Module cảm biến khí gas SENKO SM16X1

Liên hệ

Mã sản phẩm
Model: SM16X1
Thương hiệu
Thương hiệu: SENKO
Xuất xứ
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật: Có

Tất cả các sản phẩm phân phối tại ToolsViet đều được đảm bảo về chất lượng và nhập khẩu chính hãng. Trong quá trình sử dụng hoặc mua mới, nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhãn mác không đúng tiêu chuẩn ban đầu của hãng sản xuất, hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng ToolsViet để được giải quyết nhanh nhất bảo đảm quyền lợi khách hàng. Cám ơn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm tại ToolsViet.

Module cảm biến khí gas SENKO SM16X1 là một mô-đun cảm biến khí tiên tiến được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường và theo dõi khí trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm này:

Đặc điểm Module cảm biến khí gas SENKO SM16X1:

  1. Lựa chọn đầu ra: Người sử dụng có thể chọn giữa đầu ra analog 4-20mA hoặc tín hiệu kỹ thuật số TTL, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của họ.
  2. Bán kèm cảm biến khí: Sản phẩm đi kèm với một cảm biến khí tích hợp, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc lựa chọn cảm biến phù hợp.
  3. Quy trình hiệu chuẩn: Mỗi cảm biến được bán kèm đã trải qua quy trình hiệu chuẩn zero và được điều chỉnh với khí chuẩn tương ứng, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo.
  4. Khả năng tự hiệu chuẩn: Người sử dụng có khả năng thực hiện việc hiệu chuẩn để đảm bảo rằng dữ liệu đo được đưa ra là chính xác nhất trong môi trường cụ thể của họ.

Ứng dụng Module cảm biến khí gas SENKO SM16X1:

  • SM16X1 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đo lường và theo dõi khí độc hại, khí dầu mỏ, và các khí khác trong các môi trường công nghiệp và y tế.

Tính linh hoạt và sẵn sàng sử dụng:

  • Thiết kế linh hoạt của SM16X1 cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống đo lường hiện có.

SM16X1 là một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho việc đo lường và theo dõi khí trong môi trường công nghiệp và y tế, với khả năng tùy chọn và tính linh hoạt đáng kể.

Thông số kỹ thuật cho Module cảm biến khí gas SENKO SM16X1:

  1. Loại Đo Lường: Truyền Nhiễm
  2. Loại Đo Lường Khí:
    • O2:
      • Phương Pháp Đo Lường: Galvanic
      • Phạm Vi Đo Lường: 0-100%
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: < 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90 <5 giây
      • Độ Nhạy: 0.10%
    • O2:
      • Phương Pháp Đo Lường: Galvanic
      • Phạm Vi Đo Lường: 0~30%
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: < 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90 <15 giây
      • Độ Nhạy: 0.10%
    • CO:
      • Phương Pháp Đo Lường: Electro-chemical
      • Phạm Vi Đo Lường: 0-500ppm | 0~000ppm
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90 <15 giây
      • Độ Nhạy: 1ppm | 3ppm
    • H2S:
      • Phương Pháp Đo Lường: Electro-chemical
      • Phạm Vi Đo Lường: 0~100ppm
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90 <30 giây
      • Độ Nhạy: 0.5ppm
    • H2:
      • Phương Pháp Đo Lường: Electro-chemical
      • Phạm Vi Đo Lường: 0~1000ppm
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90 <30 giây
      • Độ Nhạy: 5ppm
    • H2:
      • Phương Pháp Đo Lường: Catalytic
      • Phạm Vi Đo Lường: 0~100%LEL
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90 <10 giây
      • Độ Nhạy: 1%LEL
    • NH3:
      • Phương Pháp Đo Lường: Electro-chemical
      • Phạm Vi Đo Lường: 0~100ppm
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90<90sec
      • Độ Nhạy: 0.5ppm
    • SO2:
      • Phương Pháp Đo Lường: Electro-chemical
      • Phạm Vi Đo Lường: 0~20ppm
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90<35sec
      • Độ Nhạy: 0.1ppm
    • NO2:
      • Phương Pháp Đo Lường: Electro-chemical
      • Phạm Vi Đo Lường: 10~20ppm
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90<50sec
      • Độ Nhạy: 0.1ppm
    • NO:
      • Phương Pháp Đo Lường: Electro-chemical
      • Phạm Vi Đo Lường: 0-250ppm
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90<45sec
      • Độ Nhạy: 1ppm
    • CH4:
      • Phương Pháp Đo Lường: Catalytic
      • Phạm Vi Đo Lường: 0-100%LEL
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90<10sec
      • Độ Nhạy: 1%LEL
    • CH4:
      • Phương Pháp Đo Lường: IR
      • Phạm Vi Đo Lường: 1~100%vel | 10~100%LEL | (1-5%)
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90<30sec
      • Độ Nhạy: 1%vol | 1%LEL
    • VOC:
      • Phương Pháp Đo Lường: PID
      • Phạm Vi Đo Lường: 0~10ppm
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90<3sec
      • Độ Nhạy: 0.05ppm
    • CO2:
      • Phương Pháp Đo Lường: IR
      • Phạm Vi Đo Lường: 0~2000ppm | 0~5000ppm
      • Tuổi Thọ Cảm Biến: > 2 năm
      • Thời Gian Phản Ứng: T90<10sec
      • Độ Nhạy: 3ppm | 7ppm
  1. Độ Chính Xác: +3%/Toàn bộ phạm vi đo
  2. Tín Hiệu Đầu Ra: 4~20mA
  3. Nhiệt Độ Hoạt Động: -10 ~ 50℃
  4. Độ Ẩm Hoạt Động: 15~90%RH
  5. Nguồn Điện Hoạt Động: 9-30VDC (Tối đa 80mA @ 12VDC) (Galvanic, Electrochemical – 10-15mA, IR hoặc Catalytic -50mA)
  6. Kích Thước: 50(R) x 26(C) x 36(S)mm
  7. Trọng Lượng: Mô-đun 26g (Độc hại 5g, PID 6g, Catalytic 26g)

Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích

0 / 5

Your page rank:

Contact