Tủ sấy y tế Memmert UF750mplus

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: UF750mplus
Thương hiệu
Thương hiệu: Memmert
Xuất xứ
Xuất xứ: Đức
Bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật: Có

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Tủ sấy y tế Memmert UF750mplus là thiết bị y tế thuộc lớp I theo quy định MDR (EU) 2017/745, được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về độ an toàn, hiệu suất và tính tiện dụng. Với dung tích lớn 749 lít và dải nhiệt độ hoạt động từ +10°C trên nhiệt độ môi trường đến +300°C, tủ sấy này phù hợp để sấy, gia nhiệt và giữ ấm các vật dụng y tế như fango, silicate và gói APS trong vật lý trị liệu. Tủ được chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao, chống trầy xước, dễ vệ sinh và bền bỉ, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.

Memmert UF750mplus được trang bị hệ thống điều khiển thông minh ControlCOCKPIT với màn hình cảm ứng TFT màu kép TwinDISPLAY, giúp việc vận hành trở nên trực quan và dễ dàng. Phần mềm AtmoCONTROL đi kèm cho phép lập trình, quản lý và truyền tải dữ liệu thông qua USB hoặc Ethernet. Hệ thống thông gió tiên tiến với quạt tuần hoàn cưỡng bức, kết hợp khả năng điều chỉnh tốc độ quạt và van gió theo từng phân đoạn, giúp kiểm soát luồng khí và nhiệt độ đồng nhất trong khoang tủ. Đặc biệt, không khí được làm nóng trước khi đưa vào, đảm bảo không gây dao động nhiệt độ.

Tủ sấy này được thiết kế với các tính năng an toàn cao như hệ thống giới hạn nhiệt độ cơ học và điện tử, giám sát nhiệt độ quá mức và dưới mức, cùng hệ thống chẩn đoán tự động. Khi xảy ra sự cố, các cảnh báo âm thanh và hình ảnh sẽ được kích hoạt, đồng thời ngắt chức năng gia nhiệt khi cần thiết. Tủ còn đi kèm giấy chứng nhận hiệu chuẩn tại nhiệt độ +160°C. Với khả năng chịu tải tối đa 300 kg (mỗi giá chịu được 30 kg), tủ sấy Memmert UF750mplus là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng y tế đòi hỏi độ chính xác, an toàn và hiệu quả cao.

Tính năng và đặc điểm của Tủ sấy y tế Memmert UF750mplus

1. Vật liệu chất lượng cao

  • Thép không gỉ: Cả bên trong và bên ngoài đều được làm bằng thép không gỉ, chống trầy xước, ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh y tế.
  • Kết cấu bền bỉ: Vách tủ được gia cố bằng các gân sâu, đảm bảo độ chắc chắn và độ bền khi sử dụng ở nhiệt độ cao.

2. Hiệu suất nhiệt vượt trội

  • Dải nhiệt độ: +10°C trên nhiệt độ môi trường đến +300°C.
  • Độ chính xác nhiệt độ:
    • Từ 0.1°C ở dưới 99.9°C.
    • Từ 0.5°C ở trên 100°C.
  • Cảm biến nhiệt độ kép Pt100:
    • Hai cảm biến nhiệt độ DIN Class A 4 dây.
    • Chức năng giám sát lẫn nhau và đảm bảo tiếp tục hoạt động nếu xảy ra lỗi.

3. Hệ thống thông gió thông minh

  • Quạt tuần hoàn cưỡng bức:
    • 2 quạt gió hoạt động êm ái.
    • Tốc độ quạt có thể điều chỉnh theo từng phân đoạn với bước tăng 10%.
  • Không khí làm nóng trước:
    • Luồng không khí được gia nhiệt trước khi vào buồng, hạn chế dao động nhiệt độ.
  • Cánh gió điều chỉnh tự động:
    • Vị trí cánh gió có thể điều chỉnh bằng điện tử để kiểm soát luồng khí.

4. Công nghệ điều khiển hiện đại

  • Bảng điều khiển ControlCOCKPIT:
    • Cảm ứng màu với màn hình TFT kép (TwinDISPLAY), dễ vận hành và thân thiện với người dùng.
  • Phần mềm AtmoCONTROL:
    • Lập trình, quản lý và truyền tải chương trình qua USB hoặc Ethernet.
    • Các tính năng:
      • HeatBALANCE: Tự động cân bằng nhiệt trên và dưới, điều chỉnh từ -50% đến +50%.
      • SetpointWAIT: Đảm bảo thời gian đếm ngược chỉ bắt đầu khi đạt nhiệt độ cài đặt.
      • Lập trình tốc độ quạt, thời gian, vị trí van gió và nhiệt độ.

5. An toàn và bảo vệ

  • Giới hạn nhiệt độ cơ học và điện tử:
    • Thiết bị tự động tắt nhiệt nếu vượt quá nhiệt độ cài đặt khoảng 20°C.
  • Hệ thống AutoSAFETY:
    • Giám sát và tự động điều chỉnh khi nhiệt độ vượt quá hoặc dưới ngưỡng cài đặt.
    • Cảnh báo âm thanh và hình ảnh.
  • Hệ thống chẩn đoán tự động:
    • Phân tích lỗi và đảm bảo vận hành an toàn.
  • Bảo vệ người dùng và sản phẩm:
    • Được chứng nhận theo tiêu chuẩn DIN 12880, Class 1.

6. Dung tích và khả năng chứa

  • Dung tích: 749 lít, phù hợp cho các ứng dụng cần sấy hoặc giữ ấm khối lượng lớn.
  • Tải trọng tối đa:
    • Buồng: 300 kg.
    • Mỗi khay: 30 kg.
  • Số lượng khay tối đa: 14 khay.

7. Giao diện và lưu trữ dữ liệu

  • Tích hợp lưu trữ:
    • Ghi lại dữ liệu và lưu trữ chương trình ngay cả khi mất điện.
  • Giao tiếp hiện đại:
    • Cổng USB và Ethernet.
    • Phần mềm hỗ trợ chuyển dữ liệu và theo dõi từ xa.

8. Thông số kỹ thuật khác

  • Kích thước bên trong: 1040 x 1200 x 600 mm.
  • Kích thước bên ngoài: 1224 x 1720 x 784 mm.
  • Nguồn điện: 400 V hoặc 3x 230 V (không dây trung tính), công suất ~7000 W.
  • Điều kiện môi trường:
    • Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C.
    • Độ ẩm tối đa: 80% (không ngưng tụ).

9. Ứng dụng

  • Y tế và vật lý trị liệu:
    • Sấy và giữ ấm fango, silicate, và gói APS.
  • Các ứng dụng khác:
    • Đáp ứng nhu cầu nhiệt độ chính xác trong nghiên cứu, phòng thí nghiệm, và sản xuất.

10. Dịch vụ đi kèm

  • Hỗ trợ toàn cầu: Cung cấp phụ tùng thay thế, bảo trì, sửa chữa, và đào tạo vận hành.
  • Bảo hành 3 năm trên toàn thế giới.

Thông số kỹ thuật của Tủ sấy y tế Memmert UF750mplus

1. Nhiệt độ (Temperature)

  • Dải nhiệt độ làm việc: Tối thiểu +10°C (UF/UFplus/UFm/UFmplus) trên nhiệt độ môi trường, tối đa +300°C.
  • Độ chính xác cài đặt nhiệt độ:
    • Dưới 99.9°C: ±0.1°C.
    • Trên 100°C: ±0.5°C.
  • Dải cài đặt nhiệt độ: +20°C đến +300°C.
  • Cảm biến nhiệt độ:
    • 2 cảm biến Pt100 DIN Class A, mạch 4 dây.
    • Giám sát lẫn nhau và đảm nhận chức năng trong trường hợp xảy ra lỗi.

2. Công nghệ điều khiển (Control Technology)

  • ControlCOCKPIT:
    • Bộ điều khiển PID vi xử lý kỹ thuật số đa chức năng với 2 màn hình màu TFT độ nét cao (TwinDISPLAY).
  • Hẹn giờ:
    • Bộ đếm ngược kỹ thuật số, điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
  • Chức năng HeatBALANCE:
    • Cân bằng phân phối công suất gia nhiệt giữa mạch trên và mạch dưới từ -50% đến +50%.
  • Chức năng SetpointWAIT:
    • Thời gian hoạt động chỉ bắt đầu khi đạt nhiệt độ cài đặt.
  • Hiệu chuẩn (Calibration):
    • 3 giá trị nhiệt độ tự do có thể lựa chọn.
  • Các thông số điều chỉnh:
    • Nhiệt độ (°C hoặc °F), tốc độ quạt, vị trí van gió, thời gian chương trình, múi giờ, chế độ thời gian mùa hè/mùa đông.

3. Thông gió (Ventilation)

  • Quạt:
    • Hệ thống tuần hoàn cưỡng bức với 2 quạt gió hoạt động êm ái, tốc độ có thể điều chỉnh theo từng phân đoạn với bước tăng 10%.
  • Không khí tươi:
    • Trộn thêm không khí tươi đã được làm nóng trước thông qua van gió điều chỉnh điện tử.
  • Lỗ thoát gió:
    • Có kết nối lỗ thoát khí với van hạn chế lưu lượng.

4. Giao tiếp và lập trình (Communication)

  • Lưu trữ dữ liệu:
    • Chương trình được lưu trữ ngay cả khi mất điện.
  • Lập trình:
    • Sử dụng phần mềm AtmoCONTROL đi kèm trên USB, hỗ trợ lập trình, quản lý và truyền tải chương trình qua cổng Ethernet hoặc USB.

5. An toàn (Safety)

  • Kiểm soát nhiệt độ:
    • Giới hạn nhiệt độ cơ học TB, Class 1 theo DIN 12880, tự động ngắt khi nhiệt độ vượt quá 20°C so với giá trị danh định.
    • Hệ thống giám sát nhiệt độ quá mức (TWW), Class 3.1, hoặc giới hạn nhiệt độ có thể điều chỉnh (TWB), Class 2.
  • AutoSAFETY:
    • Tích hợp hệ thống giám sát tự động vượt và dưới ngưỡng nhiệt độ.
    • Báo động khi vượt hoặc dưới nhiệt độ cho phép.
    • Tự động tắt chức năng gia nhiệt khi xảy ra quá nhiệt.
  • Hệ thống chẩn đoán tự động:
    • Phân tích lỗi và đảm bảo hoạt động an toàn.
  • Báo động:
    • Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh.

6. Trang bị tiêu chuẩn (Standard Equipment)

  • Chứng nhận hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn tại nhiệt độ +160°C.
  • Cửa: Cửa thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn, khóa nén 2 điểm.
  • Phụ kiện bên trong:
    • 2 giá lưới thép không gỉ, mạ điện.
  • Khoang bên trong:
    • Thép không gỉ dễ vệ sinh, gia cố bằng gân sâu, có hệ thống gia nhiệt 4 mặt.

7. Dung tích và trọng tải (Capacity & Load)

  • Dung tích: 749 lít.
  • Số lượng giá tối đa: 14 giá.
  • Tải trọng tối đa của buồng: 300 kg.
  • Tải trọng mỗi giá: 30 kg.

8. Kích thước và vỏ ngoài (Dimensions & Housing)

  • Kích thước bên trong:
    • Rộng (A): 1040 mm.
    • Cao (B): 1200 mm.
    • Sâu (C): 600 mm (trừ 39 mm cho quạt).
  • Kích thước bên ngoài:
    • Rộng (D): 1224 mm.
    • Cao (E): 1720 mm.
    • Sâu (F): 784 mm (thêm 56 mm với tay nắm cửa).
  • Vỏ ngoài:
    • Thép không gỉ có kết cấu vân mịn.
    • Bánh xe có khóa để dễ dàng di chuyển.
    • Mặt sau bằng thép mạ kẽm.

9. Dữ liệu điện (Electrical Data)

  • Nguồn điện:
    • 400 V hoặc 3x 230 V (không dây trung tính), 50/60 Hz.
  • Công suất điện: Khoảng 7000 W.

10. Điều kiện môi trường (Ambient Conditions)

  • Khoảng cách lắp đặt tối thiểu:
    • Cách tường sau: 15 cm.
    • Cách trần: 20 cm.
    • Cách tường hoặc thiết bị bên cạnh: 5 cm.
  • Độ cao lắp đặt tối đa: 2000 m so với mực nước biển.
  • Nhiệt độ môi trường: +5°C đến +40°C.
  • Độ ẩm: Tối đa 80%, không ngưng tụ.
  • Cấp độ ô nhiễm: 2.
  • Hạng mục điện áp quá tải: II.

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Contact