Camera nhiệt HD FLIR T1010 là một máy ảnh nhiệt cao cấp được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu trong việc quan sát và đo lường nhiệt độ. Với độ phân giải cao lên đến 1024 × 768 pixel và khả năng đo nhiệt độ lên đến 650°C (1202°F), máy ảnh này mang đến hình ảnh chất lượng cao và khả năng đo đạc chính xác.
T1010 được trang bị nhiều tính năng chuyên nghiệp như các nút có thể lập trình, giao diện người dùng linh hoạt và khả năng tăng cường hình ảnh trực tiếp với tính năng 1-Touch Level/Span. Với màn hình cảm ứng tích hợp kích thước 4.3 inch, việc sử dụng và điều chỉnh trở nên dễ dàng hơn.
Thiết kế nhỏ gọn của Camera nhiệt HD FLIR T1010 với khối quang học có thể quay 120° giúp người dùng dễ dàng quan sát mục tiêu một cách thoải mái và linh hoạt. Sản phẩm này cũng hỗ trợ các tính năng như điều chỉnh hình ảnh tự động, khả năng ghi video, và các tùy chọn đo lường đa dạng.
Với đầy đủ các tính năng cao cấp và khả năng tối ưu hóa hiệu suất làm việc, FLIR T1010 là một công cụ không thể thiếu đối với các chuyên gia trong việc quản lý và kiểm tra nhiệt độ.
Tính năng và đặc điểm của Camera nhiệt HD FLIR T1010:
- Độ phân giải: Hình ảnh nhiệt 1024 × 768 pixel; lên đến 3.1 MP với công nghệ UltraMax.
- Độ nhạy nhiệt: <25 mK @ 30°C (86°F), cho khả năng đo nhiệt độ cực nhạy.
- Góc nhìn (FOV): 12° × 9°, tạo điều kiện quan sát rộng rãi.
- Chế độ hình ảnh: Nhiệt, nhiệt MSX, máy ảnh kỹ thuật số, cung cấp nhiều tùy chọn cho việc quan sát.
- Màn hình: Màn hình cảm ứng tích hợp, LCD màn hình rộng 4.3 inch, 800 × 480 pixel, dễ dàng điều chỉnh và sử dụng.
- Bộ nhớ: Thẻ SD hoặc SDHC có thể tháo rời, đề xuất lớp 10 hoặc cao hơn.
- Điều chỉnh hình ảnh tự động: Có thể dựa trên nội dung hình ảnh, bao gồm cả chế độ tiêu chuẩn hoặc histogram.
- Máy ảnh kỹ thuật số tích hợp: 5 Mpixel với đèn LED, cung cấp hình ảnh chi tiết.
- Kích thước máy ảnh (không kể ống kính): 167.2 mm × 204.5 mm × 180.4 mm (6.6 in. × 8.0 in. × 7.1 in.), thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt.
- Cập nhật phần mềm: Có thể thực hiện qua cáp USB hoặc thẻ SD.
- Bảng màu: Có nhiều lựa chọn bao gồm Sắt, Cầu vồng, Băng giá, Lửa núi lửa, v.v.
- Loại cảm biến: Mảng mê-điểm tiêu cực không làm lạnh (FPA), vi sóng đo nhiệt không làm lạnh, giúp chụp ảnh chất lượng.
- Ghi video: Hỗ trợ ghi video hồng ngoại và video trực quan với định dạng H.264.
- Đo lường và phân tích: Hỗ trợ đo đạc đa dạng, từ diện tích đến nhiệt độ đối tượng.
- Thời lượng pin: Trên 2.5 giờ với điều kiện sử dụng thông thường.
- Chức năng GPS và la bàn: Không có trong sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật Camera nhiệt HD FLIR T1010:
- Độ phân giải hồng ngoại (IR Resolution): 1024 × 768; lên đến 3.1 MP với UltraMax
- Độ nhạy nhiệt/NETD (Thermal Sensitivity/NETD): <25 mK @ 30°C (86°F)
- Góc nhìn (Field of view – FOV): 12° × 9°
- Máy ảnh kỹ thuật số (Digital Camera): Góc nhìn thích ứng với ống kính hồng ngoại
- Chế độ ảnh (Image Modes): Hồng ngoại, hồng ngoại MSX, máy ảnh kỹ thuật số
- Màn hình (Display): Màn hình cảm ứng tích hợp, LCD màn hình rộng 4.3 inch, 800 × 480 điểm ảnh
- Phương tiện lưu trữ (Storage Media): Thẻ nhớ SD hoặc SDHC có thể tháo rời. Đề nghị Class 10 hoặc tốt hơn
HÌNH ẢNH & QUANG HỌC
- Màn hình 4.3 inch: 800 × 480 điểm ảnh
- Tự động xoay ảnh: Tự động ngang hoặc dọc
- Điều chỉnh hình ảnh tự động: Chuẩn hoặc dựa trên biểu đồ dựa trên nội dung hình ảnh
- Máy ảnh kỹ thuật số tích hợp: 5 megapixel với đèn LED
- Kích thước máy ảnh (trừ ống kính) (D x R x C): 167.2 mm × 204.5 mm × 180.4 mm (6.6 in. × 8.0 in. × 7.1 in.)
- Cập nhật phần mềm máy ảnh: Sử dụng cáp USB hoặc thẻ SD
- Bảng màu: Sắt, Cầu vồng, Cầu vồng HC, Nhiệt trắng, Nhiệt đen, Bắc Cực, Lửa núi
- Độ nhạy cảm biến (Thermal Sensitivity/NETD): <25 mK @ 30°C (86°F)
- UltraMax: Có
- Linh kiện quang học: Dải tần số (Spectral Range) 7.5–14 µm
- Tín hiệu màu hình ảnh hồng ngoại đầy đủ (Infrared Image): Hình ảnh hồng ngoại màu sắc đầy đủ
- Hồng ngoại độ phân giải (IR Resolution): 1024 × 768; lên đến 3.1 MP với UltraMax
- Ống kính nhận dạng: Tự động
- Điều chỉnh hình ảnh thủ công tối thiểu (Minimum IR focus distance): 1.3 m (4.26 ft)
- Khoảng cách căn chỉnh tối thiểu giữa hồng ngoại và hình ảnh thị giác (Minimum IR–visual alignment distance): 1.3 m (4.26 ft)
- MSX Resolution: 1024 × 768 điểm ảnh
- Quay video hồng ngoại không radiometric (Non-radiometric IR video recording): H.264 lưu vào thẻ nhớ
- Phát video hồng ngoại không radiometric (Non-radiometric IR video streaming): Video H.264 sử dụng cổng USB
- Ống kính tùy chọn: 7°, 28°, 45°, và ống kính close-up 3x
- Thông tin hình ảnh trong hình (Picture-in-Picture): Không
- Vẽ phác thảo (Sketch): Không
- Độ phân giải không gian (IFOV – Spatial resolution): 0.20 mrad
- Điều chỉnh nhiệt độ phát xạ (Emissivity Correction): Biến từ 0.01 đến 1.0 hoặc chọn từ danh sách vật liệu
- Điều chỉnh quang học và cửa sổ ngoại vi tự động (External Optics & Windows Correction): Tự động, dựa trên thông số truyền vào và nhiệt độ của cửa sổ
- Cảnh báo chức năng đo lường (Measurement Function Alarm): Không
- Cài đặt đo lường (Measurement Presets): Không đo lường, Điểm trung tâm, Điểm nóng, Điểm lạnh, Cài đặt người dùng 1, Cài đặt người dùng 2
- Phạm vi nhiệt độ vật thể (Object Temperature Range): -40°C đến 650°C (-40°F đến 1202°F)
- Độ chính xác phạm vi nhiệt độ vật thể (Object temperature range Accuracy): ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% của giá trị đọc tại 25°C cho nhiệt độ từ -40°C đến 1200°C
- Điều chỉnh truyền tải quang học (Optics Transmission Correction): Tự động, dựa trên tín hiệu từ cảm biến nội bộ
- Nhiệt độ tham chiếu (Reference Temperature): Có
- Điều chỉnh nhiệt độ bề mặt phản chiếu (Reflected apparent temperature correction): Tự động, dựa trên thông số nhiệt độ bề mặt phản chiếu nhập vào
- Các lệnh thiết lập (Set-up Commands): Lưu các tùy chọn, nút có thể lập trình, thiết lập lại tùy chọn, thiết lập máy ảnh, ngôn ngữ, thời gian & đơn vị, thông tin máy ảnh
- Điểm đo (Spot Meter): 1
- Cài đặt người dùng (User Presets): Người dùng có thể lựa chọn và kết hợp các đo lường từ một hộp và một giá trị delta
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG
- Màn hình: Màn hình cảm ứng tích hợp, LCD màn hình rộng 4.3 inch, 800 × 480 điểm ảnh
- Ngôn ngữ: Tiếng Ả Rập, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Trung truyền thống, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Văn bản: Không
- Màn hình cảm ứng: Có
- Giọng nói: Không
NGUỒN ĐIỆN
- Thời gian hoạt động pin: >2.5 giờ ở 25°C (68°F) và sử dụng thông thường
- Loại pin: Pin lithium ion có thể sạc lại
- Hệ thống sạc: Trong máy ảnh (bộ chuyển đổi AC hoặc 12 V từ phương tiện) hoặc bộ sạc hai ngăn
- Nhiệt độ sạc: Từ 0°C đến 45°C (32°F đến 113°F), ngoại trừ thị trường Hàn Quốc: Từ 10°C đến 45°C (50°F đến 113°F)
- Thời gian sạc: 2.5 giờ để đạt 90% dung lượng, trạng thái sạc được chỉ báo bằng đèn LED
- Hoạt động bằng nguồn ngoại vi: Bộ chuyển đổi AC 90–260 V AC, 50/60 Hz hoặc 12 V từ phương tiện (dây có đầu cắm chuẩn, tùy chọn)
- Quản lý nguồn: Chức năng tự động tắt nguồn, người dùng có thể cấu hình giữa 5 phút, 20 phút và không tắt tự động
MÔI TRƯỜNG & CHỨNG NHẬN
- EMC: ETSI EN 301 489-1 (radio) ETSI EN 301 489-17 EN 61000-6-2 (Miễn dịch) EN 61000-6-3 (Phát thải) FCC 47 CFR Phần 15 Lớp B (Phát thải) ICES-003
- Bọc kín: IP 54 (IEC 60529)
- Ergonomics: Khối quang học quay 120° cho phép bạn chỉ định máy ảnh theo nhiều hướng trong khi duy trì vị trí thoải mái
- Độ ẩm (Hoạt động và lưu trữ): IEC 60068-2-30 / 24 giờ, độ ẩm tương đối 95%, 25–40°C (77–104°F) / 2 chu kỳ
- Phân loại Laser: Lớp 2
- Loại Laser: Laser diode Semiconductor AlGaInP, 1 mW, 635 nm (màu đỏ)
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -15°C đến 50°C (5°F đến 122°F)
- Phổ tần số radio: ETSI EN 300 328 FCC Phần 15.247 RSS-247 Vấn đề 2
- An toàn: EN/UL/CSA/PSE 60950-1
- Chịu sốc: 25 g (IEC 60068-2-29)
- Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: Từ –40 đến 70°C (–40 đến 158°F)
- Lắp tripod: UNC ¼”-20
- Rung động: 2 g (IEC 60068-2-6)
TỔNG QUAN
- Nội dung hộp: Máy ảnh hồng ngoại với ống kính, pin (2 cái), bộ sạc pin, cáp HDMI-HDMI, hộp vận chuyển cứng, nắp ống kính, dây đeo cổ, nguồn cung cấp bao gồm nhiều đầu cắm, cáp USB (Kiểu A chuẩn đến Micro-B), chứng chỉ hiệu chuẩn, thẻ giấy phép FLIR Tools+, tài liệu người dùng trên đĩa CD-ROM, tài liệu in, thẻ nhớ SD
- La bàn: Không
- GPS [la bàn]: Không
- Vật liệu vỏ: Magiê
- Đóng gói: Máy ảnh hồng ngoại với ống kính, mắt nhòm nhỏ, 2 pin, bộ sạc pin, hộp vận chuyển cứng, dây đeo cổ, nắp ống kính trước, nguồn cung cấp, tài liệu in, thẻ nhớ SD (8 GB), cáp (USB 2.0 A đến USB Type-C, USB Type-C đến HDMI, USB Type-C đến USB Type-C), Thẻ giấy phép: FLIR Thermal Studio Pro (3 tháng sử dụng) + FLIR Route Creator Plugin for Thermal Studio Pro (3 tháng sử dụng)
Trọng lượng: 1.9 kg (4.3 lb)
Các thông số này cho thấy Camera nhiệt HD FLIR T1010 là một sản phẩm có hiệu suất cao với khả năng quan sát nhiệt độ và chụp hình chất lượng, phù hợp cho các ứng dụng đo đạc chuyên nghiệp.
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích