Máy đo áp suất chênh lệch Extech 407910 là một thiết bị đo áp suất chuyên nghiệp với khả năng đo lên đến 29 psi và hiển thị kết quả trong 8 đơn vị đo khác nhau. Với chức năng điều chỉnh zero, người dùng có thể thực hiện các đo lường lệch một cách chính xác. Thiết bị cũng có tính năng ghi nhớ Min/Max để theo dõi giá trị áp suất tối thiểu và tối đa trong quá trình đo. Chức năng Giữ dữ liệu giúp lưu trữ kết quả đo để dễ dàng tham khảo sau này. Điểm đặc biệt của máy là chức năng Tự động tắt nguồn, giúp tiết kiệm năng lượng khi không sử dụng.
Extech 407910 đi kèm với 2 ống nối nhanh giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị khác, pin 9V để sử dụng ngay lập tức, bao da bảo vệ có chân đế giúp đặt máy ổn định và hộp đựng bảo quản khi không sử dụng. Với các tính năng và phụ kiện đi kèm, Extech 407910 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đo áp suất chênh lệch đòi hỏi độ chính xác và đáng tin cậy.
Tính năng của Máy đo áp suất chênh lệch Extech 407910:
- Hai đầu vào chênh lệch kép với cảm biến nội bộ.
- Dải đo rộng (±802 inches of water) với độ phân giải cao.
- Hiển thị 8 loại đơn vị áp suất: mbar, psi, kg/cm2, mmHg, inHg, mH2O, inH2O và atm.
- Ghi lại/Gọi lại các giá trị MIN và MAX.
- Chức năng Giữ dữ liệu và Tự động tắt nguồn.
- Chức năng Zero cho các đo lường lệch.
- Độ chính xác cơ bản: ±1% của toàn bộ dải đo (bao gồm hiệu ứng co dãn).
- Màn hình LCD kép lớn.
- Kết nối đầu vào kim loại với hai ống nối nhanh.
- Giao diện PC RS-232 tích hợp với phần mềm Thu thập Dữ liệu tùy chọn (407001).
- Bao gồm 2 ống nối nhanh, pin 9V, bọc cao su bảo vệ có chân đế, và hộp đựng mang theo.
Thông số kỹ thuật Máy đo áp suất chênh lệch Extech 407910:
- Áp suất (khí quyển): ±1.974 atm
- Độ chính xác cơ bản áp suất (khí quyển): ±1% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa áp suất (khí quyển): 0.001 atm
- Áp suất (inH₂O): ±802.0 inches of water
- Độ chính xác cơ bản áp suất (inH₂O): ±1% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa áp suất (inH₂O): 0.5 inches of water
- Áp suất (inHg): ±59.05 inches of mercury
- Độ chính xác cơ bản áp suất (inHg): ±1% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa áp suất (inHg): 0.05 inches of mercury
- Áp suất (kg/cm²): ±2.040 kg/cm²
- Độ chính xác cơ bản áp suất (kg/cm²): ±1% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa áp suất (kg/cm²): 0.001 kg/cm²
- Áp suất (mbar): ±2000 mbar
- Độ chính xác cơ bản áp suất (mbar): ±2% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa áp suất (mbar): 1 mbar
- Áp suất (mH₂O): ±20.40 meters of water
- Độ chính xác cơ bản áp suất (mH₂O): ±1% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa áp suất (mH₂O): 0.01 meters of water
- Áp suất (mmHg): ±1500 mm of mercury
- Độ chính xác cơ bản áp suất (mmHg): ±1% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa áp suất (mmHg): 1 mm of mercury
- Áp suất (psi): ±29 psi
- Độ chính xác cơ bản áp suất (psi): ±1% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa áp suất (psi): 0.02 psi
THÔNG TIN BỔ SUNG:
- Chứng nhận: CE
- Kích thước: 7 × 2.9 × 1.3 inches (178 × 74 × 33 mm)
- Nguồn điện: 1 pin 9V
- Bảo hành: 3 năm
- Trọng lượng: 12oz (350g)
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích