Máy đo chênh lệch áp suất và ghi dữ liệu Extech SDL720 là một thiết bị đa chức năng với khả năng đo và ghi lại áp suất chính xác trong môi trường làm việc. Với phạm vi đo lên đến ±29psi (2000mbar), nó là công cụ lý tưởng cho nhiều ứng dụng từ cơ khí đến công nghệ sản xuất.
Điểm nổi bật của SDL720 là khả năng đo áp suất chênh lệch với hai cảm biến nội bộ, cho phép bạn theo dõi sự thay đổi áp suất giữa hai điểm trong hệ thống. Bạn có thể chọn từ 10 đơn vị đo khác nhau để phù hợp với yêu cầu của mình.
Thiết bị này có khả năng lưu trữ lên đến 99 đọc số thủ công trên máy, giúp bạn dễ dàng theo dõi và ghi lại dữ liệu mà không cần sử dụng máy tính ngay lúc đo. Ngoài ra, với thẻ nhớ SD đi kèm, bạn có thể ghi dữ liệu liên tục và dễ dàng chuyển đổi sang định dạng Excel® để phân tích chi tiết hơn trên máy tính.
Đặc biệt, SDL720 được trang bị màn hình LCD lớn với đèn nền, giúp dễ dàng đọc dữ liệu ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Chức năng ghi lại và gọi lại giá trị tối đa/tối thiểu cũng là một tiện ích quan trọng, giúp bạn nhanh chóng xác định biến động tối đa và tối thiểu trong dữ liệu.
Với tính năng tự động tắt nguồn và khả năng vô hiệu hóa, bạn có thể tối ưu hóa tuổi thọ pin của thiết bị. Và để đảm bảo sẵn sàng cho mọi công việc, SDL720 đi kèm với sáu pin AA, bộ chuyển đổi AC đa năng và hộp đựng cứng, giúp bảo vệ và bảo quản thiết bị khi không sử dụng.
Ứng dụng Máy đo chênh lệch áp suất và ghi dữ liệu Extech SDL720:
- Cơ khí và Kỹ thuật: Sử dụng để đo áp suất trong hệ thống dẫn động, hệ thống thủy lực, và các ứng dụng kỹ thuật khác trong ngành công nghiệp cơ khí.
- Điều khiển quá trình: Giám sát áp suất trong các quy trình sản xuất, đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
- Công nghệ năng lượng: Đo áp suất trong các hệ thống năng lượng mặt trời, hệ thống quản lý nước và các ứng dụng khác trong ngành công nghệ năng lượng.
- Điều hòa không khí và Hệ thống thông gió: Sử dụng để đo áp suất trong hệ thống điều hòa không khí và hệ thống thông gió để đảm bảo hoạt động hiệu quả và thoải mái cho người sử dụng.
- Kiểm tra và Bảo dưỡng: Dùng để kiểm tra, bảo dưỡng và hiệu chuẩn các thiết bị đo áp suất khác trong các phòng thí nghiệm và cơ sở sản xuất.
- Nghiên cứu và Phát triển: Sử dụng trong các dự án nghiên cứu và phát triển để đo lường và ghi lại dữ liệu áp suất cho mục đích phân tích và so sánh.
- Công nghệ Môi trường: Đo áp suất trong các ứng dụng liên quan đến môi trường như giám sát áp suất trong hệ thống cung cấp nước, hệ thống thoát nước, và hệ thống xử lý nước thải.
Tính năng và đặc điểm của Máy đo chênh lệch áp suất và ghi dữ liệu Extech SDL720:
- Đo áp suất chênh lệch: Thiết bị có khả năng đo áp suất chênh lệch giữa hai điểm trong hệ thống với độ chính xác cao.
- Đa đơn vị đo: Có thể chọn từ 10 đơn vị đo khác nhau để phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Lưu trữ dữ liệu: SDL720 có khả năng lưu trữ lên đến 99 đọc số thủ công trên máy, cũng như ghi dữ liệu liên tục trên thẻ nhớ SD đi kèm.
- Ghi dữ liệu liên tục: Thẻ nhớ SD cho phép ghi dữ liệu liên tục và dễ dàng chuyển đổi sang định dạng Excel® để phân tích chi tiết hơn.
- Màn hình LCD lớn: Thiết bị được trang bị màn hình LCD lớn với đèn nền, giúp dễ dàng đọc dữ liệu ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Ghi lại giá trị tối đa/tối thiểu: Chức năng ghi lại và gọi lại giá trị tối đa/tối thiểu giúp nhanh chóng xác định biến động tối đa và tối thiểu trong dữ liệu.
- Chức năng Zero: Có chức năng khấu trừ Zero để điều chỉnh hoặc đo lường, giúp đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tính năng tiện ích: Bao gồm các tính năng như tự động tắt nguồn và khả năng vô hiệu hóa để tối ưu hóa tuổi thọ pin của thiết bị.
- Phụ kiện đi kèm: SDL720 đi kèm với sáu pin AA, bộ chuyển đổi AC đa năng và hộp đựng cứng, giúp bảo vệ và bảo quản thiết bị khi không sử dụng.
Thông số kỹ thuật Máy đo chênh lệch áp suất và ghi dữ liệu Extech SDL720:
- Áp suất (không khí): 1,974 atm
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (không khí): ±2% của tỷ lệ toàn phạm vi
- Độ phân giải tối đa của áp suất (không khí): 0,001 atm
- Áp suất (hPa): 2000 hPa
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (hPa): ±2% của tỷ lệ toàn phạm vi
- Độ phân giải tối đa của áp suất (hPa): 1 hPa
- Áp suất (inH₂O): 802 inH₂O
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (inH₂O): ±2% của tỷ lệ toàn phạm vi
- Độ phân giải tối đa của áp suất (inH₂O): 0,5 inH₂O
- Áp suất (inHg): 59,06 inHg
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (inHg): ±2% của tỷ lệ toàn phạm vi
- Độ phân giải tối đa của áp suất (inHg): 0,02 inHg
- Áp suất (kg/cm²): 2,040 kg/cm ²
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (kg/cm²): ±2% của tỷ lệ toàn phạm vi
- Độ phân giải tối đa của áp suất (kg/cm²): 0,001 kg/cm ²
- Áp suất (kPa): 200 kPa
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (kPa): ±1% của tỷ lệ toàn phạm vi
- Độ phân giải tối đa của áp suất (kPa): 0,1 kPa
- Áp suất (mbar): 2000 mbar
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (mbar): ±2% của tỷ lệ toàn phạm vi
- Độ phân giải tối đa của áp suất (mbar): 1 mbar
- Áp suất (mH₂O): 20,40 mH₂O
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (mH₂O): ±2% của tỷ lệ toàn phạm vi
- Độ phân giải tối đa của áp suất (mH₂O): 0,01 mH₂O
- Áp suất (mmHg): 1500 mmHg
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (mmHg): ±2% của tỷ lệ toàn phạm vi
- Độ phân giải tối đa của áp suất (mmHg): 1 mmHg
- Áp suất (psi): 29 psi
- Độ chính xác cơ bản của áp suất (psi): ±2% của tỷ lệ toàn phạm vi
- Độ phân giải tối đa của áp suất (psi): 0,01 psi
Chi tiết bổ sung:
- Chứng chỉ: CE
- Kích thước: 7.5 × 2.7 × 1.8″ (190 × 68 × 45 mm)
- Nguồn điện: 6 viên pin AA (1,5V)
- Bảo hành: 2 năm
- Trọng lượng: 0.59 lbs (265g)
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích