Camera chụp ảnh khí quang học FLIR G346 là một máy ảnh quang học hình ảnh khí tiên tiến được thiết kế đặc biệt để phát hiện khí carbon monoxide (CO), nitrous oxide (N₂O) và các khí nguy hiểm khác trong môi trường công nghiệp. Với độ phân giải cao 320 × 240 (76,800 điểm ảnh) và công nghệ làm mát tiên tiến, máy ảnh này cho phép phát hiện các rò rỉ khí nguy hiểm từ các khoảng cách an toàn mà không cần phải làm gián đoạn hoặc tắt máy sản xuất.
Máy ảnh FLIR G346 có khả năng đo nhiệt độ từ -20°C đến 300°C (-4°F đến 482°F) trong thời gian thực, giúp xác định chính xác các điểm rò rỉ khí. Chế độ độ nhạy cao (HSM) của FLIR cho phép các điểm rò rỉ CO nổi bật rõ hơn, giúp tiết kiệm thời gian quét với khả năng quét hàng ngàn thành phần một cách hiệu quả.
Đặc biệt, FLIR G346 được trang bị màn hình cảm ứng LCD 10.16 cm (4 inch) có thể xoay vòng, giúp người sử dụng dễ dàng quan sát từ mọi góc độ. Thiết bị này cũng tích hợp Wi-Fi và Bluetooth®, cho phép kết nối với điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng để chỉnh sửa và lưu trữ hình ảnh trên đám mây. Điều này giúp tăng tính tiện dụng và hiệu quả trong việc ghi nhận và báo cáo các kết quả kiểm tra.
Ngoài ra, FLIR G346 còn hỗ trợ nhiều tính năng tiên tiến như điều chỉnh tự động mức và phạm vi hình ảnh, chế độ ghi nhận nhiều (Multi-REC) để giúp tối ưu hóa quá trình kiểm tra. Tính năng này kết hợp cùng với phần mềm FLIR Ignite™ cho phép người dùng dễ dàng tải lên, sắp xếp và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả.
Camera chụp ảnh khí quang học FLIR G346 có nhiều tính năng đặc điểm hữu ích:
- Phát hiện khí CO và các khí nguy hiểm khác: Thiết bị này được thiết kế để phát hiện khí carbon monoxide (CO), nitrous oxide (N₂O) và các khí độc hại khác trong môi trường công nghiệp.
- Độ phân giải cao: Với độ phân giải 320 × 240 (76,800 điểm ảnh), FLIR G346 cho phép người dùng nhìn rõ các điểm rò rỉ khí nguy hiểm từ khoảng cách an toàn.
- Đo nhiệt độ chính xác: Thiết bị có thể đo nhiệt độ từ -20°C đến 300°C (-4°F đến 482°F) trong thời gian thực, giúp xác định chính xác vị trí các rò rỉ khí.
- Chế độ nhạy cao (HSM): Chế độ nhạy cao của FLIR làm cho các rò rỉ CO nổi bật hơn, giúp tiết kiệm thời gian quét với khả năng quét hàng ngàn thành phần một cách hiệu quả.
- Màn hình cảm ứng LCD xoay vòng: Máy ảnh được trang bị màn hình cảm ứng LCD 10.16 cm (4 inch) có thể xoay vòng, giúp người dùng dễ dàng quan sát từ mọi góc độ.
- Kết nối Wi-Fi và Bluetooth®: Thiết bị tích hợp Wi-Fi và Bluetooth® cho phép kết nối với điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng để chỉnh sửa và lưu trữ hình ảnh trên đám mây, tăng tính tiện dụng trong việc ghi nhận và báo cáo kết quả kiểm tra.
- Công nghệ làm mát tiên tiến: Thiết bị được trang bị công nghệ làm mát tiên tiến, cho phép phát hiện các rò rỉ khí nguy hiểm từ các khoảng cách an toàn.
- Tính năng ghi nhận nhiều (Multi-REC): Đây là tính năng giúp tối ưu hóa quá trình kiểm tra bằng cách cho phép ghi nhận nhiều hình ảnh và video.
Thông số kỹ thuật Camera chụp ảnh khí quang học FLIR G346:
- Độ phân giải hình ảnh hồng ngoại: 320 × 240 (76,800 điểm ảnh)
- Bước cảm biến: 30 μm
- Độ chính xác: ±1°C (±1.8°F) trong khoảng nhiệt độ 0°C đến 100°C (32°F đến 212°F) hoặc ±2% của giá trị đọc cho khoảng nhiệt độ >100°C (>212°F)
- Dải phổ: 4.52 µm đến 4.67 µm
HÌNH ẢNH & QUANG HỌC
- Trình xem điều chỉnh được: OLED tích hợp, có thể nghiêng, 800 × 480 điểm ảnh
- Số f máy ảnh: 1.59
- Màn hình LCD màu: 4″, 640 × 480 điểm ảnh, màn hình cảm ứng có thể xoay vòng
- Bảng màu: Bắc cực, Nóng trắng, Nóng đen, Sắt, Lửa núi, Cầu vồng, Cầu vồng HC
- Loại cảm biến: Mảng trục tiếp tiết lưu (FPA), làm lạnh InSb
- Tốc độ khung hình màn hình: 60 Hz
- Góc nhìn: 14.5° × 10.8°
- Tiêu cự: Tự động & Thủ công
- Phân tích hình ảnh: 10 điểm, 5 hộp với giá trị tối đa/tối thiểu/trung bình, 1 đường (ngang hoặc dọc), sửa đổi đo lường
- Chế độ hình ảnh: Hình ảnh hồng ngoại, hình ảnh thị giác, chế độ độ nhạy cao (HSM), bộ lọc giảm nhiễu
- Điểm laser: Có
- Quay video MPEG: Có
- Hiển thị trên máy ảnh: Màn hình LCD 800 × 480 điểm ảnh, Trình xem OLED 800 × 480 điểm ảnh có thể nghiêng
- Quay video hồng ngoại về đặc tính: RTRR (.csq), Trên UVC
- Hình ảnh JPG đặc tính: Có
- Làm lạnh cảm biến: Bộ làm lạnh Stirling Microcooler (FLIR MC-3)
- Dải phổ: 4.52 µm đến 4.67 µm
- Quay video & Phát trực tuyến: H.264 lưu vào thẻ nhớ
- Thu phóng: 1 – 8× liên tục, thu phóng kỹ thuật số
ĐO LƯỜNG & PHÂN TÍCH
- Độ chính xác: ±1°C (±1.8°F) trong khoảng nhiệt độ 0°C đến 100°C (32°F đến 212°F) hoặc ±2% của giá trị đọc cho khoảng nhiệt độ >100°C (>212°F)
- Hộp diện tích: 5 (tối thiểu/tối đa/trung bình)
- Delta T: Có
- Sửa đổi đo lường: Nhiệt độ phản chiếu, khoảng cách, truyền tải không khí, độ ẩm, quang học ngoài
- Hồ sơ: 1 dòng sống (ngang hoặc dọc)
- Ghi âm: Ghi âm đa trục; Ghi lại nhiều tập tin tự động theo thứ tự có thể tùy chỉnh
- Đo độ nhạy nhiệt: <15 mK @ 30°C (86°F)
GIAO TIẾP & LƯU TRỮ DỮ LIỆU
- Giao diện giao tiếp: USB 2.0, Bluetooth qua tai nghe, Wi-Fi, HDMI
- Định dạng tập tin hình ảnh: JPEG tiêu chuẩn, bao gồm dữ liệu đo lường. Chế độ chỉ hồng ngoại
- Tần số hoạt động của Radio: • Bluetooth + EDR: 2402–2480 MHz • WLAN 2.4 GHz: 2412–2462 MHz • WLAN 5 GHz: 5150-5250 MHz Lưu ý rằng dải tần số 5150-5250 MHz chỉ dành cho sử dụng trong nhà, xem quy định quốc gia.
- Đầu ra RF (EIRP) • Bluetooth + EDR: <10 dBm • WLAN: <17 dBm
- Ống dẫn sóng: Ống dẫn sóng PIFA tích hợp (tăng: tối đa 2.6 dBi)
- Phương tiện lưu trữ: Thẻ SD có thể tháo rời
- Đầu ra video: HDMI, DVI
CHUNG
- Chú thích: Giọng nói: 60 giây với Bluetooth trên hình ảnh tĩnh và video Văn bản: Văn bản từ danh sách đã định nghĩa trước hoặc bàn phím mềm trên màn hình cảm ứng Phác thảo hình ảnh: Có, chỉ trên hình ảnh hồng ngoại
- Dịch vụ đám mây: Qua Wi-Fi; FLIR Ignite để tải lên hình ảnh trực tiếp, tổ chức, lưu trữ và chia sẻ (cần có phần mềm firmware)
- FLIR Inspection Route: Được kích hoạt trong máy ảnh
- GPS [tháo rời]: Dữ liệu vị trí được tự động thêm vào mỗi hình ảnh tĩnh và khung hình đầu tiên trong video từ GPS tích hợp
- Điểm laser: Lớp 2
- Gói bao gồm: Máy ảnh hồng ngoại với ống kính, pin (2 cái), bộ sạc pin, nguồn điện bao gồm nhiều đầu cắm, dây đeo tay, dây đeo cổ, nắp ống kính, dây đeo nắp ống kính, thẻ nhớ, cáp HDMI-HDMI, cáp USB, đầu vít TX20, ốc vít (ốc vít tùy chọn cho nắp lưng), tài liệu in ấn, hộp vận chuyển cứng
- Kích thước bao bì: 400 × 190 × 510 mm (15.7 × 7.5 × 20.1 inch)
- Kích thước [D x R x C] có ống kính: 251.6 mm × 164.5 mm × 170.9 mm (9.9 in × 6.48 in × 6.73 in)
- Trọng lượng [bao gồm ống kính & pin]: 3 kg (6.18 lb)
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG
- Ngôn ngữ: 21 ngôn ngữ khác nhau
NGUỒN ĐIỆN
- Thời gian hoạt động pin: Hơn 2.5 giờ ở 25°C (68°F) và điều kiện sử dụng điển hình
- Loại pin: Pin lithium-ion có thể sạc lại; 7.4 V, sạc trong máy ảnh hoặc bộ sạc 2 ngăn riêng biệt
- Thời gian sạc pin: 2.5 giờ để đạt 95% dung lượng, trạng thái sạc được chỉ bằng đèn LED
- Thời gian khởi động: Thường là 7 phút ở 25°C (77°F)
MÔI TRƯỜNG VÀ CHỨNG NHẬN
- Chứng nhận: RoHS: 2011/65/EU; WEEE: 2012/19/EU; RED: 2014/53/EU; EMC: ETSI EN 301 489-1 (radio), ETSI EN 301 489-17, EN 55032 (phát xạ), EN 55035 (miễn dịch), EN 61000-4-8 Cấp độ 5 (trường từ), EN 61000-6-2, Miễn dịch Môi trường Công nghiệp, FCC 47 CFR phần 15 B, lớp B (phát xạ), ICES-003
- Đóng gói: IP54 (IEC 60529)
- Lắp đặt: UNC ¼”-20
- Dải nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F)
- Chịu sốc & rung: Sốc: 25 g (IEC 60068-2-27); Rung: 2 g (IEC 60068-2-6)
- Dải nhiệt độ lưu trữ: -30°C đến 60°C (-22°F đến 140°F)
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích