm theo USB để lập trình, quản lý và truyền dữ liệu qua cổng Ethernet hoặc USB.
5. An toàn (Safety)
- Giới hạn nhiệt độ:
- Giới hạn nhiệt độ cơ học TB, lớp bảo vệ 1 theo tiêu chuẩn DIN 12880, tắt gia nhiệt khi vượt quá nhiệt độ danh định khoảng 20°C.
- Giám sát quá nhiệt:
- Giám sát quá nhiệt TWW, lớp bảo vệ 3.1 hoặc bộ giới hạn nhiệt độ TWB có thể điều chỉnh, lớp bảo vệ 2, hiển thị trên màn hình.
- AutoSAFETY:
- Hệ thống giám sát nhiệt độ trên/dưới tích hợp ASF, tự động theo dõi giá trị đặt trước, báo động khi quá hoặc dưới nhiệt độ, tắt gia nhiệt khi quá nhiệt.
- Hệ thống tự chẩn đoán:
- Hệ thống tự động chẩn đoán lỗi.
- Báo động:
- Cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh.
6. Thiết kế tiêu chuẩn (Standard Equipment)
- Chứng nhận hiệu chuẩn:
- Hiệu chuẩn ở nhiệt độ +160°C.
- Cửa:
- Cửa bằng thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn, với hệ thống khóa nén hai điểm.
- Phụ kiện bên trong:
- 1 khay bằng thép không gỉ, được đánh bóng điện.
- Nội thất bằng thép không gỉ:
- Dễ vệ sinh, được gia cố bằng các gờ dập sâu với hệ thống gia nhiệt lớn ở bốn phía.
7. Kích thước và trọng lượng (Dimensions and Load Capacity)
- Dung tích: 53 lít.
- Kích thước bên trong (rộng x cao x sâu): 400 x 400 x 330 mm.
- Số lượng tối đa khay bên trong: 4 khay.
- Tải trọng tối đa của buồng: 80 kg.
- Tải trọng tối đa mỗi khay: 20 kg.
- Kích thước bên ngoài (rộng x cao x sâu): 585 x 784 x 514 mm (d + 56 mm tay cầm cửa).
- Vỏ ngoài:
- Thép mạ kẽm ở mặt sau, vỏ ngoài bằng thép không gỉ.
8. Dữ liệu điện (Electrical Data)
- Nguồn điện:
- 230 V, 50/60 Hz, công suất khoảng 2000 W.
- 115 V, 50/60 Hz, công suất khoảng 1700 W.
9. Điều kiện môi trường (Ambient Conditions)
- Khoảng cách lắp đặt:
- Khoảng cách giữa tủ và tường sau ít nhất 15 cm, khoảng cách với trần không ít hơn 20 cm, khoảng cách từ tường hoặc các thiết bị gần đó ít nhất 5 cm.
- Độ cao lắp đặt:
- Tối đa 2.000 m so với mực nước biển.
- Nhiệt độ môi trường:
- +5°C đến +40°C.
- Độ ẩm:
- Tối đa 80%, không ngưng tụ.
- Cấp độ quá áp: II.
- Mức độ ô nhiễm: 2.
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích