Bể ổn nhiệt Memmert WTB6 là thiết bị lý tưởng cho việc kiểm soát nhiệt độ của các loại mỡ, nhũ tương, mẫu thử, đĩa cấy và dung dịch dinh dưỡng trong phòng thí nghiệm, cũng như lưu trữ ấm và hiệu chuẩn trong các ứng dụng công nghiệp. Với dung tích 7.5 lít, mức nước tối thiểu 40 mm và tối đa 114 mm, bể ổn nhiệt WTB6 mang đến sự tiện lợi và hiệu quả tối đa cho người dùng.
Sản phẩm này được trang bị công nghệ điều khiển hiện đại, cho phép điều chỉnh nhiệt độ lên đến +100 °C. Thiết kế giao diện người dùng của bể ổn nhiệt WTB6 nổi bật với khả năng điều hướng menu trực quan và tiện lợi. Đặc biệt, tính năng CustomView tùy chỉnh từ xa giúp bạn dễ dàng theo dõi thông tin quan trọng mọi lúc.
Chất liệu thép không gỉ cao cấp, chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh được sử dụng cho cả buồng làm việc và vỏ ngoài của bể. Thiết kế nhỏ gọn và tiện dụng giúp Memmert WTB6 phù hợp với mọi bàn làm việc trong phòng thí nghiệm. Bể ổn nhiệt còn đi kèm với nhiều phụ kiện như nắp phẳng hoặc nắp chóp, thiết bị rung, và bơm tuần hoàn, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Bên cạnh đó, van xả tiêu chuẩn của bể cho phép tháo nước dễ dàng mà không để lại cặn. Với sự kết hợp giữa tính thực tiễn và độ bền cao, Memmert WTB6 là lựa chọn hoàn hảo cho các công việc hàng ngày trong phòng thí nghiệm. Để tìm hiểu thêm về sản phẩm, bạn có thể tham gia các buổi hội thảo trực tuyến trên trang web của chúng tôi, nơi cung cấp những thông tin chi tiết và hữu ích về WTB6.
Tính năng và đặc điểm Bể ổn nhiệt Memmert WTB6:
- Dung tích và Mức nước:
- Dung tích: 7.5 lít
- Mức nước tối thiểu: 40 mm
- Mức nước tối đa: 114 mm
- Phạm vi nhiệt độ:
- Điều chỉnh nhiệt độ lên đến +100 °C, phù hợp cho nhiều ứng dụng nhiệt độ khác nhau.
- Chất liệu cao cấp:
- Buồng làm việc và vỏ ngoài được làm từ thép không gỉ cao cấp, chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
- Thiết kế thực tiễn:
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng, dễ dàng đặt trên bất kỳ bàn làm việc nào trong phòng thí nghiệm.
- Góc bo tròn trong thùng chứa giúp dễ dàng vệ sinh và xả nước hoàn toàn mà không để lại cặn.
- Công nghệ điều khiển hiện đại:
- Giao diện điều khiển trực quan và dễ sử dụng, với khả năng điều hướng menu thuận tiện.
- Tính năng CustomView tùy chỉnh từ xa giúp người dùng dễ dàng theo dõi các thông tin quan trọng.
- Phụ kiện đa dạng:
- Kèm theo nhiều phụ kiện như nắp phẳng hoặc nắp chóp, thiết bị rung, và bơm tuần hoàn, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Tính năng an toàn và tiết kiệm:
- Van xả tiêu chuẩn giúp tháo nước dễ dàng, không để lại cặn.
- Thiết kế bền bỉ và thực tiễn, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng hàng ngày.
- Các model kích cỡ khác nhau:
- Có sẵn 6 model kích cỡ khác nhau (dung tích từ 7 đến 51 lít), giúp người dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Thông số kỹ thuật bể ổn nhiệt Memmert WTB6:
Nhiệt độ
- Cảm biến nhiệt độ: Cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số, lắp bên ngoài bể
- Cài đặt nhiệt độ: Celsius / Fahrenheit
- Phạm vi nhiệt độ làm việc: Ít nhất +5 °C so với nhiệt độ môi trường đến +100 °C (với nắp đậy, tùy thuộc vào áp suất môi trường)
- Phạm vi cài đặt nhiệt độ: +10 đến +100 °C
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ: 0.1 °C
Công nghệ điều khiển
- Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn 2 điểm
- Bộ điều khiển: Màn hình màu cảm ứng 3.5″ trực quan
- Hiển thị: Hiển thị kỹ thuật số của nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế, cũng như thời gian chương trình còn lại
An toàn
- Kiểm soát nhiệt độ: Hệ thống an toàn hai giai đoạn để ngăn quá nhiệt (cảm biến áp suất để giám sát mức, cầu chì nhiệt để ngắt nhiệt khi có lỗi)
- Cảnh báo nhiệt độ: Cảnh báo quá nhiệt có thể điều chỉnh riêng lẻ, bằng hình ảnh và âm thanh
- Giới hạn nhiệt độ: Bộ giới hạn nhiệt độ độc lập để tắt hệ thống sưởi trong trường hợp lỗi
- Hệ thống tự chẩn đoán: Bộ điều khiển nhiệt độ PID vi xử lý với hệ thống tự chẩn đoán tích hợp và chỉ báo lỗi
Khái niệm sưởi
- Sưởi: Hệ thống sưởi diện rộng chống ăn mòn bên ngoài nội thất
Thiết bị tiêu chuẩn
- Nắp đậy: Nắp đậy bằng thép không gỉ
- Hệ thống thoát nước: Hệ thống thoát nước cải tiến – dễ dàng để xả
- Hẹn giờ: Bộ hẹn giờ kỹ thuật số từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút, có hình ảnh và âm thanh
- Nội thất thép không gỉ: Khay thép không gỉ sâu (thép không gỉ W.St. 1-4301), không có góc cạnh để dễ dàng vệ sinh, bao gồm van xả trung tâm (không có lắp đặt gây cản trở)
Kích thước và Dung tích
- Kích thước bên trong (l x w x h): 277 x 217 x 150 mm
- Dung tích: 7.5 lít
- Mức nước tối thiểu: 40 mm
- Mức nước tối đa: 114 mm
Vỏ ngoài bằng thép không gỉ có kết cấu
- Kích thước bên ngoài (l x w x h): 479 x 289 x 375 mm
Dữ liệu điện
- Điện áp và tải điện:
- 230 V, 50/60 Hz, khoảng 1000 W
- 115 V, 50/60 Hz, khoảng 1000 W
Điều kiện môi trường
- Lắp đặt: Các lỗ thông hơi ở bên trái và phía sau phải được giữ không bị cản trở. Khoảng cách đến tường ít nhất là 100 mm ở các bên và ít nhất là 150 mm ở phía sau. Khoảng cách tối thiểu từ trên bể đến trần là 750 mm.
- Nhiệt độ môi trường: +5 °C đến +40 °C
- Độ ẩm: Tối đa 80%, không ngưng tụ
- Loại quá áp: II
- Mức độ ô nhiễm: 2
Bể ổn nhiệt
- Kích thước đóng gói/vận chuyển: Kích thước khoảng (l x w x h): 579 x 389 x 475 mm
- Thông tin vận chuyển: Thiết bị phải được vận chuyển theo chiều đứng
- Mã số thuế quan: 8419 8998
- Xuất xứ: Cộng hòa Liên bang Đức
- Số đăng ký WEEE: DE 66812464
- Trọng lượng tịnh: Khoảng 11 kg
- Trọng lượng cả bao bì: Khoảng 13 kg
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích