Máy đo áp suất chênh lệch Extech HD750

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: HD750
Thương hiệu
Thương hiệu: Extech
Xuất xứ
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật: Có

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Máy đo áp suất chênh lệch Extech HD750 là một công cụ đo áp suất chính xác với dải đo rộng và nhiều tính năng hữu ích. Với khả năng chọn từ 11 đơn vị đo khác nhau, HD750 có thể được sử dụng như một công cụ đo áp suất với độ phân giải cao hoặc để cung cấp áp suất chênh lệch lên đến 0 đến 138.3 inch H2O (inch nước).

Các tính năng ghi lại Max/Min và dấu thời gian tương đối giúp theo dõi sự thay đổi trong áp suất theo thời gian. Ngoài ra, các chức năng Giữ Dữ liệu và Tự động Tắt nguồn giúp tiện lợi hơn khi sử dụng.

Extech HD750 cũng có chức năng Zero để hiệu chỉnh hoặc đo lường sự lệch, cùng với một cổng giao diện USB tích hợp, giúp dễ dàng truyền dữ liệu vào máy tính.

Sản phẩm đi kèm với một pin 9V, phần mềm và cáp USB, bộ chuyển đổi AC, ống kết nối, chân đế tích hợp và hộp đựng cứng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản và sử dụng.

Tính năng đặc điểm Máy đo áp suất chênh lệch Extech HD750:

  1. 11 đơn vị đo có thể lựa chọn
  2. Ghi lại Max/Min/Avg và dấu thời gian tương đối
  3. Chức năng Giữ Dữ liệu và Tự động Tắt nguồn
  4. Màn hình LCD lớn có đèn nền
  5. Chức năng Zero cho việc hiệu chỉnh hoặc đo lường sự lệch
  6. Cổng USB tích hợp (bao gồm phần mềm và cáp)
  7. Cổng USB bao gồm phần mềm tương thích với Windows® cùng cáp, pin 9V, hai ống kết nối, Bộ chuyển đổi AC 100V-240V, và hộp đựng cứng.

Thông số kỹ thuật Máy đo áp suất chênh lệch Extech HD750:

  1. Áp suất (bar): 0.344 bar
    • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
    • Độ phân giải tối đa: 0.001 bar
  2. Áp suất (cmH₂O): 351.5 cmH₂O
    • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 cmH₂O
  3. Áp suất (ftH₂O): 11.53 ftH₂O
    • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
    • Độ phân giải tối đa: 0.01 ftH₂O
  4. Áp suất (inH₂O): 138.3 inH₂O
    • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 inH₂O
  5. Áp suất (inHg): 10.18 inHg
    • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
    • Độ phân giải tối đa: 0.01 inHg
  6. Áp suất (kg/cm²): 0.351 kg/cm²
    • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
    • Độ phân giải tối đa: 0.001 kg/cm²
  7. Áp suất (kPa): 34.47 kPa
    • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
    • Độ phân giải tối đa: 0.01 kPa
  8. Áp suất (mbar): 344.7 mbar
    • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 mbar
  9. Áp suất (mmHg): 258.5 mmHg
    • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
    • Độ phân giải tối đa: 0.1 mmHg
  10. Áp suất (oz/in²): 80 oz/in²
  • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
  • Độ phân giải tối đa: 0.01 oz/in²
  1. Áp suất (psi): 5 psi
  • Độ chính xác cơ bản: ±0.3% toàn dải
  • Độ phân giải tối đa: 0.001 psi

THÔNG TIN BỔ SUNG

  • Chứng nhận CE
  • Kích thước: 8.2 × 2.9 × 1.9 inch (210 × 75 × 50 mm)
  • Nguồn điện: 1 pin 9V
  • Bảo hành: 3 năm
  • Trọng lượng: 9.8 oz (280g)

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Contact