Tủ ấm đối lưu cưỡng bức Memmert IN260plus là thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, y học, dược phẩm, phân tích thực phẩm và hóa học thực phẩm. Sở hữu dung tích 256 lít cùng hệ thống điều khiển kỹ thuật số hiện đại TwinDISPLAY, thiết bị này đảm bảo sự chính xác cao trong việc ủ mẫu ở nhiệt độ ổn định, đặc biệt phù hợp cho việc nuôi cấy vi sinh vật ở nhiệt độ 37 °C. Hệ thống điều khiển ControlCOCKPIT với hai màn hình cảm ứng TFT màu, cho phép người dùng thao tác dễ dàng, trực quan với chức năng “Touch, turn & go”, đi kèm phần mềm AtmoCONTROL để lập trình, giám sát và ghi lại toàn bộ quá trình vận hành.
Tủ sử dụng cơ chế đối lưu cưỡng bức, cho phép điều chỉnh tốc độ quạt nhằm tối ưu sự phân bố nhiệt đồng đều trong buồng ủ, đồng thời có thể tắt quạt hoàn toàn để tránh nhiễu động không khí trong các mẫu nhạy cảm. Thiết kế buồng trong bằng thép không gỉ chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh và chịu được cường độ sử dụng cao trong môi trường phòng thí nghiệm.
Tủ được trang bị hệ thống an toàn đa lớp, bao gồm cảm biến nhiệt độ Pt100 kép (chuẩn DIN Class A) hoạt động theo nguyên lý giám sát lẫn nhau, giới hạn nhiệt độ cơ học và điện tử, cùng hệ thống chẩn đoán lỗi tự động và cảnh báo bằng cả âm thanh và hình ảnh. Ngoài ra, tủ còn có chức năng khử trùng buồng ủ ở 160°C trong 4 giờ (không áp dụng cho mẫu vật), giúp duy trì môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
Thông số nổi bật gồm: dải nhiệt độ cài đặt từ +20 °C đến +80 °C, độ chính xác cài đặt ±0.1 °C, chức năng HeatBALANCE giúp cân bằng nhiệt trên và dưới, cùng chế độ SetpointWAIT đảm bảo thời gian ủ chỉ bắt đầu khi nhiệt độ đạt giá
Tính năng Tủ ấm đối lưu cưỡng bức Memmert IN260plus
- Dung tích buồng ủ: 256 lít
- Công nghệ điều khiển: TwinDISPLAY với 2 màn hình cảm ứng TFT màu
- Dải nhiệt độ cài đặt: +20 °C đến +80 °C
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ: ±0.1 °C
- Kiểu đối lưu: Đối lưu cưỡng bức (có thể điều chỉnh hoặc tắt quạt khi cần thiết)
- Chế độ gia nhiệt: Gia nhiệt 4 mặt với bề mặt gia nhiệt lớn, đảm bảo nhiệt độ đồng đều
- Chất liệu buồng trong: Thép không gỉ cao cấp, chống ăn mòn, dễ vệ sinh
- Cửa:
- Cửa ngoài bằng thép không gỉ, cách nhiệt hoàn toàn
- Cửa trong bằng kính cường lực, dễ quan sát mà không mất nhiệt
- Số lượng khay tiêu chuẩn: 2 khay lưới thép không gỉ, tối đa 9 khay
- Tải trọng tối đa:
- Tổng cộng: 300 kg
- Mỗi khay: 20 kg
Chức năng vận hành thông minh:
- ControlCOCKPIT: Điều khiển bằng núm xoay và cảm ứng hiện đại
- Chức năng HeatBALANCE: Tùy chỉnh phân bố công suất gia nhiệt trên/dưới (-50% đến +50%)
- Chức năng SetpointWAIT: Chỉ bắt đầu quá trình khi nhiệt độ đạt đến giá trị cài đặt
- Lập trình: Qua phần mềm AtmoCONTROL (USB hoặc Ethernet)
- Hẹn giờ: 1 phút đến 99 ngày
- Lập trình ramp nhiệt: Có (trên TwinDISPLAY)
- Lưu trữ chương trình: Tự động lưu khi mất điện
An toàn & bảo vệ mẫu:
- Cảm biến nhiệt độ: 2 cảm biến Pt100 (DIN Class A, mạch 4 dây)
- Bảo vệ quá nhiệt:
- Giới hạn cơ học TB (Class 1)
- Giám sát quá nhiệt TWW (Class 3.1) hoặc TWB (Class 2)
- AutoSAFETY: Giám sát tự động vượt/ngưỡng nhiệt độ, cảnh báo và ngắt nhiệt
- Cảnh báo: Cảnh báo âm thanh và hình ảnh
- Hệ thống tự chẩn đoán lỗi
Khả năng khử trùng:
- Chương trình khử trùng: 160 °C trong 4 giờ (chỉ cho buồng ủ, không áp dụng cho mẫu)
Kết nối và lưu trữ dữ liệu:
- Giao diện: USB và Ethernet
- Datalogger tích hợp: Có
- Lưu dữ liệu khi mất điện: Có
Thông số kích thước & nguồn điện:
- Kích thước trong (W x H x D): 640 x 800 x 500 mm
- Kích thước ngoài (W x H x D): 824 x 1183 x 684 mm (cộng thêm 56 mm tay cầm)
- Nguồn điện:
- 230 V / 50–60 Hz / ~1700 W
- 115 V / 50–60 Hz / ~900 W
Điều kiện môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ môi trường: +5 °C đến +40 °C
- Độ ẩm: Tối đa 80% RH, không ngưng tụ
- Độ cao lắp đặt: Tối đa 2.000 m so với mực nước biển
- Khoảng cách lắp đặt:
- Sau lưng: ≥ 15 cm
- Trần: ≥ 20 cm
- Hai bên: ≥ 5 cm
Thông số kỹ thuật Tủ ấm đối lưu cưỡng bức Memmert IN260plus
1. Nhiệt độ (Temperature)
- Dải nhiệt độ cài đặt: +20 °C đến +80 °C
- Dải nhiệt độ làm việc: Từ ít nhất +5 °C cao hơn nhiệt độ môi trường đến +80 °C
- Độ chính xác cài đặt nhiệt độ: 0.1 °C
- Cảm biến nhiệt độ: 2 cảm biến Pt100 theo chuẩn DIN Class A, mạch 4 dây, giám sát lẫn nhau và thay thế khi lỗi
2. Công nghệ điều khiển (Control Technology)
- Bảng điều khiển: ControlCOCKPIT loại TwinDISPLAY – bộ điều khiển PID kỹ thuật số đa chức năng với 2 màn hình TFT màu độ phân giải cao
- Hẹn giờ: Đồng hồ đếm ngược kỹ thuật số, cài đặt từ 1 phút đến 99 ngày
- Chức năng HeatBALANCE: Điều chỉnh phân bố nhiệt giữa trên và dưới từ -50% đến +50%
- Chức năng SetpointWAIT: Thời gian vận hành chỉ bắt đầu khi đạt đúng nhiệt độ cài đặt
- Hiệu chuẩn: Cho phép hiệu chuẩn tại 3 giá trị nhiệt độ tùy chọn
- Thông số có thể điều chỉnh: Nhiệt độ (°C/°F), vị trí cửa gió, thời gian chương trình, múi giờ, giờ mùa hè/đông
- Chức năng khử trùng: Chương trình khử trùng buồng làm việc cố định ở 160 °C trong 4 giờ (không áp dụng cho mẫu)
3. Thông gió (Ventilation)
- Kiểu đối lưu: Đối lưu tự nhiên (natural convection)
- Không khí tươi: Có thể trộn không khí tươi đã được gia nhiệt, điều khiển điện tử qua cửa gió
- Thoát khí: Có lỗ thoát khí với van điều tiết
4. Giao tiếp & Lưu trữ (Communication)
- Lưu trữ chương trình: Tự động lưu khi mất điện
- Lập trình: Thông qua phần mềm AtmoCONTROL trên USB, điều khiển và truyền dữ liệu qua USB hoặc cổng Ethernet
5. An toàn (Safety)
- Bảo vệ nhiệt độ:
- Bộ giới hạn cơ học TB, lớp bảo vệ 1 theo DIN 12880 (ngắt khi vượt quá ~20 °C)
- Giám sát quá nhiệt TWW (lớp 3.1) hoặc bộ giới hạn nhiệt TWB (lớp 2), cài đặt từ màn hình
- Hệ thống AutoSAFETY: Giám sát quá/thiếu nhiệt độ tự động (ASF), cảnh báo khi vượt ngưỡng cho phép, tự ngắt nhiệt khi quá nhiệt
- Hệ thống tự chẩn đoán: Phân tích lỗi tự động
- Báo động: Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh
6. Trang bị tiêu chuẩn (Standard Equipment)
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn: Theo chuẩn tại +37 °C
- Cửa:
- Cửa ngoài bằng thép không gỉ, cách nhiệt hoàn toàn, khóa 2 điểm
- Cửa trong bằng kính cường lực
- Khay bên trong: 2 khay bằng thép không gỉ được điện hóa bóng
- Buồng trong: Thép không gỉ, dễ vệ sinh, có gân tăng cứng, tích hợp hệ thống gia nhiệt bề mặt lớn 4 mặt
7. Dung tích & Kích thước
- Dung tích buồng: 256 lít
- Kích thước trong (W x H x D): 640 x 800 x 500 mm
- Kích thước ngoài (W x H x D): 824 x 1183 x 684 mm (tính thêm 56 mm tay cầm cửa)
- Số lượng khay tối đa: 9 khay
- Tải trọng tối đa buồng: 300 kg
- Tải trọng tối đa mỗi khay: 20 kg
- Vỏ máy: Thép không gỉ sơn vân mờ; mặt sau bằng thép mạ kẽm
8. Dữ liệu điện (Electrical Data)
- Điện áp/Tần số:
- 230 V / 50–60 Hz / khoảng 1700 W
- 115 V / 50–60 Hz / khoảng 900 W
9. Điều kiện môi trường (Ambient Conditions)
- Khoảng cách lắp đặt:
- Tường sau ≥ 15 cm
- Trần ≥ 20 cm
- Hai bên ≥ 5 cm
- Nhiệt độ môi trường cho phép: +5 °C đến +40 °C
- Độ cao lắp đặt tối đa: 2.000 m so với mực nước biển
- Độ ẩm tương đối tối đa: 80%, không ngưng tụ
- Danh mục quá áp: Cấp II
- Mức độ ô nhiễm: Cấp 2
Vui lòng đánh giá sản phẩm nếu bạn thấy hữu ích