Đồng hồ đo áp suất chênh lệch Extech HD755 với dải đo 0.5psi là một công cụ đa năng và chính xác để đo lường áp suất trong các ứng dụng khác nhau. Với khả năng lựa chọn từ 11 đơn vị đo khác nhau, HD755 cho phép người dùng chọn chế độ hiển thị phạm vi thấp hoặc độ phân giải cao, hoặc cung cấp áp suất khác biệt từ 0 đến 13.85 in. H2O (inches of water). Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và linh hoạt trong việc đo lường áp suất theo nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
HD755 được trang bị các tính năng đặc biệt như ghi lại giá trị Max/Min/Avg cùng với dấu thời gian tương đối, giúp người dùng theo dõi và đánh giá các thay đổi trong áp suất một cách chi tiết và hiệu quả. Chức năng Giữ dữ liệu và Tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa thời gian sử dụng của pin.
Màn hình LCD lớn với đèn nền giúp dễ dàng đọc các giá trị đo, kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Thiết bị cũng được trang bị chức năng Zero để điều chỉnh hoặc đo lường độ lệch, đảm bảo tính chính xác của các đo lường.
Với giao diện USB tích hợp và phần mềm đi kèm, HD755 cho phép dữ liệu được truyền đến máy tính một cách dễ dàng và tiện lợi, giúp quản lý và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
Đồng hồ đo áp suất chênh lệch Extech HD755 đi kèm với pin 9V, hai ống kết nối, bộ chuyển đổi AC, và hộp đựng cứng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng và bảo quản. Với HD755, việc đo lường áp suất trở nên dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết.
Đồng hồ đo áp suất chênh lệch Extech HD755 được sử dụng trong nhiều ứng dụng:
- Kiểm tra và hiệu chuẩn hệ thống HVAC: HD755 cung cấp độ chính xác cao trong việc đo áp suất chênh lệch, giúp kiểm tra và hiệu chuẩn các hệ thống HVAC một cách chính xác và hiệu quả.
- Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống ống dẫn: Thiết bị này có thể được sử dụng để đo lường áp suất chênh lệch trong các hệ thống ống dẫn, giúp phát hiện và giải quyết các vấn đề liên quan đến áp suất trong quá trình bảo dưỡng.
- Sử dụng trong ngành công nghiệp: HD755 là một công cụ hữu ích trong việc đo lường áp suất chênh lệch trong các quy trình sản xuất và vận hành trong ngành công nghiệp.
- Sử dụng trong nghiên cứu và phát triển: Thiết bị này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu và thí nghiệm để đo lường áp suất chênh lệch trong các điều kiện thí nghiệm khác nhau.
Tính năng và đặc điểm chính của Đồng hồ đo áp suất chênh lệch Extech HD755:
- Dải đo: 0 đến 0.5psi, cho phép đo áp suất chính xác trong phạm vi này.
- Lựa chọn đơn vị đo: Có 11 đơn vị đo khác nhau để phù hợp với nhu cầu đo lường cụ thể.
- Chế độ hiển thị: Có thể chọn chế độ hiển thị phạm vi thấp hoặc độ phân giải cao.
- Ghi lại giá trị: Có chức năng ghi lại giá trị Max/Min/Avg cùng với dấu thời gian tương đối, giúp theo dõi các thay đổi trong áp suất một cách chi tiết.
- Chức năng Giữ dữ liệu và Tự động tắt nguồn: Giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ pin.
- Màn hình LCD lớn: Hiển thị dễ đọc với đèn nền, phù hợp với nhiều điều kiện ánh sáng.
- Chức năng Zero: Điều chỉnh hoặc đo lường độ lệch để đảm bảo tính chính xác của các đo lường.
- Giao diện USB tích hợp: Cho phép truyền dữ liệu đến máy tính một cách dễ dàng và tiện lợi.
- Phần mềm đi kèm: Hỗ trợ phân tích và quản lý dữ liệu trên máy tính.
- Phụ kiện đi kèm: Bao gồm pin 9V, hai ống kết nối, bộ chuyển đổi AC, và hộp đựng cứng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng và bảo quản.
- Độ chính xác: Cung cấp độ chính xác cao trong việc đo lường áp suất chênh lệch, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Thông số kỹ thuật Đồng hồ đo áp suất chênh lệch Extech HD755:
- Áp suất (bar): 0.034 bar
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (bar): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (bar): 0.001 bar
- Áp suất (cmH₂O): 2.59 cmH₂O
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (cmH₂O): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (cmH₂O): 0.01 cmH₂O
- Áp suất (ftH₂O): 1.154 ftH₂O
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (ftH₂O): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (ftH₂O): 0.001 ftH₂O
- Áp suất (inH₂O): 13.85 inH₂O
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (inH₂O): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (inH₂O): 0.01 inH₂O
- Áp suất (inHg): 1.018 inHg
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (inHg): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (inHg): 0.001 inHg
- Áp suất (kg/cm²): 0.035 kg/cm²
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (kg/cm²): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (kg/cm²): 0.001 kg/cm²
- Áp suất (kPa): 3.447 kPa
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (kPa): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (kPa): 0.001 kPa
- Áp suất (mbar): 34.47 mbar
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (mbar): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (mbar): 0.01 mbar
- Áp suất (mmHg): 25.86 mmHg
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (mmHg): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (mmHg): 0.01 mmHg
- Áp suất (oz/in²): 8.00 oz/in²
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (oz/in²): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (oz/in²): 0.01 oz/in²
- Áp suất (psi): 0.5 psi
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (psi): ±0.3% toàn bộ dải đo
- Độ phân giải tối đa của áp suất (psi): 0.001 psi
Chi tiết bổ sung:
- Chứng nhận: CE
- Kích thước: 8.2 × 2.9 × 1.9″ (210 × 75 × 50mm)
- Nguồn điện: 1 × pin 9V
- Bảo hành: 3 năm
- Trọng lượng: 9.8 oz (280g)
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích